Xem Nhiều 5/2023 #️ Newton Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 13 Trend | Tvzoneplus.com

Xem Nhiều 5/2023 # Newton Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 13 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Newton Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Nếu như Isaac Newton từng làm những video về giải tích, Thì tôi đã không phải làm rồi.

If Isaac Newton had done YouTube videos on calculus, I wouldn’t have to.

ted2019

Thực ra, Newton và Locke là bạn của nhau.

In fact, Newton and Locke were friends.

ted2019

Giống như Newton, tôi chú ý đến những lời tiên tri trong sách Đa-ni-ên và Khải-huyền báo trước về những biến cố và diễn biến quan trọng trong lịch sử đã thực sự xảy ra.

Like Newton, I focused on prophecies in Daniel and Revelation that foretold major historical events and developments that have actually occurred.

jw2019

Định luật Newton và định luật Gauss là tương đương về mặt toán học và liên hệ với nhau bởi định lý phân kỳ.

Newton’s and Gauss’s law are mathematically equivalent, and are related by the divergence theorem.

WikiMatrix

Còn có một nhà quan sát toàn trí biết tất cả mọi thứ, chính là Chúa Trời, ở một góc độ nào đó, ngài ở bên ngoài vũ trụ, bởi vì ngài ấy không có vai trò trong bất cứ chuyện gì xảy ra, nhưng ở một góc độ nào đó lại tồn tại khắp mọi nơi, bởi vì không gian chỉ là cách mà Chúa Trời biết nơi mà mọi thứ tồn tại, theo cách nghĩ của Newton, được chứ?

There is also an omniscient observer who knows everything, who is God, who is in a certain sense outside the universe, because he has no role in anything that happens, but is in a certain sense everywhere, because space is just the way that God knows where everything is, according to Newton, OK?

QED

Bắt đầu với việc xuất bản cuốn Coelestium de revolutionibus orelium coelestium của Nicolaus Copernicus, những đóng góp cho “cuộc cách mạng” tiếp tục cho đến khi công trình của Isaac Newton được xuất bản hơn một thế kỷ sau đó.

Beginning with the publication of Nicolaus Copernicus’s De revolutionibus orbium coelestium, contributions to the “revolution” continued until finally ending with Isaac Newton’s work over a century later.

WikiMatrix

Trong vũ trụ của Newton, không có trung tâm — xin cảm ơn.

In a Newtonian universe, there’s no center — thank you.

QED

Một bức ảnh của đội Newton Heath năm 1892 được cho là chụp các cầu thủ mặc áo màu đỏ và màu trắng với quần knickerbocker màu xanh hải quân.

A photograph of the Newton Heath team, taken in 1892, is believed to show the players wearing red-and-white quartered jerseys and navy blue knickerbockers.

WikiMatrix

Chắp nối với định luật về lực hướng tâm mà Christiaan Huygens mới khám phá, nó cho phép Isaac Newton, Edmund Halley, và có lẽ cả Christopher Wren và Robert Hooke chứng minh độc lập với nhau rằng; lực hút trọng trường được giả thiết giữa Mặt Trời và các hành tinh giảm dần theo bình phương khoảng cách giữa chúng.

When conjoined with Christiaan Huygens’ newly discovered law of centrifugal force, it enabled Isaac Newton, Edmund Halley, and perhaps Christopher Wren and Robert Hooke to demonstrate independently that the presumed gravitational attraction between the Sun and its planets decreased with the square of the distance between them.

WikiMatrix

Vật lý và marketing: chúng ta sẽ bắt đầu với một thứ đơn giản: Định luật Newton: “Lực bằng khối lượng nhân với gia tốc.”

So, physics and marketing. We’ll start with something very simple — Newton’s Law: “The force equals mass times acceleration.”

ted2019

Cô đã làm nghiên cứu luận án thạc sĩ của mình về việc tìm kiếm rễ phức tạp của đa thức bằng cách mở rộng phương pháp Newton.

She did her master’s thesis research on finding complex roots of polynomials by an extension of Newton’s method.

WikiMatrix

Mặt trời tạo ra một lực kéo khoảng nửa Newton lên bạn.

