Xem Nhiều 6/2023 #️ Định Luật Vật Lý Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 Trend | Tvzoneplus.com

Xem Nhiều 6/2023 # Định Luật Vật Lý Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 12 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Định Luật Vật Lý Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Nhưng đó là một cái nhìn rất nguyên sơ đối với những định luật vật lý.?

But that’s a very primitive view of what a physical law is, right?

ted2019

Giống như mấy định luật vật lý ấy

As a law of physics

opensubtitles2

2 Thí dụ, hãy xem xét những định luật vật lý do Đức Chúa Trời đặt ra.

2 Consider, for example, the physical laws God has put in place.

jw2019

Nhưng anh không thể thay đổi định luật vật lý

But you can’t change the laws of physics.

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên, Kinh Thánh nói vũ trụ được chi phối bởi các định luật vật lý.

The Bible, however, says that the universe is governed by physical laws.

jw2019

Chúng ta phải vâng theo những định luật vật lý nào vì lợi ích của chính mình?

What physical laws must we obey for our own good?

jw2019

Các định luật vật lý chi phối tốc độ.

The laws of physics govern speed.

OpenSubtitles2018.v3

Y như định luật vật lý của Newton là:

Cam Newton’s law of gravity is:

OpenSubtitles2018.v3

Điều này cũng tương tự như việc vâng theo những định luật vật lý.

It is similar to being subject to God’s physical laws.

jw2019

Những định luật vật lý: vô hình, vĩnh cửu, bất định, toàn năng

The laws of physics: invisible, eternal, omnipresent, all- powerful.

QED

Gióp 38:33 nói rằng các thiên thể cũng bị chi phối bởi những định luật vật lý.

Job 38:33 states that celestial bodies are governed by physical laws.

jw2019

Ông thấy các định luật vật lý như những mệnh lệnh thần thánh.

He sees physical laws as being like divine commands.

ted2019

7, 8. a) Các định luật vật lý giới hạn sự tự do của con người như thế nào?

7, 8. (a) How do physical laws limit human freedom?

jw2019

Nói cách khác, theo những định luật vật lý khó chịu, khi vật không bền vững, nó sẽ ngừng.

In other words, thanks to those pesky laws of physics, when things aren’t sustainable, they stop.

QED

5 Như chúng ta biết, không ai có thể vi phạm định luật vật lý của Đức Giê-hô-va.

5 As we know, Jehovah’s physical laws are unbreakable.

jw2019

Những định luật vật lý chi phối kính viễn vọng cỡ nhỏ tối thiểu mà chúng tôi có thể chế tạo

The laws of physics dictated the absolute minimum-sized telescope that we could build.

ted2019

7 Thứ hai, sự tự do của con người bị giới hạn bởi các định luật vật lý của Đức Chúa Trời.

7 Second, human freedom is limited because of God’s physical laws.

jw2019

Nó loại bỏ các định luật vật lý của các người về chuyển giao vật chất trong không và thời gian.

It defies your laws of physics to transport matter through time and space.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy nên mong rằng định luật vật lý có thể giải thích 1 con số này, 93 triệu dặm, đơn giản là sai lầm.

So hoping that the laws of physics will explain one particular number, 93 million miles, well that is simply wrongheaded.

ted2019

Tôi nghĩ: “Lời giải thích này phù hợp với các định luật vật lý, các định luật khiến tôi luôn kinh ngạc!”.

I thought, ‘Here is the explanation for the harmony of the physical laws that has always amazed me!’

jw2019

Thỉnh thoảng tạo hoá canh gác những bí mật của nó với gọng kềm không thể phá vỡ của định luật vật lý.

Sometimes nature guards her secrets with the unbreakable grip of physical law.

ted2019

Tôi thích toán học và bị mê hoặc trước cách định luật vật lý và hóa học chi phối cơ cấu mọi vật.

