Cập nhật thông tin chi tiết về Mời Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tôi biết tại sao họ mời tôi rồi, tôi biết rõ rồi.
You know what, I knew why they invited me over.
OpenSubtitles2018.v3
Khi biết rằng các chị em có được lịch sử đầy vinh quang đó, tôi cảm thấy gánh nặng trách nhiệm về lời mời này của Chủ Tịch Monson để ngỏ lời cùng các chị em.
Knowing that you have that glorious history, I felt the weight of this invitation from President Monson to speak to you.
LDS
Các anh chị em có thể cảm thấy được soi dẫn để mời một người cụ thể chia sẻ —có lẽ bởi vì người ấy có một quan điểm mà những người khác có thể được hưởng lợi khi nghe người ấy chia sẻ.
You may feel inspired to invite a specific person to share—perhaps because he or she has a perspective that others could benefit from hearing.
LDS
Tôi luôn đến tham dự khi nhận được lời mời.
I always go when I’m invited.
OpenSubtitles2018.v3
Mời vào.
Come on in.
OpenSubtitles2018.v3
Tất cả các thiệp mời đều đã được gửi đi rồi
All invitations have been distributed.
QED
Nhiều Học viên Kinh Thánh đã khởi đầu sự nghiệp rao giảng bằng việc phân phát giấy mời nghe bài diễn văn công cộng của người du hành.
Many Bible Students got their first taste of field service by distributing handbills for a pilgrim’s public talk.
jw2019
Để cho cô quay phim, tôi cho thuê cả mặt bằng Trung tâm thương mại, và vì cô, lần đầu tiên trong đời tôi bày cả bàn ăn mời khách.
I rented out the department store for you to film a movie.
QED
Tôi mời gọi các thiếu nữ trưởng thành của Giáo Hội, bất luận các chị em đang ở nơi đâu, hãy nghĩ đến Hội Phụ Nữ và biết rằng các chị em đang được cần đến ở đó, chúng tôi yêu mến các chị em và cùng nhau, chúng ta có thể có những giây phút vui vẻ.
I invite the young adult women of the Church, wherever you are, to look at Relief Society and know that you are needed there, that we love you, that together we can have a grand time.
LDS
Đức và Nhật Bản không được mời do vai trò trong Thế chiến II.
Germany and Japan were not invited because of their involvement in World War II.
WikiMatrix
8 Ê-xê-chia đã mời tất cả dân Giu-đa và Y-sơ-ra-ên đến dự một kỳ Lễ Vượt Qua trọng thể, và sau đó là Lễ Bánh Không Men kéo dài bảy ngày.
8 Hezekiah invited all of Judah and Israel to a great Passover celebration, followed by the seven-day Festival of Unfermented Cakes.
jw2019
Anh mời một nam tín hữu kém tích cực trong tiểu giáo khu tên là Ernest Skinner, để phụ giúp trong việc mang 29 anh em thành niên trong tiểu giáo khu mà nắm giữ chức phẩm thầy giảng trong Chức Tư Tế A Rôn trở lại hoạt động tích cực và để giúp các anh em này và gia đình của họ được đi đền thờ.
He invited a less-active brother in the ward, Ernest Skinner, to assist in activating the 29 adult brethren in the ward who held the office of teacher in the Aaronic Priesthood and to help these men and their families get to the temple.
LDS
Mời anh ra khỏi xe.
Would you step out of the car, please?
OpenSubtitles2018.v3
Tuy nhiên, chúng tôi không khuyến khích các anh em đi học ngành chuyên môn vì nghĩ rằng họ sẽ có nhiều cơ hội hơn để được mời vào nhà Bê-tên.
However, we do not encourage individuals to obtain specialized education or training with the thought that this will improve their chances of being called into Bethel.
jw2019
Ông từ chối lời mời đó.
He turned down the offer.
LDS
Vậy là ông đang mời chúng tôi phải không?
So, you’re asking us, right?
OpenSubtitles2018.v3
Để trả lời câu hỏi đó và để giúp bạn nhận ra Bữa Tiệc của Chúa có ý nghĩa gì đối với bạn, chúng tôi mời bạn đọc bài kế tiếp.
To answer that question and to help you find out what meaning the Lord’s Supper has for you, we invite you to read the following article.
jw2019
Mẹ, trước khi mẹ nói bất cứ điều gì, con đã được mời đến vũ hội.
