Xem Nhiều 5/2023 #️ Spa Là Gì? 4 Mô Hình Spa Phổ Biến Trong Khách Sạn Hiện Nay # Top 12 Trend | Tvzoneplus.com

Xem Nhiều 5/2023 # Spa Là Gì? 4 Mô Hình Spa Phổ Biến Trong Khách Sạn Hiện Nay # Top 12 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Spa Là Gì? 4 Mô Hình Spa Phổ Biến Trong Khách Sạn Hiện Nay mới nhất trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Bên cạnh dịch vụ lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí thì các khách sạn cao cấp cũng đưa Spa vào hoạt động, trở thành một trong những yếu tố thu hút số lượng lớn khách hàng. Bạn đang làm việc trong lĩnh vực Nhà hàng Khách sạn? Bạn đã biết Spa là gì và 4 mô hình Spa đang rất được ưa chuộng hiện nay?

Spa là khái niệm không còn xa lạ với nhiều người. Nếu như trước đây Spa là dịch vụ có phần xa xỉ thì hiện nay Spa đã trở nên gần gũi hơn, tạo được dấu ấn trong vấn đề làm đẹp. Đối với mô hình kinh doanh như khách sạn, Spa là dịch vụ góp phần quan trọng trong việc gia tăng số lượng khách hàng và lợi nhuận. Vậy bạn hiểu Spa là gì? Khách sạn bạn làm việc đang triển khai hình thức Spa nào?

Spa là gì?

Spa là một kiểu kinh doanh thẩm mỹ, phục vụ nhu cầu chăm sóc sắc đẹp của mọi người. Spa có thể tồn tại dưới dạng doanh nghiệp riêng lẻ hoặc dịch vụ thuộc khách sạn, khu nghỉ dưỡng. Ngày nay, khách du lịch có xu hướng tìm kiếm các khách sạn có cung cấp Spa để tận hưởng thời gian thư giãn thoải mái nhất. Spa có nhiều hình thức khác nhau, tùy vào nhu cầu mà khách hàng có thể lựa chọn kiểu Spa phù hợp nhất với mình.

Dịch vụ Spa gồm những gì?

Massage thư giãn – làm đẹp.

Chăm sóc da.

Giảm béo – giảm cân.

Tẩy, triệt lông.

Tắm trắng – hấp trắng.

Lợi ích của Spa

Từ thời xa xưa, Spa đã được biết đến là liệu pháp thư giãn tinh thần, chăm sóc sắc đẹp và giữ gìn sức khỏe hiệu quả. Spa mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể con người, cụ thể như:

Giảm stress.

Giúp ngủ ngon.

Giải độc cho cơ thể.

Tăng sức đề kháng.

Có lợi cho hệ tim mạch.

Giảm nguy cơ ung thư.

Hạn chế đau khớp, viêm khớp.

Sự khác biệt giữa Spa và Beauty Salon

Spa là các liệu pháp giúp con người phục hồi tinh thần, thể chất và chăm sóc sắc đẹp thông qua việc đánh thức 05 giác quan:

Thị giác: Ngắm nhìn và hòa mình vào thiên nhiên thanh bình, yên tĩnh.

Khứu giác: Cảm nhận mùi hương dễ chịu từ hoa cỏ thiên nhiên, tinh dầu, hương liệu…

Thính giác: Thư giãn với âm thanh của thiên nhiên như tiếng chim hót, tiếng nhạc du dương, tiếng suối chảy…

Vị giác: Thưởng thức trà thảo mộc, trà hoa quả cùng các loại cây cỏ hương vị thiên nhiên.

Xúc giác: Cảm nhận sự mềm mại của da khi được massage và xông hơi.

Beauty Salon chuyên chăm sóc cơ thể bằng các sản phẩm chuyên nghiệp với nhiều bước nên chỉ mang tính chất trị liệu chứ không đem lại cảm giác thư giãn như Spa. Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa Spa và Beauty Salon.

