Cập nhật thông tin chi tiết về Những Nguyên Tắc Gestalt mới nhất trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Đã bao giờ bạn nhìn lên những đám mây trên bầu trời và tự vẽ lên cho mình những hình ảnh của một con thú quen thuộc hay một đồ vật nào đó chưa? Và đã bao giờ bạn tự hỏi rằng, tại sao chúng ta luôn liên tưởng những hình ảnh như vậy từ những đám mây không có hình dạng nhất định? Đó là bởi cách thức bộ não chúng ta vận hành.
Bộ não con người luôn cố gắng gán ý nghĩa cho thế giới quan bằng cách so sánh với những trải nghiệm hoặc những hình ảnh chúng đã từng thấy trước đó và sau đó kết nối chúng lại với nhau. Đúng vậy, để vẽ bức tranh tổng quan, bộ não con người nhận biết hình dáng, hình thức, nhóm thông tin và điền vào những khoảng trống theo một cách khá “kì quặc” của riêng nó.
Hiểu cách thức hoạt động của bộ não con người sẽ giúp bạn trở thành một người thiết kế khôn ngoan hơn, hay hơn thế nữa, bạn có thể trở thành một bậc thầy Visual Communication (Truyền Thông Thị Giác). Bạn có thể quyết định được yếu tố thị giác nào hiệu quả và phù hợp trong một tình huống nhất định, từ đó gây ảnh hưởng đến sự nhận thức, thu hút sự chú ý và tạo nên thay đổi trong hành vi của đối tượng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các thiết kế trực quan có định hướng mục tiêu nhằm giải quyết vấn đề, đó là Thiết kế giao diện người dùng (UI Design).
Ông Laura Busche, Chiến lược gia nội dung thương hiệu tại Autodesk chia sẻ rằng: “Một người thiết kế giỏi hiểu được sức mạnh của tâm lý học trong việc nhận thức về mặt thị giác. Điều gì sẽ xảy ra nếu ai đó nhìn vào sản phẩm thiết kế của bạn? Họ sẽ phản ứng ra sao với thông điệp mà bạn gửi gắm trong sản phẩm của bạn?”
Rõ ràng là, thiết kế và tâm lý có một sự kết nối chặt chẽ với nhau, và chúng có thể ảnh hưởng lẫn nhau. Các nguyên tắc Gestalt sẽ giúp chúng ta hiểu rõ và kiểm soát được những liên kết này.
Gestalt là gì?
Gestalt (trong tiếng Đức mang nghĩa là hình dáng, hình thức) là một tập hợp của những nguyên tắc nhận thức về mặt thị giác, được phát triển bởi những nhà tâm lý học người Đức vào những năm 1920. Nó được xây dựng dựa trên lý thuyết “con người sẽ luôn nhìn nhận một tổng thể hơn là tập trung vào các phần nhỏ của nó”.
“The whole is other than the sum of the parts.”
— Kurt Koffka
Nguyên tắc Gestalt miêu tả cách con người tiếp nhận những yếu tố thị giác trong những điều kiện nhất định. Các nguyên tắc được xây trên 4 ý chính:
Emergence
Con người thường nhận ra các yếu tố thị giác thông qua phác thảo tổng quan của chúng. Bộ não của chúng ta có khả năng nhận dạng được một vật thể đơn giản được định nghĩa rõ ràng nhanh hơn là một vật thể chi tiết.
Reification
Con người có khả năng nhận ra các đối tượng nhất định kể cả khi đối tượng bị thiếu một phần. Đó là vì bộ não của chúng ta luôn kết nối các hình ảnh quen thuộc trong trí nhớ, và rồi tự động lấp đầy những khoảng không.
Multi-Stability
Con người thường phân tích những đối tượng không rõ ràng theo nhiều cách khác nhau. Bộ não của chúng ta thường cân nhắc giữa các lựa chọn khác nhau để tìm kiếm sự chắc chắn. Kết quả là, một hình ảnh sẽ độc chiếm trong trí não của chúng ta trong khi hình ảnh còn lại sẽ khó để nhìn ra hơn.
Invariance
Con người có thể nhận ra những đối tượng đơn giản, kể cả khi chúng bị xoay chuyển, thay đổi kích thước và biến dạng. Bộ não của chúng ta có thể nhận thức được đối tượng từ nhiều khía cạnh khác nhau mặc cho sự thay đổi của hình dáng của chúng
Proximity
Các đối tượng được sắp xếp gần với nhau được cho là gắn kết hơn là những đối tượng đặt ở xa. Theo nguyên tắc này, các yếu tố khác nhau được nhìn nhận chủ yếu theo một nhóm hơn là những yếu tố riêng biệt.
Nguyên tắc Proximity (Tính Gần Nhau) được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Chúng ta có thể sử dụng nguyên tắc Proximity trong thiết kế UI bằng việc nhóm lại các thông tin tương đồng, sắp xếp nội dung và bố cục. Nếu biết áp dụng đúng cách, các nguyên tắc này sẽ có ảnh hưởng tích cực lên truyền thông thị giác và trải nghiệm người dùng.
Chúng ta có thể áp dụng nguyên tắc Proximity khá nhiều ở mọi nơi từ thanh điều hướng, thẻ, gallery và banner cho đến danh sách, văn bản và phân trang.
Common Region
Tương tự như nguyên tắc Proximity, những yếu tố được đặt gần nhau trong một khu vực được nhìn nhận như một nhóm.
Nguyên tắc Common Region được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Nguyên tắc Common Region đặc biệt hữu ích trong việc nhóm các luồng thông tin và sắp xếp nội dung, đồng thời phân tách nội dung để người dùng tập trung vào các tiêu điểm (focal point).
Nguyên tắc này tăng tính phân cấp, khả năng quét và hỗ trợ quảng bá thông tin.
Nguyên tắc Common Region có thể kết hợp rất nhiều yếu tố khác nhau, đảm bảo sự thống nhất với của chúng bên trong một tổ hợp lớn hơn. Chúng ta có đạt được điều này qua việc sử dụng các đường thẳng, màu sắc, hình dạng và đổ bóng.
Một ví dụ về việc áp dụng tốt nguyên tắc Common Region trong thiết kế UI; các thẻ được định nghĩa rõ ràng trong một diện tích hình chữ nhật.
Similarity
Nguyên tắc Similarity áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Chúng ta có xu hướng nhận thức các yếu tố theo một nhóm hoặc mô hình. Chúng ta cũng cho rằng chúng phục vụ chung mục đích. Sự tương đồng có thể giúp chúng ta tổ chức và phân loại các đối tượng trong một nhóm và liên kết chúng với một ý nghĩa hoặc chức năng cụ thể.
Chúng ta có thể sử dụng nguyên tắc Similarity cho điều hướng, link, button, tiêu đề, call to action…
Closure
Một tập hợp các yếu tố thường được nhìn nhận như một hình dạng nhất định. Nguyên tắc Closure cũng được áp dụng khi một đối tượng không hoàn thiện.
Nguyên tắc Closure được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Theo nguyên tắc Closure, khi được cung cấp một lượng thông tin phù hợp, não bộ sẽ tự động đưa ra kết luận bằng cách lấp vào những khoảng trống và tạo nên một thể thống nhất. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm số lượng các yếu tố cần thiết để truyền đạt thông tin, giảm mức độ phức tạp và làm cho các thiết kế trở nên thu hút hơn. Ngoài ra, áp dụng nguyên tắc Closure có thể giúp giảm thiểu độ nhiễu khi truyền tải thông điệp, nhất là trong những không gian hạn chế.