I liked mathematics and was fascinated by the way physical and chemical laws govern the structure of things.

jw2019

Những luật pháp này có hiệu lực cưỡng hành y như định luật vật lý vậy, mặc dù không thấy ngay hậu quả.

They are enforced as surely as are his natural laws, though the outcome may not be as immediate.

jw2019

Con người là những sinh vật đều phải chịu các định luật vật lý, bao gồm cả phần nói về entropy luôn tăng.

Humans are organisms, subject to physical laws, including, alas, the one that says entropy always increases.

Literature

Định Luật Trong Tiếng Tiếng Anh

Nhưng đó gọi là định luật Húc.

It’s called the Hooker law.

OpenSubtitles2018.v3

Kinh Thánh nói rằng những định luật chi phối các từng trời

The Bible says that laws govern the heavens

jw2019

Đó là cái nhìn nguyên sơ nhất về định luật khoa học là gì.

That’s a very primitive view of what a scientific law is.

ted2019

Dựa trên triết lý của’The Secret’và nó được dựa trên định luật hấp dẫn.

Based on the philosophy of The Secret… which is based on the laws of attraction.

OpenSubtitles2018.v3

Tiếp theo, hãy xác định luật pháp hay nguyên tắc nào của Kinh Thánh chi phối vấn đề.

Next, try to determine which Bible laws or principles bear on the subject.

jw2019

Nhưng đó là một cái nhìn rất nguyên sơ đối với những định luật vật lý.?

But that’s a very primitive view of what a physical law is, right?

ted2019

Định luật Baer Lớp Ekman Dòng chảy phụ ^ a ă His results are cited in: Nikolay Yegorovich Zhukovsky (1914).

Baer’s law Ekman layer Secondary flow His results are cited in: Joukovsky N.E. (1914).

WikiMatrix

Trong bức xạ nhiệt, dòng nhiệt được tính thông qua định luật Stefan-Boltzmann.

Radiant heat transfer is constant based on the Stefan–Boltzmann constant.

WikiMatrix

Giống như mấy định luật vật lý ấy

As a law of physics

opensubtitles2

Nguyên lý Bernoulli là hệ quả của định luật bảo toàn năng lượng.

Bernoulli’s principle can be derived from the principle of conservation of energy.

WikiMatrix

Anh bạn có bao nhiêu định luật vậy?

How many laws this dude got?

OpenSubtitles2018.v3

Khoa học phân biệt một định luật hoặc lý thuyết với thực tế.

Science distinguishes a law or theory from facts.

WikiMatrix

Tôi muốn hiểu những định luật này.

And I wanted to understand those rules.

jw2019

Nguyên lý Bernoulli cũng suy được trực tiếp từ định luật thứ hai của Newton.

Bernoulli’s principle can also be derived directly from Isaac Newton’s Second Law of Motion.

WikiMatrix

Đó là Định luật I của Newton.

That’s Newton’s First Law.

QED

Chất nổ bị cấm theo định luật.

Nuclear Detonations Prohibited Exceptions.

WikiMatrix

Tôi tự hỏi: ‘Các định luật này đến từ đâu?

‘How did these laws arise?’ I wondered.

jw2019

Từ đây có thể kiểm tra định luật Coulomb với độ chính xác rất cao.

This thus allows one to test Coulomb’s law to very high precision.

WikiMatrix

Nhưng cũng bởi vì trong trường hợp lý tưởng, thì đó là định luật.

But also because in the ideal case, it’s about laws.

ted2019

Vậy, bài học từ vật lý là entropy luôn tăng; đó là một định luật cơ bản.

So, the lesson from physics is that entropy will always increase; it’s a fundamental law.

ted2019

Định luật Niven cũng là tựa đề của một tập truyện ngắn xuất bản năm 1984 của Niven.

Niven’s Laws is also the title of a 1984 collection of Niven’s short stories.

WikiMatrix

Đây là dạng khác của Định luật Ohm viết bởi Gustav Kirchhoff.