The Sun exerts a force of about half a Newton on you.

ted2019

Vào tháng Mười năm 1998, Zac Newton, 19 tuổi, chỉ ở cách chúng tôi ba nhà về phía đông, đã chết thảm thương trong một tai nạn xe hơi.

In October 1998, 19-year-old Zac Newton, who lived only three houses east of us, was killed in a tragic automobile accident.

LDS

Clairaut là một trong những nhân vật chủ chốt trong chuyến thám hiểm Sápmi đã giúp xác nhận lý thuyết của Newton về hình dạng trái đất.

Clairaut was one of the key figures in the expedition to Lapland that helped to confirm Newton’s theory for the figure of the Earth.

WikiMatrix

Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2015. ^ “American single certifications – James Newton Howard – The Hanging Tree feat.

“American single certifications – James Newton Howard – The Hanging Tree feat.

WikiMatrix

Một vài nhà toán học đương thời của Newton như là Isaac Barrow đã có sự hoài nghi rất cao đối với các kỹ thuật này, những kỹ thuật khong có các biểu diễn hình học rõ ràng nào.

Some of Newton’s mathematical contemporaries, such as Isaac Barrow, were highly skeptical of such techniques, which had no clear geometric interpretation.

WikiMatrix

LDCRFs có thể train bằng quasi-newton, một version đặc biệt của thuật toán perceptron có tên là latent-variable perceptron đã được phát triển, dựa vào thuật toán structured perceptron.

While LDCRFs can be trained using quasi-Newton methods, a specialized version of the perceptron algorithm called the latent-variable perceptron has been developed for them as well, based on Collins’ structured perceptron algorithm.

WikiMatrix

Vào cuối cuộc thi, cô vẫn là thí sinh vào chung kết đầu tiên, nhưng lại để thua Romina Lozano từ Callao và cùng lúc được trao danh hiệu Hoa hậu Hòa bình Peru 2018 và Reina Rosa 2018 bởi Jessica Newton.

At the end of the contest she remains as 1st Finalist, losing to Romina Lozano from Callao and at the same time, she was given the title of Miss Grand Peru 2018 and also as Reina Rosa 2018 by Jessica Newton.

WikiMatrix

However, the contributions of Kepler, Galileo and Newton gathered support for the theory of the rotation of the Earth.

WikiMatrix

Ngoài sự sáng chói của nó, nó có lẽ được chú ý nhiều nhất khi được Isaac Newton sử dụng để kiểm tra và xác minh các định luật của Kepler.

Aside from its brilliance, it is probably most noted for being used by Isaac Newton to test and verify Kepler’s laws.

WikiMatrix

Sau khi đội bóng Newton Heath thành lập, theo yêu cầu của các nhân viên Lancashire and Yorkshire Railway (LYR) của công ty vận chuyển và Wagon Works, câu lạc bộ cần một sân để chơi bóng.

Following the foundation of Newton Heath LYR F.C., at the request of the employees of the Lancashire and Yorkshire Railway (LYR) company’s Carriage and Wagon Works, the club needed a pitch to play on.

WikiMatrix

Nó sử dụng toán học của phép tính vi phân (cũng được Newton khởi xướng khi còn trẻ).

It employs the mathematics of differential calculus (which was also initiated by Newton in his youth).

WikiMatrix

Các em có thể thấy, đơn vị của công, là newton– mét.

The unit of work, you can see, is newton– meters.

QED

Tuy nhiên, Gottfried Leibniz, độc lập với Newton, phát triển một tính toán với lưu ý về đạo hàm và tích phân được sử dụng ngày nay.

However it was Gottfried Leibniz who, independently of Newton, developed a calculus with the notation of the derivative and integral which are used to this day.

WikiMatrix

Định luật 2 Newton về chuyển động — tổng ngoại lực bằng tích của khối lượng và gia tốc — cho chúng ta biết rằng nếu gia tốc bằng 0 thì tổng ngoại lực cũng bằng 0.

Newton’s second law of motion — net force equals mass times acceleration — tells us that if the acceleration equals zero, the net force must equal zero.