Chúng có thể áp dụng nguyên tắc Closure trong thiết kế icon, sự đơn giản giúp truyền tải ý nghĩa nhanh chóng và ngắn gọn.
Symmetry
Nguyên tắc Symmetry được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Các yếu tố đối xứng rất đơn giản, hài hoà và thoả mãn thị giác. Mắt của chúng ta luôn tìm kiếm thuộc tính mạch lạc và ổn định, chính vì vậy, áp dụng nguyên tắc Symmetry sẽ giúp truyền tải thông tin nhanh hơn, hiệu quả hơn bởi người nhìn có thể dễ dàng tập trung vào những nội dung quan trọng.
Các tổ hợp đối xứng nhìn chung tạo được sự thỏa mãn trong mắt người nhìn, nhưng đồng thời chúng có thể trở nên tĩnh và buồn tẻ. Việc cho thêm những yếu tố bất đối xứng vào những thiết kế đối xứng có thể thu hút được sự chú ý và gây được ấn tượng mạnh mẽ hơn. Điều này sẽ hữu ích trong việc thiết kế những điểm cần thú hút sự chú ý, ví dụ như Call to Action. Việc cân bằng giữa việc áp dụng sự đối xứng và bất đối xứng là rất quan trọng trong bất cứ thiết kế nào
Nên sử dụng Nguyên tắc Symmetry cho portfolio, gallery, hiển thị chi tiết sản phẩm, list liệt kê, điều hướng, banner và các trang nặng về content.
Continuation Các yếu tố được sắp xếp trên một đường thẳng hay một đường cong mềm mại được nhìn nhận liên kết với nhau hơn là sắp xếp một cách ngẫu nhiên.
Nguyên tắc Continuity được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Những yếu tố thiết kế được đặt trên một đường liền mạch thường được xem như một nhóm. Áp dụng nguyên tắc Continuity giúp căn gióng các yếu tố và hướng đường mắt đi xuyên suốt thiết kế, tăng mức độ dễ đọc. Đồng thời, nguyên tắc này nhấn mạnh các thông tin theo nhóm, tăng cường phân cấp và dẫn dắt người dùng tới những phân đoạn content khác nhau. Sự gián đoạn của tính liên tục có thể báo hiệu sự kết thúc của một phần và hướng sự chú ý tới một phần nội dung mới.
Sự sắp xếp theo đường thẳng của các cột dọc và hàng ngang là những ví dụ điển hình cho Nguyên tắc Continuity, ví dụ như ở menu và sub-menu, danh sách liệt kê, sản phẩm, dịch vụ hoặc trình bày quy trình.
Common Fate
Nguyên tắc Common Fate được áp dụng trong thiết kế UI như thế nào?
Mặc cho sự sắp xếp xa cách và sự khác nhau về bề ngoài của những yếu tố thiết kế, nếu chúng đều di chuyển động cùng hướng với nhau, người dùng vẫn sẽ nhìn nhận chúng như một tập hơn có sự gắn kết chặt chẽ.
Chúng ta có thể sử dụng nguyên tắc Common Fate trong các menu mở rộng, accordions, mẹo công cụ, thanh trượt sản phẩm, và chỉ dẫn cuộn, parallax.
Tạm Kết
Thiết Kế Giao Diện Người Dùng không chỉ dừng lại ở việc nắn nót từng pixel hay đồ hoạ cuốn hút. Thực tế, các thiết kế phải được dựa vào tính giao tiếp, kết nối và thuận lợi cho người dùng. Những nguyên tắc Gestalt được áp dụng để đạt được các mục tiêu trên, mang đến một trải nghiệm dễ dùng cho người sử dụng và mang lại một thành công lớn cho doanh nghiệp.
Dịch nguồn: muz.li
Khám Phá Nguyên Tắc Gestalt: Tiếng Nói Của Dân Thiết Kế. • Rgb
Không gian âm (thuật ngữ thiết kế tiếng Anh gọi là Negative Space hay White Space) là không gian trống xung quanh đối tượng chính của một thiết kế hoặc của một bức ảnh… Không gian trống có thể có màu hoặc không có màu và không chứa bất kỳ một nội dung nào, bao gồm: chữ (text), hình ảnh hay các yếu tố thiết kế khác. Việc sử dụng khoảng trắng giữa các chi tiết trong thiết kế là điều đầu tiên cần nghĩ đến và một số thiết kế sử dụng khoảng trắng một cách tinh tế khiến người dùng khó mà nhận ra (điều này nhắc tôi nhớ ngay đến logo của FedEx. Bạn có nhận ra mũi tên giữa chữ E và X không?!).
Bộ não con người cực kì nhạy bén với việc mường tượng ra các hình ảnh và tạo ra một bức tranh toàn cảnh hơn. Đó là lý do tại sao ta hay thấy các khuôn mặt ẩn nấp trong lá cây hay các khe nứt trên vỉa hè.
Nguyên tắc này là một trong những điều căn bản quan trọng nhất của các nguyên tắc Gestalt về đánh lừa thị giác. Giả thuyết có tầm ảnh hưởng nhất về thuyết này được viết bởi Max Wertheimer trong quyển Gestalt laws of perceptual organization xuất bản năm 1923. Ngoài ra, Wolfgang Köhler cũng có nhiều ý tưởng đáng chú ý về đề tài này trong cuốn Physical Gestalten xuất bản năm 1920.
Bất kể ai là người đề xuất ý tưởng này (có một số bản báo cáo truy ngược về tận năm 1890), các nguyên tắc Gestalt là một nhóm ý tưởng cực kỳ cần thiết cho bất kỳ nhà thiết kế nào, và ứng dụng của chúng có thể cải thiện đáng kể không chỉ về mặt thẩm mỹ mà còn về tính năng lẫn hiệu ứng thân thiện với người dùng của thiết kế nữa.
Nói ngắn gọn, giả thuyết Gestalt dựa trên ý tưởng bộ não con người sẽ tìm cách đơn giản hóa và sắp xếp các hình ảnh hoặc thiết kế phức tạp một cách vô thức, sau đó chỉnh sửa thành một hệ thống hoàn chỉnh có liên kết mật thiết với nhau. Điều đó giúp chúng ta có thể hiểu rõ hơn về môi trường sống và những gì tồn tại xung quanh.
Có sáu nguyên tắc thường được nhắc đến trong thuyết gestalt: similarity (nguyên tắc đồng bộ), continuation (nguyên tắc liên tục), closure (nguyên tắc đóng kín), proximity (nguyên tắc gần bên), figure/ground (nguyên tắc Chính-phụ) và symmetry & order (nguyên tắc đối xứng và thứ tự). Sau này, common fate (nguyên tắc bầy đàn) được thêm vào như nguyên tắc thứ 7 của học thuyết gestalt.
1. Nguyên tắc đồng bộ (Similarity)
Bản năng con người là sắp xếp những thứ giống nhau thành một nhóm. Nguyên tắc đầu tiên của thuyết Gestalt chính là dựa vào đặc điểm này. Mọi thứ sẽ được nhóm theo màu sắc, hình dạng hoặc kích thước. Nhờ đặc điểm này, tính tương đồng có thể dùng để gắn kết các yếu tố giống nhau dù không cùng vị trí trong thiết kế.