Mama, before you say anything else, I’ve been asked to prom.
OpenSubtitles2018.v3
Các anh chị em thân mến, một số anh chị em được những người truyền giáo của Giáo Hội Các Thánh Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tô mời đến buổi họp này.
My dear brothers and sisters, some of you were invited to this meeting by missionaries of The Church of Jesus Christ of Latter-day Saints.
LDS
Lời mời này được Đấng Tiên Tri của các vị tiên tri, Đức Thầy của các vị thầy, Vị Nam Tử của Thượng Đế, Đấng Mê Si nói cùng tất cả nhân loại.
It is addressed to all mankind by the one who is the Prophet of prophets, the Teacher of teachers, the Son of God, the Messiah.
LDS
Có thể cậu đc mời vào ” làm việc “.
Maybe you have been called into the Work.
OpenSubtitles2018.v3
Khi trở lại, hãy mời người đó xem trang 4, 5.
Use pages 4-5 when you return.
jw2019
Nhờ một hoặc hai người trẻ trình diễn cách mời các tạp chí từ nhà này sang nhà kia một cách đơn giản.
Have one or two youths demonstrate a simple door-to-door magazine presentation.
jw2019
Cho thí dụ về những điểm tích cực dựa trên Kinh Thánh có thể nêu ra trong sách Hiểu biết khi mời nhận sách trong thánh chức.
Give examples of positive Scriptural points that can be drawn from the Knowledge book when offering it in the ministry.
jw2019
Nói chung, đấu thầu là lời mời duy nhất để các khách hàng của bookrunner, và nếu có, dẫn quản lý, hoặc đồng quản lý.
Generally, bidding is by invitation only to high-net-worth clients of the bookrunner and, if any, lead manager, or co-manager.
WikiMatrix
Tiếng Nói Trong Tiếng Tiếng Anh
Cái chúng ta cần là tiếng nói của Người, thưa Bệ hạ.
It is your voice we need, Highness.
OpenSubtitles2018.v3
Rồi từ bên trong có tiếng nói vọng ra: “Ai đó?”
Then from inside a voice replies, “Who is it?”
jw2019
Cẩn thận giữ lời ăn tiếng nói là một cách cho thấy chúng ta “muốn sự hòa-bình”.
Keeping our tongue in check is one way to show that we “stand for peace.”
jw2019
Nó có nghĩa là ‘tiếng nói con người’.
It likely means “talking man”.
WikiMatrix
Đáp Ứng với Tiếng Nói của Chúa
Responding to the Voice of the Lord
LDS
Những con đực trưởng thành có tiếng nói lớn nhất trong toàn bộ nhóm.
Adult males are the most vocal among the entire group.
WikiMatrix
Tiếng nói trong đoạn băng đó là của một cô bé 11 tuổi.
The voice on this tape, is coming from an 11 year old girl.
OpenSubtitles2018.v3
Trình tổng hợp Văn bản sang Tiếng nói EposName
Epos TTS speech synthesizer
KDE40.1
Ngôn ngữ thực sự là tiếng nói của di truyền.
Language really is the voice of our genes.
QED
Thánh thư là tiếng nói của Chúa.
They are the voice of the Lord.
LDS
Mọi tiếng nói của tôn giáo lẫn của thế tục đều cần thiết.
Neither religious nor secular voices should be silenced.
LDS
vậy con cũng có tiếng nói trong việc này và con không muốn đi.
Well, I get a say in this and I don’t want to go.
OpenSubtitles2018.v3
Bà bị mù, nhưng vẫn nhận ra tiếng nói của tôi.
She was blind, yet she recognized my voice.
LDS
Chiến thuật đàn áp mạnh tay của chính quyền sẽ không dập tắt nổi những tiếng nói đó.”
These voices will not be silenced by such heavy-handed tactics.”
hrw.org
Ngài có thể phán bằng tiếng nói của Ngài hoặc bằng tiếng nói của Đức Thánh Linh.
He may speak by His own voice or by the voice of the Holy Ghost.
LDS
Cái đẹp là một cách thức tự nhiên của sự biểu diễn từ xa để lên tiếng nói.