This reformulation of Ohm’s law is due to Gustav Kirchhoff.

WikiMatrix

Thông qua các tòa án bí mật và bí mật trong việc giải thích các định luật,

Through these secret courts and secret interpretations of the laws,

QED

Định luật được đặt theo tên George Green.

The law is named after George Green.

WikiMatrix

Hiện tượng này được gọi là biến dạng đàn hồi và tuân theo định luật Hooke.

The spring is assumed to stretch in accordance with Hooke’s Law.

WikiMatrix

Định Lý Pytago Trong Tiếng Tiếng Anh

Dãy số có sự liên hệ khá thú vị… với định lý Pytago và tỷ lệ vàng.

The sequence has an interesting connection to Pythagoras’theorem of the Golden Section.

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ bạn biết Pytago từ những định lý như Định lý Pytago —

You might remember Pythagoras from such theorems as the Pythagorean theorem —

ted2019

Công thức này là định lý cos, mà đôi khi được gọi là công thức tổng quát hóa của định lý Pytago.

This formula is the law of cosines, sometimes called the generalized Pythagorean theorem.

WikiMatrix

Khi θ = π/2, tam giác ADB trở thành tam giác vuông, và r + s = c, và định lý trở về định lý Pytago.

When θ = π/2, ADB becomes a right triangle, r + s = c, and the original Pythagorean theorem is regained.

WikiMatrix

Đây được gọi là định lý Pytago, và một bộ ba số thỏa mãn được điều kiện này được gọi là bộ ba số Pytago.

This is now known as the Pythagorean theorem, and a triple of numbers that meets this condition is called a Pythagorean triple – both are named after the ancient Greek Pythagoras.

WikiMatrix

Pytago thành lập Trường Pytago, được ghi công đã chứng minh định lý Pytago lần đầu tiên mặc dù định lý này có một lịch sử lâu dài.

Pythagoras established the Pythagorean School, which is credited with the first proof of the Pythagorean theorem, though the statement of the theorem has a long history.

WikiMatrix

Định lý Pytago đã được biết đến từ lâu trước thời của Pythagoras, nhưng ông được coi là người đầu tiên nêu ra chứng minh định lý này.

The Pythagorean theorem was known long before Pythagoras, but he may well have been the first to prove it.

WikiMatrix

Trong toán học, định lý Pytago (còn gọi là định lý Pythagoras theo tiếng Anh) là một liên hệ căn bản trong hình học Euclid giữa ba cạnh của một tam giác vuông.

In mathematics, the Pythagorean theorem, also known as Pythagoras’ theorem, is a fundamental relation in Euclidean geometry among the three sides of a right triangle.

WikiMatrix

Theo Thomas L. Heath (1861–1940), không có một ghi chép cụ thể về sự tồn tại của định lý Pytago trong các văn tự còn lưu lại của Hy Lạp từ 5 thế kỷ sau thời của Pythagoras.

According to Thomas L. Heath (1861–1940), no specific attribution of the theorem to Pythagoras exists in the surviving Greek literature from the five centuries after Pythagoras lived.

WikiMatrix

Theo (Hayashi 2005, pp. 363), cuốn Śulba Sūtras chứa “diễn đạt bằng lời nói tồn tại sớm nhất của định lý Pytago trên thế giới, mặc dù nó đã được những người Babylon cổ đại biết đến từ trước.

According to (Hayashi 2005, pp. 363), the Śulba Sūtras contain “the earliest extant verbal expression of the Pythagorean Theorem in the world, although it had already been known to the Old Babylonians.

WikiMatrix

Có thể đi đến định lý Pytago bằng cách nghiên cứu sự thay đổi của một cạnh kề tạo ra thay đổi như thế nào đối với cạnh huyền và áp dụng phương pháp vi tích phân.

One can arrive at the Pythagorean theorem by studying how changes in a side produce a change in the hypotenuse and employing calculus.