Các hình vuông ở đây đều như nhau cả về khoảng cách lẫn kích thước, tuy nhiên chúng ta lại tự động nhóm chúng theo màu sắc dù không có lí do gì cả
Tất nhiên, bạn có thể làm chúng trở nên khác biệt khi bạn muốn chúng nổi bật. Đó là lý do tại sao các nút calls to action (kêu gọi hành động) thường được thiết kế với màu sắc khác với những phần còn lại trong cùng trang web – để chúng có thể thu hút sự chú ý của người dùng.
Trong thiết kế UX, sử dụng sự tương đồng giúp người dùng dễ dàng nhận ra những mục cùng loại. Ví dụ, trong một danh sách các tính năng sử dụng các yếu tố thiết kế lặp (như là một icon sử dụng cho 3-4 dòng chữ liên tiếp), nguyên tắc sự tương đồng giúp người dùng dễ nắm bắt hơn. Ngược lại, hãy thay đổi thiết kế những tính năng bạn muốn nổi bật hoặc khiến chúng bắt mắt hơn với người dùng.
Ngoài ra, những thứ đơn giản như đảm bảo tính liên kết trong một thiết kế cũng nên dựa theo nguyên tắc sự tương đồng này để người dùng dễ dàng hiểu được cách bố trí cũng như cấu trúc trang web của bạn.
2. Nguyên tắc liên tục (Continuation)
Các quy luật của sự nối tiếp ấn định cách ánh nhìn của chúng ta đi theo hướng uyển chuyển nhất khi nhìn vào các đường thẳng dù chúng được vẽ nguệch ngạc như thế nào.
Dù được làm nổi bật bởi các chấm màu đỏ, nhưng mắt chúng ta vẫn mặc định hướng theo đường đi uyển chuyển nhất. Đúng không nào?
Nguyên tắc này có thể là một công cụ tuyệt vời với mục đích hướng người dùng vào đối tượng được ấn định. Do đó, hãy đảm bảo thiết kế của bạn “trượt” theo đường nhìn của người dùng. Bởi hướng nhìn của mắt chúng ta luôn đi theo một đường cụ thể, di chuyển từ vật này sang vật khác. Hãy nhìn cách thiết kế bố cục sản phẩm theo chiều ngang của trang Amazon. Đó là ví dụ điển hình về nguyên tắc nối tiếp.
3. Nguyên tắc Đóng kín (Closure)
Closure là một trong những nguyên tắc Gestalt thú vị nhất cũng là điều tôi thích nhất khi viết bài này. Đây là ý tưởng về việc bộ não tự động lấp kín những phần còn thiếu trong thiết kế để tạo thành bức tranh hoàn chỉnh.
Dạng đơn giản nhất của nguyên tắc này là hướng ánh nhìn vào những điểm nối theo vị trí từ đầu đến cuối. Phức tạp hơn thì thường thấy trong các thiết kế logo. Ví dụ như hình ảnh gấu panda trong logo của World Wildlife Fund, các đường viền như bị “vẽ thiếu”, tuy nhiên não bộ chúng ta vẫn hình dung ra đầy đủ chi tiết của thực thể này.
Nguyên tắc Closure thường được dùng trong thiết kế logo, ví dụ như USA Network, NBC, Sun Microsystems, và cả Adobe.
Một ví dụ điển hình khác của nguyên tắc này trong thiết kế UX và UI là: đưa ra một hình ảnh bị mờ dần về phía rìa màn hình, khi đấy vì tò mò, người dùng sẽ lướt tiếp để khám phá điều họ quan tâm. Ngược lại, một hình ảnh hoàn chỉnh có thể khiến họ nhàm chán và không có nhu cầu xem tiếp trang của bạn nữa.
4. Nguyên tắc gần bên (Proximity)
Rõ ràng, ở hình bên phải, nhờ sự xuất hiện của các khoảng trắng, bộ não chúng ta mặc định được các hình tròn được chia thành 3 nhóm khác nhau
Trong thiết kế UX, proximity thường được dùng để giúp người dùng phân loại được các nhóm khác nhau mà không cần sử dụng các border. Kết hợp cùng các khoảng trắng, người dùng chắc chắn nhận biết được cấu trúc và cách bố trí mà bạn muốn truyền tải.
5. Nguyên tắc Chính-phụ (Figure/Ground)
Nguyên tắc Chính-phụ (figure/ground) cũng giống như nguyên tắc Đóng kín (Closure) khai thác cách thức não bộ con người xử lý không gian âm bản (Negative space). Có lẽ chúng ta đã thấy nhiều thiết kế sử dụng nguyên tắc này (như logo FedEx được nhắc ở trên)
Có phải bạn nhìn thấy được cả 2 bức tranh: 1 là hình ảnh cây với vài chú chim; 2 là con sư tử và khỉ đột đang nhìn chằm chằm nhau đúng không? (Logo của vườn bách thú Pittsburgh Zoo & PPG Aquarium)
Nguyên tắc chính-phụ (figure/ground) có thể rất hiệu quả khi các nhà thiết kế sản phẩm muốn làm nổi bật điểm trọng tâm. Ví dụ như, khi cửa sổ pop ups hiện ra, toàn bộ nền trang web sẽ bị làm mờ; hoặc khi người dùng nhấp chuột vào thanh “Tìm kiếm”, họ sẽ thấy một sự đối lập giữa thanh này và toàn bộ backround còn lại.
6. Nguyên tắc đối xứng và thứ tự (Symmetry và Order)
Quy luật sự đối xứng và thứ tự còn được gọi là Prägnanz” trong tiếng Đức. Theo nguyên tắc này, khi đối diện với những hình ảnh mơ hồ, não bộ con người sẽ tự mặc định đưa nó về hình thái đơn giản nhất có thể. Ví dụ, trong logo đơn sắc của Olympic, mọi người sẽ nhìn như một chuỗi các hình tròn chồng lên nhau chứ không phải là một loạt các đường cong.
Não bộ sẽ tự hình dung ra hình tam giác, hình tròn và hình chữ nhật dù các đường nét ở hình bên trái không được vẽ đầy đủ.
7. Nguyên tắc Bầy đàn (Common Fate)
Ban đầu common fate không được đưa vào học thuyết Gestalt, chỉ gần đây nó mới được thêm vào mà thôi. Trong thiết kế UX, sự hữu dụng của nó không nên bị xem nhẹ. Nguyên tắc này chỉ ra việc mọi người sẽ nhóm các vật với nhau và thiết kế chúng cùng hướng nhau.
Trong tự nhiên, chúng ta thấy rất nhiều bầy chim, đàn cá v.v. Thật ra, chúng chỉ là các cá thể riêng lẻ nhưng cùng di chuyển theo một khối, do đó chúng ta thường xem chúng như một tập hợp thực thể.
Thiết kế của Martin Adams trên trang Unsplash
Nguyên tắc này rất có ích trong thiết kế UX bởi những hiệu ứng mang đậm tính náo nhiệt này cực thịnh hành trong nền thiết kế hiện đại. Các yếu tố không nhất thiết phải di chuyển để thỏa mãn nguyên tắc này nhưng chúng cần mang đến ấn tượng cho người dùng về cảm giác chuyển động thực sự.
Tóm lại
Các nguyên tắc Gestalt rất dễ tích hợp vào trong bất kì thiết kế nào và có thể nhanh chóng nâng tầm một thiết kế lộn xộn hoặc một thiết kế đang chật vật thu hút người xem so với một thiết kế mà có sự tương tác tự nhiên, liền mạch hướng người dùng đến hành động mà bạn muốn.
Các nguyên tắc Gestalt có thể nhanh chóng nâng tầm một thiết kế lộn xộn hoặc đang chật vật trong việc thu hút người dùng trở nên dễ tương tác hơn.