4 mô hình Spa phổ biến trong khách sạn

Nhân viên thuộc bộ phận Spa trong khách sạn cần có kiến thức cơ bản và chuyên sâu nhằm tư vấn cho khách hàng lựa chọn kiểu Spa phù hợp nhất. Nhìn chung, các loại hình Spa hiện nay được nhiều khách sạn ưa chuộng gồm:

Beauty Spa

Chăm sóc da, massage, làm trắng da, trị mụn, triệt lông, giảm béo… là những dịch vụ chủ yếu của loại hình Spa này. Phòng Spa thường có hương thơm tinh dầu tự nhiên cùng âm thanh thư giãn nhằm giúp khách hàng được thoải mái nhất. Giá cả cho liệu trình Beauty Spa khá phải chăng, phù hợp với phần đông khả năng chi trả của khách hàng.

Day Spa

Đây là kiểu Spa thông dụng nhất, chuyên về thư giãn, chăm sóc cơ thể, giúp khách nghỉ ngơi như bể sục jacuzzi, sauna – xông hơi, massage, chăm sóc da mặt, body… Day Spa có thể phục vụ khách ở nhiều độ tuổi và thời gian thực hiện không quá lâu, khoảng 1 – 2 tiếng.

Home Spa

Thời đại công nghệ tiên tiến, chỉ cần một cuộc điện thoại, bạn sẽ được nhân viên Spa cung cấp sản phẩm chăm sóc đến tận phòng lưu trú như massage thư giãn, triệt lông, trị mụn, trị liệu da, làm nail… Home Spa chính là mô hình chăm sóc sắc đẹp di động với nhiều thiết bị hiện đại, chuyên nghiệp. Khách hàng sử dụng Home Spa ở tại phòng của khách sạn vẫn có thể thư giãn với các kiểu chăm sóc khác nhau.

Clinic Spa

Clinic Spa là loại Spa cao cấp, chuyên phục vụ dịch vụ thẩm mỹ sử dụng công nghệ hiện đại để cải thiện khuyết điểm về ngoại hình của khách hàng. Bạn có thể tìm thấy các liệu trình nổi bật nhất của mô hình Spa này như nâng mũi, hút mỡ, nâng ngực, thẩm mỹ trán, cằm hay bất kỳ bộ phận nào trên khuôn mặt. Nhân viên bộ phận Clinic Spa phải là bác sĩ có chứng chỉ hành nghề uy tín, chuyên môn giỏi, tay nghề cao để vừa mang lại hiệu quả lại an toàn cho người sử dụng.

Thông thường, thời gian sử dụng dịch vụ khách sạn, khu nghỉ dưỡng khá ngắn nên khách hàng có xu hướng lựa chọn Day Spa và Home Spa. Những ai làm việc trong lĩnh vực Khách sạn cần hiểu rõ Spa là gì để Dịch vụ hoạt động được tốt nhất, mang về cảm giác thoải mái cho khách lưu trú, khẳng định chất lượng khách sạn.

Bản Kế Hoạch Kinh Doanh Khách Sạn Cần Những Thông Tin Gì?

6 Bí Quyết Loại Ngay Mùi Hôi Phòng Ở Khách Sạn

Outlet Là Gì? 6 Mô Hình Outlet Phổ Biến Trong Khách Sạn

Bạn có biết trong khách sạn Outlet là gì? (Ảnh nguồn Internet)

Tuyển dụng Outlet Manager, làm việc tại Outlet Bar, Outlet Pub của khách sạn này được décor rất đẹp… là những ngữ cảnh khác nhau bạn được nghe đến thuật ngữ Outlet. Vậy thì ? Có những mô hình outlet phổ biến nào trong khách sạn hiện nay?

Trong khách sạn, outlet được hiểu là các khu vực kinh doanh dịch vụ ăn uống như: nhà hàng, quầy bar, quán cà phê… – trực thuộc bộ phận . Đối tượng khách hàng phục vụ của các outlet không chỉ là khách hiện đang lưu trú mà còn là khách ngoài khách sạn, do đó mà các khu vực outlet này đóng góp không nhỏ vào doanh thu khách sạn hàng tháng – đặc biệt là vào mùa thấp điểm du lịch, khi lượng khách đặt phòng ít.