Beauty is nature’s way of acting at a distance, so to speak.
ted2019
Sự vô tội là một tiếng nói mạnh mẽ ở Gotham này, Bruce ạ
Innocent is a strong word to throw around Gotham, Bruce.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi có thể thêm rằng đây là những tiếng nói lớn.
I might add that these are loud voices.
LDS
Thực tế, những bức ảnh trở thành vốn là tiếng nói của sự phản kháng.
In fact, these images became the voices of protest themselves.
ted2019
Khi tiếng nói đó cất lên, những người nam và người nữ khôn ngoan vâng theo.
When it speaks, wise men and women obey.
LDS
Nhưng điều chúng tôi trông đợi ở cô là tiếng nói lành mạnh, đáng tin của cô.
But what we’re looking for from you is your authentic, wholesome voice.
OpenSubtitles2018.v3
Rồi có một tiếng nói phán cùng những người bắt giam họ:
Then came a voice, saying to their captors:
LDS
Bà ấy bảo những tiếng nói bà nghe là các thiên thần.
Angels was what she called her voices.
OpenSubtitles2018.v3
Đó là một tiếng nói hoàn toàn dịu dàng mà đã khuyến khích Connor đáp lại.
It was a voice of perfect mildness that encouraged Connor to respond.
LDS
Ruột Trong Tiếng Tiếng Anh
Ruột cừu.
Sheep’s intestine.
OpenSubtitles2018.v3
13 Sau khi nghe một bài giảng tại hội nghị vòng quanh, một anh và người chị ruột của mình nhận ra rằng họ cần phải điều chỉnh cách đối xử với người mẹ sống riêng ở nơi khác đã bị khai trừ sáu năm.
13 After hearing a talk at a circuit assembly, a brother and his fleshly sister realized that they needed to make adjustments in the way they treated their mother, who lived elsewhere and who had been disfellowshipped for six years.
jw2019
“Vì người đàn bà há dễ quên được đứa con còn bú của mình, để đến nỗi không thương hại đến đứa con trai ruột thịt của mình hay sao?
“For can a woman forget her sucking child, that she should not have compassion on the son of her womb?
LDS
Chọn lọc dòng dõi là một ví dụ của độ phù hợp tổng thể trong đó kết hợp số của con sản xuất với số một cá nhân có thể đảm bảo việc sản xuất bởi hỗ trợ những người khác, như anh em ruột.
Kin selection is an instance of inclusive fitness, which combines the number of offspring produced with the number an individual can ensure the production of by supporting others, such as siblings.
WikiMatrix
Máu me lòng ruột.
Blood and guts.
OpenSubtitles2018.v3
Cảm xúc cuối cùng có thể đến từ ý nghĩ phải một lòng một dạ với cha/mẹ ruột.
That last reaction could be caused by your sense of loyalty to your absent parent.
jw2019
Ruột thừa ấy?
Her appendix?
OpenSubtitles2018.v3
Một ngày nọ, tôi thấy một cái lỗ trong một thân cây to, nên tôi tò mò nhìn vào bên trong và thấy rằng cái cây đó hoàn toàn rỗng ruột.
One day I saw a hole in the trunk of one of the huge trees, so I curiously looked inside and saw that the tree was completely hollow.
LDS
Họ là hai anh em ruột Môi-se và A-rôn, thuộc chi phái Lê-vi của Y-sơ-ra-ên.
They were the fleshly brothers Moses and Aaron, of Israel’s tribe of Levi.
jw2019
Ông có biết cha ruột cô bé không?
Did you know Marie’s birth father’?
OpenSubtitles2018.v3
Tùy theo vị trí của các ổ mô niêm mạc, có thể có một số các biến chứng khác chẳng hạn như gây ra sự kết dính, chảy máu hoặc tắc nghẽn đường ruột, cản trở chức năng của bàng quang và vỡ các ổ mô niêm mạc, là điều có thể khiến bệnh di căn.
Some other complications, depending on the location of the implants, can be the formation of adhesions, intestinal bleeding or obstruction, interference with bladder function, and rupture of implants, which can spread the disease.
jw2019
8 Minh họa về hai chị em ruột nêu bật một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến vị trí chúng ta sẽ có trong hội thánh.