Trong thiết kế, hệ thống phân cấp thị giác phân định vị trí, cấp bậc của các yếu tố khác nhau khiến chúng trở nên quan trọng hơn so với các thành phần còn lại. Các nguyên tắc Gestalt lại ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống phân cấp thị giác này.
Học thuyết Gestalt giải thích cách não bộ con người xử lý thông tin về các mối quan hệ và hệ thống phân cấp trong thiết kế cũng như hình ảnh dựa trên các tiêu chí như similarity (nguyên tắc đồng bộ), proximity (nguyên tắc gần bên) và closure (nguyên tắc đóng kín).
Những Nguyên Tắc Truyền Thông Cơ Bản
Published on
1. Các nguyên tắc truyền thông cơ bản – NPO/NGO *Phần mở đầu *Phần nội dung chính *Phần tổng kết
2. #01 Phần mở đầu * Warm-up game #1 * Giới thiệu ▫ Mục tiêu Buổi tập huấn (GV) ▫ Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia
3. Warm-up game #1
4. Giới thiệu * Mục tiêu Buổi tập huấn (GV) * Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia
5. Mục tiêu Buổi tập huấn (GV)
6. Mục tiêu Buổi tập huấn (GV) Trao đổi những nền tảng về vấn đề truyền thông Thử “soi” lại mình về truyền thông Trải nghiệm lập kế hoạch truyền thông Tương tác với các tổ chức khác để chia sẻ kinh nghiệm
7. Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia
8. Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia Mục tiêu của Tổ chức khi tham gia tập huấn? Mong muốn của tổ chức trong thời gian tới? * 1. * 2. * 3. * 1. * 2. * 3.
9. #2 Phần nội dung chính * Thực trạng hoạt động của TCXH và vấn đề truyền thông * Những khái niệm cơ bản về truyền thông * Truyền thông cho Tổ chức XH * Assignment nhóm – 4-5 nhóm xây dựng 2-3 kế hoạch truyền thông cho 2-3 trường hợp
10. Thực trạng hoạt động của TCXH và vấn đề truyền thông
11. Thực trạng
12. Thực trạng
13. Vấn đề truyền thông Truyền thông là những điểm mấu chốt cần giải quyết
14. Vấn đề truyền thông * Giải quyết vấn đề truyền thông sẽ giúp: ▫ Giúp chúng ta đạt được các mục tiêu tổng quan của tổ chức ▫ Giúp huy động sự tham gia của các đối tác một cách hiệu quả ▫ Chứng minh sự thành công của công việc ▫ Đảm bảo mọi người hiểu việc chúng ta làm ▫ Thay đổi hành vi và quan niệm ở những phòng ban cần thiết
15. Những khái niệm cơ bản về truyền thông Truyền thông là gì? Chiến lược truyền thông là gì? Thông điệp truyền thông Truyền thông và các thành phần khác Truyền thông trong thời điểm hiện nay Truyền thông cho Tổ chức XH Tham khảo một số case-studies
16. Truyền thông là gì?
17. Bản chất Truyền thông “Truyền thông (communication) là quá trình chia sẻ thông tin. Truyền thông là một kiểu tương tác xã hội trong đó ít nhất có hai tác nhân tương tác lẫn nhau, chia sẻ các qui tắc và tín hiệu chung.” Wiki – Mô hình Truyền thông theo Berlo
18. Mô hình truyền thông Người gửi (Sender) * Kỹ năng * Thái độ * Kiến thức * Yếu tố xã hội * Văn hóa Thông điệp (Message) * Nội dung * Thành tố nội dung Cách thức (Channel) * Nghe * Nhìn * Chạm * Cảm giác Người nhận (Receiver) * Kỹ năng * Thái độ * Kiến thức * Yếu tố xã hội * Văn hóa Về mục đích, truyền thông hướng đến những hiểu biết chung nhằm thay đổi thái độ, nhận thức, hành vi của đối tượng truyền thông và tạo định hướng giá trị cho công chúng
20. Thông điệp truyền thông
21. THIẾT THỰC MẠNH MẼ
23. THỐNG NHẤT/ĐỒNG NHẤT VỚI TẤN SUẤT PHÙ HỢP
24. http://www.youtube.com/watch?v=pLix4QPL3tY
25. Truyền thông trong thời điểm hiện nay
28. http://www.slideshare.net/J.M.T/6-knh- truyn-thng-k-thut-s-dnh-cho-doanh-nghip-x- hi Phương thức truyền thông cần được cập nhật và thích nghi nhanh chóng
29. Truyền thông cho Tổ chức XH Dễ hay khó? Dễ mà cũng khó!
30. Lưu ý về truyền thông cho TCXH * Chứng minh sự uy tín * Chứng minh sự hiệu quả * Thể hiện tính cấp bách * Thể hiện tính minh bạch * Thể hiện tinh thần nhiệt thành và sự cam kết * Thể hiện sự khác biệt * Thể hiện sự thống nhất * Thể hiện sự tồn tại và phát triển bền vững (tính kế thừa và tầm nhìn(?)) * Áp dụng đúng đối tượng * Thực hiện đúng thời điểm * Sử dụng đúng phương tiện * Tận dụng được tối đa hiệu quả nguồn lực
31. Tham khảo một số case-studies
32. #02 Truyền thông cho Tổ chức XH Xác định lại “chính mình” Assignment – “TOP 3 về chính mình” Tham khảo một số case-studies Xác định đối tượng tác động Xác định thông điệp truyền thông Assignment with pairs – “Nhà tôi. Nhà anh” Các công cụ truyền thông Xây dựng kế hoạch truyền thông
33. Xác định lại “chính mình” Mục tiêu * Trả lời câu hỏi “Tổ chức của bạn là gì/là ai?” * Xác định “Thương hiệu” của tổ chức
34. Phương pháp/Cơ sở * Mô hình PEST * Mô hình SWOT * Một số câu hỏi để định hình một chiến lược truyền thông tốt
35. Mô hình PEST MÔ HÌNH PEST
37. Ví dụ PEST – DN Sản xuất sản phẩm trang trí văn phòng Không có gì đổi mới trong khoảng thời gian vừa qua Tuy nhiên nhà nước đang ưu tiên cho các sản phẩm “xanh” Nền kinh tế đang có chiều hướng hồi phục nhưng thắt chặt chi tiêu vẫn phổ biến ở khối doanh nghiệp Xã hội ngày càng nhận thức rõ hơn những vấn đề về môi trường và sự an toàn Nhiều công nghệ về sản xuất đặc biệt là mảng chất liệu và vật liệu mới. Tính công nghiệp của hàng TQ cũng là sự lo ngại
38. Mô hình SWOT
39. Ví dụ (Theo tài liệu của LIN) * Ví dụ, chọn các yếu tố và tiêu chí để phân tích đối thủ như sau, và cho điểm từ 1 đến 5: ▫ 1. Website: Tiêu chí màu sắc, dễ tìm kiếm thông tin, liên kết với truyền thông xã hội,… ▫ 2. Sự hiện diện trên báo chí: hiện diện thường xuyên hay không, chủ động liên hệ với báo chí hay không … ▫ 3. Điểm mạnh thương hiệu: logo và tên tổ chức… ▫ 4. Người phát ngôn: người có uy tín trong lĩnh vực * Sau đó cho điểm tổ chức của bạn dựa theo những tiêu chí này.