WikiMatrix

Carl Boyer states that the Pythagorean theorem in Śulba-sũtram may have been influenced by ancient Mesopotamian math, but there is no conclusive evidence in favor or opposition of this possibility.

WikiMatrix

Định lý này có thể coi là định lý có nhiều cách chứng minh nhất (luật tương hỗ bậc hai là một định lý khác có nhiều cách chứng minh); trong cuốn sách The Pythagorean Proposition nêu ra 370 cách chứng minh cho định lý Pytago.

This theorem may have more known proofs than any other (the law of quadratic reciprocity being another contender for that distinction); the book The Pythagorean Proposition contains 370 proofs.

WikiMatrix

Samos là nơi sinh của nhà triết học và toán học Pythagoras (Pythagore), Định lý Pytago được đặt theo tên ông, nhà triết học Epicurus, và nhà thiên văn học Aristarchus của Samos, cá nhân đầu tiên đề xuất rằng Trái Đất xoay quanh mặt trời.

Samos is the birthplace of the Greek philosopher and mathematician Pythagoras, after whom the Pythagorean theorem is named, the philosopher Epicurus, and the astronomer Aristarchus of Samos, the first known individual to propose that the Earth revolves around the sun.

WikiMatrix

Có thể chứng minh định lý đảo Pytago bằng cách sử dụng định lý cos hoặc chứng minh như sau: Gọi ABC là tam giác với các cạnh a, b, và c, với a2 + b2 = c2.

It can be proven using the law of cosines or as follows: Let ABC be a triangle with side lengths a, b, and c, with a2 + b2 = c2.

WikiMatrix

Định lý Pytago còn thu hút nhiều sự chú ý từ bên ngoài phạm vi toán học, như là một biểu tượng toán học thâm thúy, bí ẩn, hay sức mạnh của trí tuệ; nó cũng được nhắc tới trong văn học, kịch bản, âm nhạc, bài hát, con tem và phim hoạt hình.

The Pythagorean theorem has attracted interest outside mathematics as a symbol of mathematical abstruseness, mystique, or intellectual power; popular references in literature, plays, musicals, songs, stamps and cartoons abound.

WikiMatrix

Các nhà vật lý Hoa Kỳ Leon M. Lederman và Christopher T. Hill viết trong cuốn sách của họ Symmetry and the Beautiful Universe rằng định lý Noether “rõ ràng là một trong những định lý toán học quan trọng nhất từng được chứng minh trong định hướng sự phát triển của vật lý hiện đại, có thể sánh ngang hàng với định lý Pytago“.

American physicists Leon M. Lederman and Christopher T. Hill argue in their book Symmetry and the Beautiful Universe that Noether’s theorem is “certainly one of the most important mathematical theorems ever proved in guiding the development of modern physics, possibly on a par with the Pythagorean theorem“.

WikiMatrix

Ở Ấn Độ, trong đoạn kinh Sulba Sutra Baudhayana , thời điểm khoảng giữa thế kỷ VIII và V TCN, có chứa danh sách các bộ ba Pytago được khám phá ra bằng phương pháp đại số, một phát biểu về định lý Pytago, và một chứng minh bằng phương pháp hình học của định lý Pytago đối với trường hợp tam giác vuông cân.

In India, the Baudhayana Sulba Sutra, the dates of which are given variously as between the 8th and 5th century BC, contains a list of Pythagorean triples discovered algebraically, a statement of the Pythagorean theorem, and a geometrical proof of the Pythagorean theorem for an isosceles right triangle.

WikiMatrix

Một dạng tổng quát hơn của định lý Pytago cho không gian ba chiều là định lý de Gua, đặt tên theo Jean Paul de Gua de Malves: Nếu một tứ diện có một góc khối vuông (như góc của một hình lập phương), thì bình phương diện tích của mặt đối diện với góc khối vuông bằng tổng bình phương diện tích của ba mặt còn lại.