8 An illustration of two young fleshly sisters highlights another factor that comes into play in determining the place we will occupy in the congregation.
jw2019
Sự tiến triển lạ lùng này cũng có thể là ý định nhằm hợp pháp hóa sự kế vị cuối cùng dành cho thái tử Leon, con của Eudokia Ingerina và được cho là con ruột của Mikhael.
This curious development may have been intended to legitimize the eventual succession to the throne of Eudokia Ingerina’s son Leo, who was widely believed to be Michael’s son.
WikiMatrix
Hãy tưởng tượng nỗi nhẹ nhõm của người mẹ ruột khi Sa-lô-môn phán quyết giao đứa bé cho bà và nói: “Ấy là mẹ nó”.—1 Các Vua 3:16-27.
Imagine the mother’s relief when Solomon awarded her the baby and said: “She is his mother.” —1 Kings 3:16-27.
jw2019
Vũ khiết giết người là một cây dao dài 5 inchs, vởi 3 inch bị bẻ cong, chuyên dùng để moi ruột của thú.
Murder weapon was a five-inch blade with a three-inch curvature, mainly used for gutting animals.
OpenSubtitles2018.v3
Cách đây vài năm một chị Nhân-chứng Giê-hô-va gọi điện thoại nói chuyện với người anh ruột của chị ở tại Long Island, tiểu-bang Nữu-ước.
SOME years ago one of Jehovah’s Witnesses telephoned her brother in Long Island, New York.
jw2019
Thay vì thế, bất kỳ người nam hoặc người nữ nào cũng có thể tìm được hạnh phúc thật khi là một tôi tớ trung thành của Đức Chúa Trời, chứ không phải do quan hệ ruột thịt hoặc có công trạng gì.
Rather, true happiness for any man or woman is found in being a faithful servant of God, not in any physical ties or accomplishments.
jw2019
If your children beg to remove the guts of the pumpkin – as many kids do – do n’t hand over a knife to do it .
EVBNews
Các nghiên cứu về ruột đã quan sát thấy tuyến trùng giun tròn Tictularia cristata và loài Hymenolepsis diminuta.
Studies of the intestines have observed the nematode Tictularia cristata and the cestode Hymenolepsis diminuta.
WikiMatrix
– Rối loạn tiêu hóa chẳng hạn như bệnh đường ruột
– Digestive disorders like celiac disease
EVBNews
Cô cũng biết thêm rằng mẹ ruột của Christian là một gái mại dâm.
Christian later tells Ana that his birth mother was a crack-addicted prostitute.
WikiMatrix
EVBNews
Nếu nghi ngờ bạn bị trào ngược dạ dày – thực quản , bác sĩ có thể chuyển bạn đến bác sĩ chuyên khoa dạ dày nhi , bác sĩ này chuyên điều trị cho trẻ con và thanh thiếu niên bị các bệnh về cơ quan dạ dày – ruột ( thực quản , dạ dày , ruột , và các cơ quan tiêu hoá khác ) .
If your doctor suspects you might have GERD , he or she may refer you to a pediatric gastroenterologist , a doctor who treats kids and teens who have diseases of the gastrointestinal system ( the esophagus , stomach , intestines , and other organs that aid in digestion ) .
EVBNews
nếu bạn nghĩ 20% thông tin di truyền trong mũi của bạn là nhiểu trong vùng tối sinh học nếu bạn nhìn vào ruột của mình phải co từ 40~50 lượng thông tin là vùng tối sinh học
If you think 20 percent of genetic information in your nose is a lot of biological dark matter, if we looked at your gut, up to 40 or 50 percent of that information is biological dark matter.
ted2019
+ 12 Chúa Giê-su thở dài não ruột và nói: “Sao thế hệ này lại tìm kiếm một dấu lạ?
+ 12 So he sighed deeply in his spirit and said: “Why does this generation seek a sign?
jw2019
Phường Trong Tiếng Tiếng Anh
Vào ngày 14 tháng Tư, bà bị ép buộc tới trụ sở Ủy ban Nhân dân phường Hoa Lư ở thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai để thẩm vấn, và bị các nhân viên công lực đánh đập ở đó trước khi được cho về.
On April 14, she was forced to go to the headquarters of the People’s Committee of Hoa Lu ward in the city of Pleiku, Gia Lai province, for questioning, and beaten there by officials before being released.
hrw.org
Từ năm 2011 đến năm 2015, một sự thay đổi lớn đã được tiến hành, sau quyết định của Zeman thay thế khối phố của mình ở trong Lan Quế Phường, khiến một khu vực lớn của Lan Quế Phường trở thành công trường xây dựng.