40. Kết hợp PEST và SWOT
41. Vài câu hỏi để định hình một chiến lược truyền thông tốt * Tổ chức lựa chọn giá trị cốt lõi nào để phát triển? * Tổ chức phục vụ đối tượng nào và bằng cách nào? * Ai/Đâu là những tổ chức khác có cùng định hướng? * Đâu là những thế mạnh và điểm yếu của Tổ chức? * Làm thế nào để Tổ chức bạn được biết đến nhiều hơn?
42. Assignment – “TOP 3 về chính mình” Các NPOs phát biểu về chính mình trong giới hạn 3 câu
43. Assignment – “TOP 3 về chính mình” Câu hỏi Câu trả lời 1/ Chúng tôi là ai/là gì? Giá trị cốt lõi 2/ Chúng tôi muốn (là) gì? Tầm nhìn dài hạn 3/ Chúng tôi cần (những) gì? Mục tiêu ngắn hạn/Trước mắt
44. Tham khảo một số case-studies
45. http://www.youtube.com/watch?feature=pla yer_embedded&v=IJNR2EpS0jw http://www.mdigital.co.il/Shorashim/Roots/ http://socialdriver. com/2012/05/19- best-non-profit- websites-and-why- theyre-awesome/
46. Xác định đối tượng tác động Mục tiêu: Xác định rõ đối tượng mà tổ chức phục vụ/tác động Nắm bắt và thấu hiểu đối tượng để lựa chọn hướng truyền thông hiệu quả
47. Phương pháp/Cơ sở Bảng mô tả đối tượng mục tiêu (muốn tác động) Phân tích hành vi của đối tượng Tổ chức đã đủ thấu hiểu các đối tượng?
49. Bảng phân tích đối tượng Câu hỏi Chi tiết Tổ chức sẽ mang lại cho đối tượng những lợi ích gì? Những thay đổi tích cực nào Phân tích khách quan theo đúng nhu cầu của các đối tượng Động cơ trực tiếp khiến họ sẽ tham gia cùng tổ chức là gì? Điều gì ảnh hưởng đến quyết định tham gia, Điều gì khiến họ có thể không tham gia Đối tượng có đang tham gia hoặc hỗ trợ một tổ chức giống tổ chức của bạn không? Câu trả lời có hoặc không đều có điểm Khả quan cho tổ chức của bạn!!! Đối tượng đang sử dụng (hoặc bị tác động) bởi những phương tiện truyền thông nào? Tạp chí, TV, Mạng xã hội, Internet website ….nào? Tổ chức đã “chạm” được đến đúng đối tượng hay chưa? Nếu câu trả lời là chưa hoặc gần đúng thì Tổ chức cần rà soát lại những câu hỏi trên
50. Các giai đoạn thay đổi hành vi Nhận biết Hiểu Thích Muốn tham gia (nếu có điều kiện) Tham gia chủ động Thực hiện truyền thông để tương tác và điều chỉnh hành vi
51. Xác định thông điệp truyền thông Nói gì để điều chỉnh hành vi?
52. Xác định thông điệp truyền thông Cây Xanh! 1. Súc tích: Loại bỏ những từ thừa và lặp lại 2. Thể chủ động: Luôn phát biểu thông điệp ở thể chủ động 3. Hướng Tích cực: Phát biểu vấn đề theo hướng tích cực thay vì hướng phủ định/tiêu cực 4. Câu ngắn: Để người nghe có thể nhớ trong vòng 10-15 giây 5. Cụ thể/rõ ràng: Chỉ ra rõ mong muốn, thách thức cũng như đối tượng tiếp thu thông điệp
53. Thiết lập thông điệp sáng tạo Truyềnthôngtạo ra nhữngđốithoại,trải nghiệm tươngtácvà nhữngmẫuchuyệnthúvị để mọingườithưởngthức,nâng caogiá trị và kếtnối vớinhau.
54. Làm sao để sáng tạo thông điệp? * Hiểu đúng đối tượng khách hàng * Hiểu rõ thói quen và hành vi sử dụng internet của họ * Hiểu rõ nhu cầu đối tượng khách hàng * Thẩm thấu văn hóa * Nhìn sự việc bằng nhiều góc độ khác nhau * …
55. Assignment with pairs – “Nhà tôi. Nhà anh”
56. Các công cụ truyền thông * Công cụ truyền thống (non-digital) * Công cụ kỹ thuật số (digital)
59. Sử dụng công cụ: Ai làm? Làm thế nào? * Cần Câu chuyện hay để kể/Hoạt động để giới thiệu Thỏa thuận tính phí hoặc miễn phí với đơn vị trưng bày * Ai? Làm thế nào? Thiết kế giỏi Copywrite tốt Thường xuyên thay đổi/luân phiên để tạo sự mới mẻ Presskit POSM Standee catalogue brochure Leaflet
60. Website Social Media Email Mobile Digital Mark … Sử dụng công cụ: Ai làm? Làm thế nào? * Cần Nhân sự đối ứng và Nguồn nội dung Một ít chi phí dự phòng Tư vấn chuyên môn cho tổng thể và chi tiết trên từng hạng mục Liên kết với các cty hoặc nhóm phát triển để thực hiện nhanh bằng các giải pháp miễn phí/mã nguồn mở * Ai? Làm thế nào? Nhân sự chủ chốt để phối hợp chặt chẽ trong thời gian đầu Tin tưởng đối tác Tận dụng và nâng cấp (thay vì yêu cầu sự hoàn hảo) Đo lường và điều chỉnh Thường xuyên cập nhật và phản hồi
61. Xây dựng kế hoạch truyền thông
62. Chiến lược Thông điệp chủ đạo Kênh truyền thông Nội dung tiếp cận Kế hoạch truyền thông Góc độ thương hiệu Góc độ người dùng
63. Quy trình phát triển bản kế hoạch Xác định đối tượng tiếp cận Xác định mục tiêu của chiến dịch Đánh giá đối thủ cạnh tranh Hình thành chiến lược của chiến dịch Thiết lập thông điệp chủ đạo Phân định thời gian các giai đoạn chiến dịch Quyết định kênh tiếp cận ưu tiên Thời gian tương hỗ của các kênh (thời gian thực hiện) Đưa ra tiêu chí đánh giá thành công
64. Phân chia thời gian * Tùy theo mục tiêu, sẽ có bao nhiêu giai đoạn lớn? Kênh nào sẽ hoạt động trước? Kênh nào hoạt động sau? * Đâu là kênh chính? Đâu là kênh hỗ trợ? * Mục tiêu của từng kênh? * Thời gian trên các kênh như thế nào để đạt được mục tiêu? * Lựa chọn các cách tiếp cận của 1 kênh như thế nào?
65. Ngân sách * Ngân sách nên dành cho mục tiêu của chiến dịch nào? * Tùy theo kênh, ngân sách sẽ phân chia như thế nào? Hiệu quả trên kênh lựa chọn và ngân sách? * KPI có đạt được không? * Có thể tối ưu hóa ngân sách để đạt KPI không? * Ngân sách sẽ dành cho tính năng tương tác người dùng hay dẫn mọi người về micro-site?