QED

Tiếng Nói Trong Tiếng Tiếng Anh

Cái chúng ta cần là tiếng nói của Người, thưa Bệ hạ.

It is your voice we need, Highness.

OpenSubtitles2018.v3

Rồi từ bên trong có tiếng nói vọng ra: “Ai đó?”

Then from inside a voice replies, “Who is it?”

jw2019

Cẩn thận giữ lời ăn tiếng nói là một cách cho thấy chúng ta “muốn sự hòa-bình”.

Keeping our tongue in check is one way to show that we “stand for peace.”

jw2019

Nó có nghĩa là ‘tiếng nói con người’.

It likely means “talking man”.

WikiMatrix

Đáp Ứng với Tiếng Nói của Chúa

Responding to the Voice of the Lord

LDS

Những con đực trưởng thành có tiếng nói lớn nhất trong toàn bộ nhóm.

Adult males are the most vocal among the entire group.

WikiMatrix

Tiếng nói trong đoạn băng đó là của một cô bé 11 tuổi.

The voice on this tape, is coming from an 11 year old girl.

OpenSubtitles2018.v3

Trình tổng hợp Văn bản sang Tiếng nói EposName

Epos TTS speech synthesizer

KDE40.1

Ngôn ngữ thực sự là tiếng nói của di truyền.

Language really is the voice of our genes.

QED

Thánh thư là tiếng nói của Chúa.

They are the voice of the Lord.

LDS

Mọi tiếng nói của tôn giáo lẫn của thế tục đều cần thiết.

Neither religious nor secular voices should be silenced.

LDS

vậy con cũng có tiếng nói trong việc này và con không muốn đi.

Well, I get a say in this and I don’t want to go.

OpenSubtitles2018.v3

Bà bị mù, nhưng vẫn nhận ra tiếng nói của tôi.

She was blind, yet she recognized my voice.

LDS

Chiến thuật đàn áp mạnh tay của chính quyền sẽ không dập tắt nổi những tiếng nói đó.”

These voices will not be silenced by such heavy-handed tactics.”

hrw.org

Ngài có thể phán bằng tiếng nói của Ngài hoặc bằng tiếng nói của Đức Thánh Linh.

He may speak by His own voice or by the voice of the Holy Ghost.

LDS

Cái đẹp là một cách thức tự nhiên của sự biểu diễn từ xa để lên tiếng nói.

Beauty is nature’s way of acting at a distance, so to speak.

ted2019

Sự vô tội là một tiếng nói mạnh mẽ ở Gotham này, Bruce ạ

Innocent is a strong word to throw around Gotham, Bruce.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể thêm rằng đây là những tiếng nói lớn.

I might add that these are loud voices.

LDS

Thực tế, những bức ảnh trở thành vốn là tiếng nói của sự phản kháng.

In fact, these images became the voices of protest themselves.

ted2019

Khi tiếng nói đó cất lên, những người nam và người nữ khôn ngoan vâng theo.

When it speaks, wise men and women obey.

LDS

Nhưng điều chúng tôi trông đợi ở cô là tiếng nói lành mạnh, đáng tin của cô.

But what we’re looking for from you is your authentic, wholesome voice.

OpenSubtitles2018.v3

Rồi có một tiếng nói phán cùng những người bắt giam họ:

Then came a voice, saying to their captors:

LDS

Bà ấy bảo những tiếng nói bà nghe là các thiên thần.

Angels was what she called her voices.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là một tiếng nói hoàn toàn dịu dàng mà đã khuyến khích Connor đáp lại.

It was a voice of perfect mildness that encouraged Connor to respond.

LDS

Úp Trong Tiếng Tiếng Anh

Úp mặt xuống đường.

Pussies on the pavement, fellas.

OpenSubtitles2018.v3

Có một cách nói úp mở rất Anh quốc, một không khí ám sát – huyền bí mà tôi rất thích.

So, there’s a kind of British understatement, murder-mystery theme that I really love very much.

ted2019

Quản trò đưa cho người chơi mỗi người một lá bài, sau đó tất cả người chơi nhìn vào lá bài của mình mà không nói cho bất kì ai về vai diễn của mình, và lật úp các lá bài đặt trước mặt mình.