Between 2011 and 2015, a massive change was underway, following Zeman’s decision to replace his block in Lan Kwai Fong.
WikiMatrix
Trong gia đình nói trên, cha mẹ của cặp vợ chồng trẻ kia viện lý do để bắt con họ ngưng học Kinh-thánh là vì họ không muốn làng xóm, phường khóm coi con họ là người kỳ cục hoặc ngừng giao thiệp.
In the family mentioned above, one of the reasons given by the parents for the young couple to stop their Bible study was that they did not want their children to be viewed as peculiar or to be ostracized from community activities.
jw2019
Tớ sẽ đến phường Amnesia với một nùi ảnh con tớ và nhẫn cưới
I’m going to an amnesia ward with a bunch of photos of my children and a wedding ring.
OpenSubtitles2018.v3
Hệ thống có 26 chi nhánh, phần lớn chi nhánh được đặt tên theo quận và phường nơi chúng tọa lạc.
There are 26 branches in the system, most of them named after the neighborhoods in which they are located.
WikiMatrix
Nhà ga nằm ở giữa phường Meguro và Ōta.
The station is right on the border between the wards of Meguro and Ōta.
WikiMatrix
Ồ, phường hội vệ sĩ, tốt lắm.
Oh, the lictors’guild, very good.
OpenSubtitles2018.v3
Deokjin-gu được chia thành 15 phường (dong).
Deokjin-gu is divided into 15 neighbourhoods (dong).
WikiMatrix
Tôi sẽ đưa bạn đến phường
I’ll take you to the ward
QED
Năm 1921, số lượng phường tăng lên 22.
In 1921 the number of the rioni increased to 22.
WikiMatrix
02 – Seoul và một phần của Gyeonggi-do (Gwacheon, Gwangmyeong và một vài phường của Goyang và Hanam) 031 – Gyeonggi-do 032 – Incheon và một phần của Gyeonggi-do (Bucheon và một vài cộng đồng Ansan) 033 – Gangwon-do 041 – Chungcheongnam-do 042 – Daejeon và một phần của Chungcheongnam-do (Gyeryong) 043 – Chungcheongbuk-do 044 – Thành phố Sejong 049 – Khu công nghiệp Kaesong 051 – Busan 052(2) – Ulsan 053 – Daegu và một phần của Gyeongsangbuk-do (Gyeongsan) 054 – Gyeongsangbuk-do 055 – Gyeongsangnam-do và một vài phường của Ulsan 061 – Jeollanam-do 062 – Gwangju 063 – Jeollabuk-do 064-7xx – Jeju-do Nó không cần thiết quay tiền tố của bất kì hãng nào trước khi gọi thực hiện cuộc gọi nội địa đường dài.
02 – Seoul and parts of Gyeonggi-do (Gwacheon, Gwangmyeong and some neighborhoods of Goyang and Hanam) 031 – Gyeonggi-do 032 – Incheon and parts of Gyeonggi-do (Bucheon and some insular communities of Ansan) 033 – Gangwon-do 041 – Chungcheongnam-do 042 – Daejeon and a part of Chungcheongnam-do (Gyeryong) 043 – Chungcheongbuk-do 044 – Sejong City 049 – Kaesong Industrial Region 051 – Busan 052 – Ulsan 053 – Daegu and a part of Gyeongsangbuk-do (Gyeongsan) 054 – Gyeongsangbuk-do 055 – Gyeongsangnam-do and a few neighborhoods of Ulsan 061 – Jeollanam-do 062 – Gwangju 063 – Jeollabuk-do 064 – Jeju-do It is not necessary to dial any carrier prefix before making a domestic long-distance call.
WikiMatrix
Tôi đã có các vệ tinh trinh sát khắp phường.
I’ve got nat recon satellites all over the ward.
OpenSubtitles2018.v3
Chiến thắng đáng được ghi nhận nhất của Jo Chihunn vào năm 1974 là trong cuộc thi Nihon Ki-in Championship lần thứ 22, đặc biệt vì ông vừa bị đánh bật ra khỏi vòng loại giải Bản nhân phường bởi Kojima Takaho.