66. Đánh giá * Số lượng người đến website * Thời gian ở lại website * Số lượng nội dung người dùng thường xem * Số lượng người đăng ký * Số lượng người Like, Share trên mạng xã hội * Ước tính Số lượng người quan sát thấy nội dung truyền thông * Số lượng người trực tiếp tham gia sự kiện * Số lượng tài liệu phát ra * Số lượng phản hồi về tổ chức sau chương trình
69. Assignment nhóm – 4-5 nhóm xây dựng 2-3 kế hoạch truyền thông cho 2-3 trường hợp GFOC- Green Future Of Children 5gio sang SPI
70. #3 Phần tổng kết * Phần trình bày của các nhóm * Phần tổng kết của GV
71. Phần trình bày của các nhóm
72. Phần tổng kết của GV
73. Mục tiêu Buổi tập huấn (GV) Trao đổi những nền tảng về vấn đề truyền thông Thử “soi” lại mình về truyền thông Trải nghiệm lập kế hoạch truyền thông Tương tác với các tổ chức khác để chia sẻ kinh nghiệm
74. Mục tiêu và mong muốn (TOP 3) của từng Tổ chức Tham gia Mục tiêu của Tổ chức khi tham gia tập huấn? Mong muốn của tổ chức trong thời gian tới? * 1. * 2. * 3. * 1. * 2. * 3.
75. Mô hình truyền thông Người gửi (Sender) * Kỹ năng * Thái độ * Kiến thức * Yếu tố xã hội * Văn hóa Thông điệp (Message) * Nội dung * Thành tố nội dung Cách thức (Channel) * Nghe * Nhìn * Chạm * Cảm giác Người nhận (Receiver) * Kỹ năng * Thái độ * Kiến thức * Yếu tố xã hội * Văn hóa Về mục đích, truyền thông hướng đến những hiểu biết chung nhằm thay đổi thái độ, nhận thức, hành vi của đối tượng truyền thông và tạo định hướng giá trị cho công chúng
77. Lưu ý về truyền thông cho TCXH * Chứng minh sự uy tín * Chứng minh sự hiệu quả * Thể hiện tính cấp bách * Thể hiện tính minh bạch * Thể hiện tinh thần nhiệt thành và sự cam kết * Thể hiện sự khác biệt * Thể hiện sự thống nhất * Thể hiện sự tồn tại và phát triển bền vững (tính kế thừa và tầm nhìn(?)) * Áp dụng đúng đối tượng * Thực hiện đúng thời điểm * Sử dụng đúng phương tiện * Tận dụng được tối đa hiệu quả nguồn lực
78. Quy trình phát triển bản kế hoạch Xác định đối tượng tiếp cận Xác định mục tiêu của chiến dịch Đánh giá đối thủ cạnh tranh Hình thành chiến lược của chiến dịch Thiết lập thông điệp chủ đạo Phân định thời gian các giai đoạn chiến dịch Quyết định kênh tiếp cận ưu tiên Thời gian tương hỗ của các kênh (thời gian thực hiện) Đưa ra tiêu chí đánh giá thành công
Định Nghĩa Nghiện Ngập Và Những Nguyên Tắc Điều Trị
Thuật ngữ nghiện ngập (addiction) có nguồn gốc từ chữ cái latin “addictere” chính là hình phạt cổ xưa nhằm mục đích cho những người phạm lỗi sửa chữa, thay đổi bản thân mình. Những sự tiến triển mới đây đã làm rõ định nghĩa về lâm sàng cũng như về những chiến lược trị liệu. Điều này cho phép sự thấu hiểu hơn về những rối loạn này cũng như tạo điều kiện áp dụng các phương pháp trị liệu phù hợp hơn.
II. Những chất hướng tâm thần:Năm 1968 những chất gây nghiện được tổ chức y tế thế giới định nghĩa là những chất có khả năng dẫn đến những tình trạng sau: – Một tình trạng dung nạp tăng đòi hỏi liều lượng ngày một cao. – Một tình trạng quen thuốc dẫn đến tình trạng đòi hỏi phải tăng liều lượng ngày càng cao để đạt được những cảm giác mong muốn. – Một sự phụ thuộc cơ thể với sự xuất hiện hội chứng cai khi ngưng sử dụng chất này. – Một sự phụ thuộc tinh thần đòi hỏi phải sử dụng chất này để có được cảm giác thoải mái hoặc làm mất đi những cảm giác khó chịu khi ngưng sử dụng.
Năm 1970 Delay và Deniker tiếp sau sự phân loại các thuốc hướng thần, họ đã đề xuất một bảng phân loại các chất gây nghiện bao gồm:
Những chất an thần kinh, những chất này có tác dụng làm giảm sự hưng phấn các hoạt động của tâm thần; những chất gây hưng phấn, làm tăng các hoạt động tâm thần và nhóm thứ ba là những chất gây loạn thần, những chất này gây biến đổi tình trạng tâm thần, gây hiện tượng ảo giác, hoang tưởng…
Từ năm 1987 với sự xuất bản cuốn DSM-III-R, bảng phân loại quốc tế về các rối loạn tâm thần, DSM-IV-TR và ICD-10 đã định hướng các chất có khả năng đưa đến một tình trạng ngộ độc hay tình trạng say xỉn, một hội chứng cai, một sự lạm dụng hay tình trạng sử dụng có nhiều tác hại và một sự phụ thuộc.
Sự phân biệt giữa những chất gây nghiện “nhẹ” và những chất gây nghiện “nặng” xuất hiện từ những năm 1970 thì không có một sự định nghĩa rõ ràng về mặt khoa học. Sự phân biệt này có nhiều hạn chế vì trong thực tế hiện nay, nhất là một số trẻ vị thành niên sử dụng rượu hoặc cannabis với số lượng lớn dẫn tới những tình trạng không thể kiểm soát nổi từ đó xuất hiện khái niệm sử dụng rượu và cannabis “nặng”.
1. Sử dụng chất thông thường: Việc sử dụng chất nhưng không gây ra bất kỳ một biến chứng nào đối với sức khỏe, không gây ra bất kỳ một rối loạn hành vi nào ảnh hưởng đến người khác. Sử dụng thông hường không gây ra bất kỳ một tổn hại nào và không được xem như là bệnh lý, nó hoàn toàn mang tính chất cơ hội, ngẫu hứng ở trong một vài hoàn cảnh đặc biệt nào đó như lễ hội, sinh nhật…Chất sử dụng trong trường hợp này không hề có một sự lôi cuốn, quyến rũ nào đối với người sử dụng.
Cần lưu ý rằng cách sử dụng này cũng thường là giai đoạn khởi đầu ở những người sử dụng thường xuyên với cơ chế phủ nhận vấn đề họ luôn đáng giá sai mức độ theo xu hướng bình thường hóa vấn đề đối với sự ngộ độc chất, các hậu quả tâm lý, cơ thể và xã hội. Một vài cách sử dụng thông thường này bao hàm những nguy cơ. Trong một số hoàn cảnh, một sự tiêu thụ chất có vẻ được xã hội chấp nhận, ngoài những tiêu chuẩn của lạm dụng, lệ thuộc chất nhưng sẽ dẫn đến những tổn hại, đó chính là loại sử dụng nguy cơ. Nguy cơ này có thể lien quan đến hoàn cảnh, cách thức và số lượng sử dụng chất.
3. Sự lệ thuộc: Theo truyền thống các thầy thuốc định nghĩa sự lệ thuộc là một biểu hiện mất hoàn toàn sự kiểm soát. Không thể kiêng nhịn được việc sử dụng chất. Trong DSM-IV-TR quy định rối loạn này được đặt ra nếu có ít nhất 3 tiêu chuẩn trong 7 tiêu chuẩn sau đây: a. Nhu cầu tăng liều để đạt được tác dụng mong muốn hay tác dụng của chất sử dụng giảm rõ rệt theo thời gian sử dụng. b. Hội chứng cai xuất hiện khi ngưng sử dụng chất, sử dụng chất để tránh hội chứng cai. c. Sử dụng số lượng nhiều hơn và tiêu phí thời gian cũng nhiều hơn dự tính d. Luôn muốn sử dụng hoặc có những cố gắng để kiểm soát sự sử dụng nhưng đều thất bại. e. Dành phần lớn thời gian tâm trí để có được chất sử dụng. f. Mất hoặc giảm những hoạt động xã hội. g. Tiếp tục sử dụng chất mặc dù có những vấn đề về sức khỏe hoặc tâm lý do chất sử dụng gây ra.