A substantial generalization of the Pythagorean theorem to three dimensions is de Gua’s theorem, named for Jean Paul de Gua de Malves: If a tetrahedron has a right angle corner (like a corner of a cube), then the square of the area of the face opposite the right angle corner is the sum of the squares of the areas of the other three faces.

WikiMatrix

Quản Lý Trong Tiếng Tiếng Anh

AfterStep Classic, một trình quản lý cửa sổ dựa trên AfterStep v#. #Name

AfterStep Classic, a window manager based on AfterStep v

KDE40.1

In management, effectiveness relates to getting the right things done.

WikiMatrix

Một trình quản lý cửa sổ nhẹ và nhanhComment

A fast & light window manager

KDE40.1

Quản lý nhà của em.

Your property manager.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ấy sẽ quản lý cửa hàng của chúng ta khi chúng ta mở cửa tuần tới.

He’s gonna be our store manager when we open in a few weeks.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể chỉ định cách Trình quản lý thẻ diễn giải dấu chấm (‘.’) trong tên khóa:

You can specify how Tag Manager interprets dots (“.”) in the key name:

support.google

Anh chàng quản lý gõ vào một cái cửa thấp.

The manager tapped at a low door.

Literature

Trang Tài liệu giúp bạn dễ dàng quản lý hóa đơn Google Ads của mình.

The Documents page makes managing your Google Ads invoices easy.

support.google

Nhiều công ty đang sử dụng Microsoft Excel để quản lý BOM hoặc phần mềm BOM của họ.

Many companies are using Microsoft Excel for BOM management, or their BOM software.

WikiMatrix

Tôi thích gọi nó là thẩm định quản lý.

I prefer to call it management appraisal.

QED

Giá trị chuyển đổi vẫn sẽ được hiển thị là £10 trong tài khoản người quản lý.

The conversion value will still be shown as £10 in the manager account.

support.google

Cậu đang có 1 người quản lý nhỏ mà, phải không Ken?

You got a little keeper yourself, didn’t you, Ken?

OpenSubtitles2018.v3

Ông ta là người quản lý ở đây.

He’s the manager here.

OpenSubtitles2018.v3

Rashid Bajwa quản lý tổ chức tài chính vi mô lớn nhất của Pa-ki-xtan .

EVBNews

Ngựa lùn Sandalwood có sức bền tốt, và được coi là dễ quản lý.

Sandalwoods have good endurance, and are considered easy to manage.

WikiMatrix

support.google

Tìm hiểu cách quản lý các tùy chọn cài đặt vị trí của ứng dụng.

Learn how to manage app location settings.

support.google

” Gregor, người quản lý là ở đây. ” ” Tôi biết “, ông Gregor với chính mình.

” Gregor, the manager is here. ” ” I know, ” said Gregor to himself.

QED

Với mục tiêu trụ hạng đến từ một người quản lý mới, cựu thủ Đức Pierre Littbarski.

With relegation came another new manager, the former German international Pierre Littbarski.

WikiMatrix

Perry chiến đấu với hắn, nhưng Doofenshmirtz quản lý để có được kích hoạt nam châm.

Perry fights him, but Doofenshmirtz manages to get the magnet activating.

WikiMatrix

Tập trung chú ý vào mục thư ngỏ của ban quản lý.

Pay careful attention to the letter from the management.

Literature

Tôi giờ là người quản lý cậu.

All I want is the curator, not you.

QED

Tôi sắp đặt anh quản lý 1 nơi ở Marietta

I put you in to run the new place in Marietta.

OpenSubtitles2018.v3

Người quản lý trại giam đánh giá cô rất cao

The warden has graded you very highly.

OpenSubtitles2018.v3

Công việc của tôi là quản lý một buồng giam và kiểm soát hàng trăm người như vậy.

My job was to run one of those cell blocks and to control those hundreds of men.

ted2019

Bạn đang xem bài viết Định Luật Vật Lý Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!