He gives the players one card each, all the players look at their cards without showing anyone, and put them face-down in front of them.

WikiMatrix

– bụng bé úp xuống vào lòng của bạn hoặc để cho bụng bé úp xuống trên một bề mặt cứng và phẳng ; giữ tay bạn dọc theo vùng lưng dưới

– belly-down across your lap or on a firm , flat surface and keep your palm along the lower back

EVBNews

Quay lại và úp mặt vô cửa sổ!

Turn around and face the window!

OpenSubtitles2018.v3

Anh Gates, úp mặt vào xe và để tay anh ra đằng sau.

Mr Gates, face your father’s car and put your hands behind your back, please.

OpenSubtitles2018.v3

Vẫn trong tình trạng bị lật úp, con tàu được neo ngoài khơi đảo Risa cho đến năm 1946, khi nó được kéo về cảng Faslane nơi nó được tháo dỡ.

The ship, which remained capsized, was anchored off the island of Risa until 1946, at which point she was sent to Faslane Port, where she was broken up.

WikiMatrix

Một chiếc tàu chở dầu của Malta trên Biển Đông, ở khu vực cách Hong Kong khoảng 370 dặm (600 km) về phía Đông Nam đã bị gãy làm đôi và lật úp, khiến hai người chết và 14 người mất tích.

A Maltese oil tanker located in the South China Sea about 600 kilometres (370 mi) southeast of Hong Kong split into two and capsized, killing two and leaving 14 missing.

WikiMatrix

Nếu các tờ giấy so không tương xứng với nhau, lật úp chúng lại.

If they do not match, turn them back over.

LDS

Vì nghĩ rằng một số đồ đã rơi ra khỏi xe, nên anh xuống xe và bắt gặp đứa con trai quý báu chín tuổi của mình tên Austen nằm úp mặt xuống vỉa hè.

Thinking some item had fallen off the truck, he got out only to find his precious nine-year-old son, Austen, lying face down on the pavement.

LDS

Chẳng hạn, một hình “d” và một hình “p” có cùng hình dạng, vì chúng có thể chồng lên nhau trùng khớp nếu hình “d” được dịch sang bên phải bởi một khoảng cách cụ thể, úp ngược lại và được phóng to bởi một yếu tố nhất định (xem bài viết Chồng chéo Proscutes).

For instance, a “d” and a “p” have the same shape, as they can be perfectly superimposed if the “d” is translated to the right by a given distance, rotated upside down and magnified by a given factor (see Procrustes superimposition for details).

WikiMatrix

Bảo đảm của Peralta ” gần đây nhất là anh có thể úp rổ.

Your last peralta guarantee was that You could dunk a basketball.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu các tờ giấy so không giống nhau, lật úp chúng lại.

If they do not match, turn them back over.

LDS

Hai ông tài xế ra khỏi xe, họ úp mui xe lên, Họ bắt đầu làm việc dưới mui xe, để sửa máy.

The guys got out, they put the hood up, they started working under the hood, got it going again.

QED

Ông đã úp mở chỉ trích trong một bài báo dài của Theodore Roosevelt, người đã viết rằng Thayer chỉ quản lý để vẽ bộ lông của con công nhằm ngụy trang bằng trò ảo thuật của bàn tay, “với bầu trời xanh hiện ra thông qua chiếc lá chỉ đủ số ở đây và chứng nhận tác giả-nghệ sĩ giải thích rằng màu lam tuyệt vời của cổ chim công tẩy xóa vì họ làm cho nó nhạt dần vào bầu trời.”

He was roundly criticized in a lengthy paper by Theodore Roosevelt, who wrote that Thayer had only managed to paint the peacock’s plumage as camouflage by sleight of hand, “with the blue sky showing through the leaves in just sufficient quantity here and there to warrant the author-artists explaining that the wonderful blue hues of the peacock’s neck are obliterative because they make it fade into the sky.”

WikiMatrix

Astoria nghiêng qua mạn trái, lật úp từ từ, và chìm phần đuôi xuống biển, biến mất hoàn toàn vào lúc 12 giờ 16 phút.