Những yêu cầu chăm sóc đầu tiên luôn chậm trễ và thường là khi đã xuất hiện những biến chứng hay sự mất bù trừ. Tiến triển luôn bao phủ bởi những lần tái phát.
Hoàn toàn không có sự tương hợp giữa sự chẩn đoán lệ thuộc chất với mức độ sử dụng. Dịch tễ về sự sử dụng chất xác định những mức độ sử dụng như sau: – Sử dụng thử – Mỗi năm 1 lần – Sử dụng lặp đi lặp lại – Sử dụng thường xuyên – Sử dụng hằng ngày
Những sự đánh giá về số lượng này không cho phép đưa ra một chẩn đoán lâm sàng. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng chỉ số về lượng đối với sự lệ thuộc chất là một chỉ số cùng lúc ít nhạy và ít đặc hiệu.
Những rối loạn này là những bệnh lý, giống như những rối loạn lo âu, rối loạn khí sắc hay tâm thần phân liệt. Cách tiếp cận này cho phép làm sáng tỏ những khái niệm bệnh kết hợp khi phân biệt những rối loạn sau: – Những rối loạn gây ra bởi những chất ngay lập tức hoặc sau khi sử dụng. Ví dụ trầm cảm do sử dụng rượu. – Những bệnh kết hợp nhưng không có những liên hệ nhân quả nhưng lại có khả năng trùng hợp rất cao ví dụ như cannabis và rối loạn phân liệt.
Phòng ngừa nghiện ngập kết hợp với lâm sang và bệnh nguyên bệnh sinh khi phân biệt dựa trên những cơ sở sau: – Dự phòng cấp một hay chăm sóc điều trị đối với những yếu tố dễ tổn thương, đặc biệt đối với trẻ em và trẻ vị thành niên có vấn đề. – Dự phòng cấp hai với sự xác định và chăm sóc đối với những cá nhân và gia đình trong hoàn cảnh mà động lực tham gia vào các chăm sóc rất hạn chế. – Dự phòng cấp ba hay phòng ngừa những biến chứng mà trong chuyên ngành nghiện gọi là chính sách giảm những nguy cơ.
V. Những tiếp cận trị liệu trong nghiện ngập: Điều trị nghiện là một công việc lâu dài, mục đích nhằm chấm dứt hành vi nghiện ngập, ngưng sử dụng chất, duy trì bằng sự phòng ngừa tái sử dụng về lâu dài. Giai đoạn cắt cơn chỉ là một khâu trong cả quá trình cai nghiện . Mục đích chính là duy trì quá trình theo dõi chăm sóc. Sự theo dõi chủ yếu là thăm khám ngoại trú. Giải pháp cổ điển bắt đầu bằng một sự nhập viện điều trị. Sau đó là quá trình theo dõi sau khi ra viện đã lỗi thời. Một sự theo dõi bằng những lần khám cho phép một sự giảm quá trình sử dụng chất sau đó là ngưng hoàn toàn. Nhập viện là những trường hợp hiếm, mục đích là những đợt cắt cơn có chuẩn bị hoặc là những đợt điều trị những biến chứng thường là cấp cứu với rất nhiều lần tái sử dụng khi xuất viện.
1. Điều trị bằng thuốc: Gồm hai chiến lược đó là: – Cắt cơn và điều trị duy trì sau cắt cơn. – Điều trị thay thế.
Điều trị cắt cơn và sau cắt cơn: Nguyên tắc là ngưng hoàn toàn sử dụng chất và các biện pháp duy trì sau khi cắt cơn. Điều trị cắt cơn chủ yếu là điều trị triệu chứng, kết hợp thuốc giải lo âu và thuốc giảm đau. Thuốc nhóm Benzodiazepine đặt ra vần đề là có những nguy cơ lệ thuộc thứ phát nên cần phải kiểm soát chặt chẽ khi kê toa.
Trong khuôn khổ cắt cơn nghiện chất á phiện trong bệnh viện clonidine hay guanfacine được khuyến cáo với sự kiểm soát huyết áp chặt chẽ. Sự nhập viện là cần thiết với những nguyên tắc ít thay đổi như cần một môi trường đóng, hạn chế những sự viếng thăm, những tiếp xúc hay cho phép ra ngoài. Tình trạng này sẽ dần dần được nới lỏng phụ thuộc vào tiến triển của người bệnh giai đoạn cấp tính nhất của lúc cắt cơn có thể cần thiết một sự tăng liều các thuốc hướng thần. Mục đích chính của nhập viện là cắt cơn và duy trì trong quá trình trị liệu này.
Sự cai thuốc không thể thực hiện được nếu không có những biện pháp phòng ngừa tái sử dụng lại. Phòng ngừa bằng biện pháp tâm lý và biện pháp hóa dược. Thời gian cùa điều trị sau cắt cơn từ 6 tháng đến 1 năm so với sự hồi phục sớm của DSM-IV. Đối với rượu, những thuốc được phép kê toa là acamposite, naltrexone và disulfiram sử dụng một cách thận trọng. Những thuốc này có thể phối hợp với nhau. Đối với thuốc lá bupropion cho thấy có kết quả. Đối với chất á phiện naltrexone là một thuốc kháng morphine tác dụng kéo dài là một lựa chọn điều trị, nó bít các thụ thể á phiện và không đưa đến sự lệ thuộc. Đối với cocaine phòng ngừa tái phát rất khó khăn những thuốc điều trị khí sắc và ức chế sự tái thu nhận seretonine rất ít tác dụng.
Những thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai làm giảm sự đói thuốc nhất là đối với những bệnh nhân có chẩn đoán kép. Topiramate có vẻ như có tác dụng và một vaccine cũng đang được nghiên cứu.
Điều trị thay thế: Điều trị thay thế được dành cho những trường hợp nghiện á phiện và thuốc lá. Nguyên tắc là đề xuất một điều trị thay thế chất đang sử dụng bằng một chất cùng loại với nó. Mục đích của điều trị thay thế không giống nhau giữa á phiện và thuốc lá. Thay thế nicotine là một quá trình giải độc kéo dài nhiều tháng đến một năm. Thay thế á phiện nhằm duy trì người bệnh trong khuôn khổ trị liệu để chăm sóc những rối loạn về nhân cách của người lệ thuộc chất á phiện.
Những thuốc sử dụng là những chất đồng vận hoàn toàn như methadone hay nicotine hoặc đồng vận một phần như buprenorphine và varenicline (Champrix ®) với tác dụng tối đa và ít lệ thuộc, nhưng với cách sử dụng phức tạp hơn.
Bệnh nhân được điều trị thay thế, có những biểu hiện như khi cai. Biểu hiện thất vọng vì không có những tác dụng khoan khoái cũng như thiếu động lực cai nghiện, những điều này dẫn đến sự sử dụng không đúng theo chỉ định như: – Dùng liều quá cao. – Dùng nhiều lần trong ngày. – Dùng đường tiêm buprenorphine. Việc tôn trọng liều dung và cách dùng là rất quan trọng.