His most significant accomplishment of 1974 was qualifying for the 22nd Nihon Ki-in Championship, especially since this came after being beaten out of the Honinbo preliminaries by Takaho Kojima.
WikiMatrix
Đồng thời, trụ sở được chuyển đến Phường Katsushika ở Tokyo.
At the same time, the headquarters was moved to Katsushika Ward in Tokyo.
WikiMatrix
Và giờ thì ở chỗ làm ai cũng nghĩ em là phường bán trôn mua chức.
And now everyone at work thinks I’m an evil, ladder-climbing whore.
OpenSubtitles2018.v3
Hãy lưu ý đến những lời sau của người viết Thi thiên: “Con không ngồi chung với phường gian dối, tránh bọn che giấu bộ mặt thật mình” (Thi thiên 26:4).
Notice what the psalmist said: “I do not associate with deceitful men, and I avoid those who hide what they are.”
jw2019
Cho đồ thì y = f( x ) như hình tìm phường trình các tiệm cận đứng
Given the graph of y equals f of x pictured below, determine the equations of all vertical asymptotes.
QED
Hiện đô thị Lantawan còn 25 phường trên đảo Basilan.
The municipality now only consists of 25 barangays found on Basilan Island.
WikiMatrix
Trong một thời gian dài chưa có sân nhà họ thi đấu ở một vài sân khác nhau như Sân vận động Quốc gia Yoyogi, Sân vận động bóng đá Quốc gia Nishigaoka, Sân vận động phường đặc biệt Edogawa, và Sân vận động Olympic Park Komazawa , bắt đầu từ năm 2001 họ cuối cùng cũng tìm được sân nhà lâu dài.
For a long time it did not have a home stadium of its own and played at various football fields such as the National Yoyogi Stadium, the National Nishigaoka Football Field, Edogawa Special Ward Stadium, and the Komazawa Olympic Park Stadium, but in 2001 it finally found a permanent home.
WikiMatrix
Ngày 13 tháng Năm, các nhân viên công lực hành hung bà ở trụ sở công an phường Hoa Lư.
On May 13, officials physically assaulted her at Hoa Lu ward police headquarters.
hrw.org
Vào ngày 9 tháng 11 năm 1997, nhánh tới Mangfallplatz được khai mạc, có bốn nhà ga mới và chạy tới phường Untergiesing.
On 9 November 1997, the branch to Mangfallplatz was opened, which consists of four new stations and connects to the Untergiesing district.
WikiMatrix
Chiều 7 tháng 8, nghe thông tin bão Mangkhut ảnh hưởng tới Hải Phòng, một thiếu niên tên là Phạm Thanh Sơn (16 tuổi, trú tại phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền) cùng 3 người bạn đi 2 xe máy xuống bờ biển Đồ Sơn xem bão.
In the afternoon of August 7, hear the storm Mangkhut information affecting Hai Phong, a teenager named Pham Thanh Son (16 years old, resident of Dang Giang Ward, Ngo Quyen District) and 3 friends take two motorbikes to Do Son watching storms.
WikiMatrix
Các khu vực vùng cao của thành phố bị cắt ngang qua nhiều khe núi sâu phá vỡ các thành phố thành khu vực phường tự nhiên.
The city’s highland areas are cut across by many deep ravines that break up the city into natural neighborhoods.
WikiMatrix
Chúa Giê-su gọi những kẻ buôn bán ấy là phường “trộm cướp”, rất có thể vì họ đã đổi tiền với phí cao và bán đồ với giá cắt cổ.
Jesus called the merchants “robbers,” likely because they charged exorbitant prices or fees for their services.
jw2019
Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2016. ^ Tổng của các quần thể phường 6.823 (Chorley East), 6.651 (Chorley North East), 5.961 (Chorley North West), 6.635 (Chorley South East) và 8.597 (Chorley South West), tất cả được truy cập vào ngày 25 tháng 8 năm 2015, Dữ liệu điều tra dân số Anh. ^ Institute for Name-Studies, University of Nottingham (2012).
The sum of the ward populations 6,823 (Chorley East), 6,651 (Chorley North East), 5,961 (Chorley North West), 6,635 (Chorley South East) and 8,597 (Chorley South West), all accessed 25 August 2015, UK Census Data.
WikiMatrix
Bạn đang xem bài viết Mời Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!