Astoria turned over on her port beam, rolled slowly, and settled by the stern, disappearing completely by 12:16.

WikiMatrix

21 Và chuyện rằng, sau khi chận đường chúng xong, họ liền chạy tới thành phố và đánh úp những quân còn ở lại để giữ thành, kết quả là họ đã giết chúng chết và chiếm lấy thành phố.

21 And it came to pass that when they had cut them off, they ran to the city and fell upon the guards who were left to guard the city, insomuch that they did destroy them and did take possession of the city.

LDS

Bây giờ nằm úp lại.

Now turn over.

OpenSubtitles2018.v3

Quân Monmouth tấn công Quân đội nhà vua vào ban đêm, nhằm đánh úp Quân đội nhà vua, nhưng bị đánh tan tác trong trận Sedgemoor.

Monmouth’s rebellion attacked the King’s forces at night, in an attempt at surprise, but was defeated at the Battle of Sedgemoor.

WikiMatrix

Sự kiện tàu phóng lôi Tomozuru bị lật úp vào năm 1934 đã buộc Hải quân phải đánh giá lại lượng vũ khí nặng được trang bị cho Hatsuharu và các lớp khác.

The capsizing of the torpedo boat Tomozuru in 1934 forced the Navy to re-evaluate the heavy armament of the Hatsuharu and other classes.

WikiMatrix

Ngài lật úp nó*+ và phân tán cư dân.

He turns it upside down*+ and scatters its inhabitants.

jw2019

Sau đó họ nói với tôi về một người nữa tên là Joseph Smith đã tìm thấy những tấm bằng vàng này được chôn ngay sân sau nhà anh ta, và anh ta cũng một hòn đá thần ngay ở đó mà anh ta cho vào mũ mình rồi úp mặt anh ta vào trong, chính điều này đã giúp anh ta dịch được những tấm bằng vàng từ chữ Ai Cập sang tiếng Anh.

Then they told me how this guy named Joseph Smith found those buried gold plates right in his backyard, and he also found this magic stone back there that he put into his hat and then buried his face into, and this allowed him to translate the gold plates from the reformed Egyptian into English.

ted2019

Giữa thân, có khoảng 28–46 hàng vảy lưng, tất cả đều lật úp rõ ràng trừ các hàng bên ngoài mỗi bên.

Midbody, there are 28–46 dorsal scale rows, all of which are strongly keeled except for the outer rows on each side.

WikiMatrix

Ngày mai em phải đối đầu với Hogarth. Và em không muốn bị đánh úp giống lúc nãy.

I have to face Hogarth tomorrow, and I don’t want to be caught off guard like I was just now.

OpenSubtitles2018.v3

Hai trong số các quả ngư lôi đã đánh trúng con tàu bên mạn trái, và Courageous bị lật úp và chìm trong vòng 15 phút với tổn thất nhân mạng 518 người trong đó có Thuyền trưởng.

Two of the torpedoes struck the ship on her port side, and she capsized and sank in 15 minutes with the loss of 518 of her crew, including her captain.

WikiMatrix

Que Trong Tiếng Tiếng Anh

Thay vì làm việc đó, chúng tôi phát triển ra que thức ăn của cá mà bạn có thể dùng để cho cá ăn.

Instead of doing that actually, we’ve developed some fish sticks that you can feed the fish.

ted2019

Harry hơi có vẻ lặng lẽ khi ăn que kem mà lão Hagrid mua cho nó (kem sô — cô — la có dâu và đậu phộng nữa).

Harry was rather quiet as he ate the ice cream Hagrid had bought him (chocolate and raspberry with chopped nuts).

Literature

De là giới từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng nhiều nhất, và trong thực tế nó cạnh tranh với que để trở thành từ được sử dụng nhiều nhất trong ngôn ngữ này.

De is the most frequent preposition in Spanish, and in fact it vies with que to be the most frequent word in the language.

WikiMatrix

Năm sau, cô đóng vai Valeria Mondragón trong telenovela Antes muerta que Lichita do Rosy Ocampo sản xuất cho Televisa.

The following year, she portrayed Valeria Mondragón in the telenovela Antes muerta que Lichita produced by Rosy Ocampo for Televisa.