Điều trị thuốc đối với những bệnh nhân tâm thần kết hợp. Những chẩn đoán về tâm thần rất khó vì người bệnh không ổn định về mặt cảm xúc và tránh né sự chăm sóc điều trị. Những sự gián đoạn trong điều trị và tái phát thường xảy ra và tiên lượng kém. Nếu được điều trị các bệnh tâm thần kết hợp sẽ giảm những yếu tố củng cố sự lệ thuộc.
Đối với những rối loạn phân liệt những thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai dung nạp tốt nhất và được chấp nhận. Những trường hợp ở thể vô tổ chức thì cần dùng dạng phóng thích chậm để tạo điều kiện tuân thủ dễ hơn cho người bệnh.
Những trường hợp rối loạn khí sắc cũng thường gặp tùy theo nguyên nhân mà có những điều trị khác nhau: – Nếu rối loạn khí sắc do chất gây ra thì nên cai nghiện hoặc dùng biện pháp thay thế. – Điều trị bằng thuốc chống trầm cảm đối với những trường hợp rối loạn khí sắc do cai nghiện. – Thuốc giải lo âu không thuộc nhóm banzodiazepine hoặc chống loạn thần thế hệ thứ hai đối với những trường hợp phản ứng lo âu và trầm cảm. – Thuốc chống trầm cảm đối với những trạng thái trầm cảm đơn độc hoặc tái phát.
2. Tâm lý trị liệu:Phương pháp nhận thức hành vi và củng cố động cơ. Mục đích của biện pháp này là giúp người bệnh nhận thức được tính chất bệnh lý hay sự rối loạn của những quá trình nhận thức đã đưa họ đến việc sử dụng các chất gây nghiện. Nhà trị liệu giúp người bệnh xác định điều này và sau đó thay đổi về cả quá trình nhận thức – cảm xúc – hành vi để nhằm mục đích đưa ra những đáp ứng phù hợp với những hoàn cảnh nguy cơ cao. Giai đoạn đầu tiên là xác định những hoàn cảnh hay những nhận thức nào đã đưa người bệnh đến việc sử dụng chất gây nghiện, kế tiếp là giúp người bệnh tùy từng trường hợp cụ thể phát triển những chiến lược, phương cách né tránh hay những phương cách để đối phó với những hoàn cảnh này.
Những buổi nói chuyện có động cơ hay có mục đích là một phương thức tác động, can thiệp ngắn được xác định là một phương pháp tập trung vào bệnh nhân nhằm mục đích tăng cường động cơ muốn thay đổi của chính bệnh nhân bằng cách tìm hiểu nghiên cứu kỹ và giải quyết sự do dự không dứt khoát của người bệnh. Động cơ cai nghiện phải xuất phát từ người bệnh. Quan hệ điều trị giữa người bệnh và nhà trị liệu được xem như mối quan hệ là đối tác của nhau chứ không xem như mối quan hệ giữa một chuyên gia và người bệnh. Nguyên tắc tác động can thiệp của nhà trị liệu là cần phải thấu hiểu chia sẻ với người bệnh, nâng đỡ người bệnh kịp thời động viên củng cố những biểu hiện tích cực của người bệnh.
Nói chuyện có mục đích dựa trên một quá trình nhận thức dẫn đến thay đổi về hành vi của người bệnh. Quá trình này tiến triển tuần tự dựa trên một trình tự các giai đoạn mà bất kỳ người nghiện nào cũng trải qua trong quá trình cai nghiện. Mục tiêu của nhà trị liệu ở mỗi giai đoạn khác nhau, phù hợp với tình trạng nhận thức và động cơ của người bệnh. Tính thực dụng và hiệu quả của phương pháp này đã được áp dụng phổ biến trong chuyên ngành nghiện.
Phương pháp phỏng theo phân tâm: Phương pháp này giữ một vị trí quan trọng. Người ta cho rằng bệnh lý lệ thuộc chất thường xảy ra ở những người có nhân cách lệ thuộc tình cảm. Những người bị chối bỏ, những người có các mối quan hệ nghèo nàn, khó khăn trong việc xây dựng một cuộc sống tình cảm ổn định. Khi mà sự lệ thuộc quá nặng nề thì việc thiết lập việc điều trị càng khó khăn nhất là đối với những người nghiện tỏ ra vô tổ chức thì cần phải có một môi trường trị liệu thật linh hoạt để có thể kiểm soát được họ.
Phương pháp hệ thống: Những tiếp cận hệ thống gia đình rất ích lợi đối với những đối tượng là trẻ vị thành niên khi mà trong hệ thống gia đình có vấn đề. Tiếp cận hệ thống tạo điều kiện thuận lợi cho sự chăm sóc trị liệu cá nhân. Phương thức tiếp cận trị liệu hệ thống đôi khi cũng phải rất linh hoạt để phù hợp với các loại đối tượng ở các mức độ lệ thuộc khác nhau. Những cuộc tiếp xúc với cha mẹ bệnh nhân đôi khi là cách lựa chọn duy nhất có thể.
Những phương pháp tiếp cận theo thiết chế công. Trong những cơ sở công, phương pháp điều trị này được thực hiện bởi những nhóm bao gồm bác sỹ, điều dưỡng, các nhà tâm lý, bằng những hoạt động hàng ngày. Người bệnh diễn tiến trong một môi trường trị liệu. Mô hình trị liệu công này rất cần thiết đặc biệt là đối với những trường hợp lệ thuộc trầm trọng.
Tiếp cận về phương diện xã hội – giáo dục: Quá trình cai nghiện bao gồm một sự thay đổi sâu sắc về hành vi, lối sống của người bệnh, xây dựng thiết lập mối quan hệ của chính bản than người bệnh cũng như với những người xung quanh. Liệu pháp xã hội – giáo dục phụ thuộc vào lối trị liệu bằng thuốc và tâm lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người bệnh tái hòa nhập trong cuộc sống thường ngày, thiết lập lại những liên hệ cá nhân – xã hội, mục đích làm cho người bệnh độc lập hơn và chịu trách nhiệm về những quyết định của bản thân.
Tóm lại:
Bệnh lý nghiện là những rối loạn tâm lý bệnh thực thụ. Quá trình cai nghiện là một quá trình lâu dài và phức tạp, phương thức trị liệu ngày càng phát triển trong đó bao hàm cả phương diện y khoa – Tư pháp. Trong hệ thống y khoa- xã hội, những trung tâm chăm sóc chuyên biệt và những trung tâm nghiện, những trung tâm chăm sóc ngoại trú trở thành những trung tâm chăm sóc chữa trị và giúp đỡ người bệnh, phòng ngừa nghiện ngập. Những cơ sở tương tự nhau bao gồm những bác sĩ, điều dưỡng, những nhà tâm lý, trợ lý xã hội, những nhà giáo dục…,nhưng vai trò của người bác sĩ tâm thần vẫn giữ một vị trí quan trọng vì những hiểu biết về lý thuyết và lâm sàng của họ nhất là đối với những bệnh nhân lệ thuộc nghiêm trọng hoặc có những bệnh lý tâm thần kết hợp. Những bác sĩ tâm thần cần phối hợp với các thành viên trong nhóm trị liệu để đem lại một kết quả mong đợi.
Tác giả: X. Laqueille và K. Liot. Information psychiatrique volume 85 No7 Septembre 2009.
Lược dịch: BS Trịnh Tất Thắng, Giám đốc Bệnh viện Tâm thần, Tp. HCM
Bạn đang xem bài viết Những Nguyên Tắc Gestalt trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!