WikiMatrix

Lonico que debe utilizar é una contraseđa.

So all I need from you is the password.

OpenSubtitles2018.v3

Mặt khác, chỉ cần bạn đốt một que diêm thôi, toàn bộ hành tinh sẽ nổ tung.

On the other hand, if you light a match the whole planet will blow up.

QED

Bộ phim ngắn của cô, The War That Never Was (La Guerra Que No Fue), là phim ngắn duy nhất của Argentina được Liên hoan phim quốc tế Seattle chọn vào năm 2005 để trình chiếu trong Chương trình Viva Argentina!.

Her short film, The War That Never Was (La Guerra Que No Fue), was the only Argentine short to be selected by the Seattle International Film Festival in 2005 to screen in the Viva Argentina!

WikiMatrix

Que hàn đồng.

What Colture!.

WikiMatrix

Tôi thấy họ chỉ cho ngựa nhảy qua mấy cái que thôi mà làm ồn ào quá.

Appears to me they make a lot of fuss jumping a horse over some sticks.

OpenSubtitles2018.v3

Kẹo que?

Candy bars?

OpenSubtitles2018.v3

Một thiết bị cảm biến mới có thể trông giống như một que khuấy nhỏ hoặc ống hút có thể được đặt vào trong thức uống và cho biết chính xác thức uống đó có bị pha thuốc hay không .

A new sensor that could look like a tiny stirrer or straw can be placed in the drink and accurately tell whether it has been spiked .

EVBNews

Tên gọi mô tả nguyên liệu của nó; kaas là từ tiếng Hà Lan cho “pho mát”, trong khi stengels nghĩa là “que“.

The name describes its ingredients, shape and origin; kaas is the Dutch word for “cheese”, while stengels means “sticks“.

WikiMatrix

Xạo que

Horse apples.

OpenSubtitles2018.v3

Thực tế là, chúng ta có thể đi đâu đó 1 triệu năm nữa và quay trở lại và lũ tinh tinh vẫn làm điều đó với những cái que đó để đào mối và những hòn đá đó để đập quả hạch.

In fact, we could go away for a million years and come back and these chimpanzees would be doing the same thing with the same sticks for the termites and the same rocks to crack open the nuts.

ted2019

Nó có thật sự cần cho điều khiên, sự điều khiển que trống của tay bạn?

Is it just literally for control, for hand- stick control?

QED

Ông sẽ phải tìm cách để lấy cái que đó.

I gotta figure out a way of getting that stick

OpenSubtitles2018.v3

Nếu mà có thịt nướng để ra ngoài cái que xiên thì em có thể ăn hết.

If a kebab comes along, pull out the stick and eat it up.

OpenSubtitles2018.v3

Giờ, cái que dùng để điều khiển cái chốt.

Now, the pick is used to manipulate the pins.

OpenSubtitles2018.v3

Nobita đã dùng que băng tạo hình để lấy nó ra.

Belshaw was intending to buy an ice cream when she disappeared.

WikiMatrix

Ta sẽ dụ cô ta ra, và rồi cậu có thể xiên que mụ già xấu xí ấy.

I’ll draw her out, and then you can skewer the ignorant hag.

OpenSubtitles2018.v3

… không hẳn là cái que trong bùn.

… a complete stick deep in the mud.

OpenSubtitles2018.v3

Ngoài ra, một “que thông đầu đạn” được bổ sung cho Alaska và Guam.

In addition, a “projectile rammer” was added to Alaska and Guam.

WikiMatrix

Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông, Để em khỏi bị lạc trong khu phố (Pour Que Tu Ne Te Perdes Pas Dans Le Quatier), được xuất bản vào đầu mùa sách năm 2014.

His latest work is the novel Pour que tu ne te perdes pas dans le quartier (2014).

WikiMatrix

Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2018. ^ “Los cinco datos que no conocías sobre Adriana Paniagua”. vosdale.com.ni.

“Los cinco datos que no conocías sobre Adriana Paniagua”. vosdale.com.ni.

WikiMatrix

Bạn đang xem bài viết Newton Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!