► 6 Mô hình outlet phổ biến trong khách sạn

Tùy thuộc vào quy mô cơ sở kinh doanh dịch vụ mà mỗi – có thể có một hoặc nhiều outlet. Và cũng tùy thuộc vào quy mô khu vực kinh doanh dịch vụ ăn uống mà mỗi Outlet Manager sẽ chịu trách nhiệm quản lý chỉ một hoặc cụm nhiều mô hình outlet khác nhau. Vậy thì có những mô hình outlet phổ biến nào trong khách sạn?

Một khách sạn có thể có nhiều outlet nhà hàng với tên gọi và “sản phẩm phục vụ” khác nhau: nhà hàng chuyên món Việt, nhà hàng chuyên món Âu, nhà hàng chuyên món Á, nhà hàng Buffet… Mỗi outlet sẽ được bố trí tại các khu vực khác nhau, tuyển dụng nhân viên phục vụ , phụ bếp, Bếp trưởng, Quản lý nhà hàng… riêng. Các Quản lý outlet làm việc dưới sự điều hành chung của Giám đốc F&B.

Outlet là gì? – Lobby Lounge trong khu nghỉ dưỡng

trong khách sạn được biết đến là mô hình kinh doanh thức uống – phục vụ cả đồ uống có cồn và không cồn. Lounge có thể được xem như một hình thức pha trộn giữa Bar và café, với không khí không quá sôi động như trong quán bar nhưng cũng không quá “êm dịu” như quán café thông thường. Không gian của các lounge thường khá rộng và thường sử dụng ghế sofa để phục vụ khách – khiến người ngồi cảm thấy thoải mái và dễ dàng giao tiếp, trò chuyện.

là mô hình outlet phục vụ các loại thức uống có cồn trong khách sạn: rượu mạnh, ,… cùng với các loại trái cây tươi. Bar trong khách sạn có trong nhà hàng, được bố trí tại hồ bơi (Pool Bar), trên sân thượng (Rooftop bar) hay tổ chức bar riêng thành một club. Bar trong khách sạn hoạt động trong khung giờ nhất định và chịu sự kiểm soát theo quy định của pháp luật, ví dụ như khách đến bar phải trên 18 tuổi.

trong khách sạn cũng là một mô hình outlet. Pub chủ yếu phục vụ bia, thức uống không cồn kèm theo các món ăn nhẹ trong không gian náo nhiệt với nhiều phong cách âm nhạc đa dạng. Cũng giống như Bar, Pub trong khách sạn được quy định giờ hoạt động chặt chẽ nhưng không giới hạn về độ tuổi.

Outlet là gì? – Outlet Coffee shop trong khách sạn chủ yếu phục vụ các loại cà phê được thực khách yêu thích

Outlet Coffee shop – quán café có trong hầu hết các khách sạn – khu nghỉ dưỡng 5 sao hiện nay. Coffee shop chủ yếu phục vụ khách các loại cà phê quen thuộc như: Cappuccino , , Espresso, Mocha… hay các loại nước ép trái cây. Coffee shop trong khách sạn thường được bố trí tại tầng 1, gần khu vực sảnh – nơi có nhiều khách qua lại để dễ dàng phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Cafeteria có thể được xem là kiểu outlet kết hợp giữa quán café (về mặt không gian) và nhà hàng buffet (về cung cách phục vụ). Thực khách đến với Cafeteria sẽ tự chọn các loại thức ăn nhẹ, đồ uống yêu thích – đến quầy thu ngân thanh toán, sau đó mang ra vị trí bàn yêu thích ngồi thưởng thức và trò chuyện với bạn bè.

Spa Là Gì, Khái Niệm Spa, Các Loại Spa, Thiết Bị Spa

“Spa” là gì? Các dịch vụ Spa?

Hiện nay dịch vụ Spa rất phổ biến ở Việt Nam. Hàng loạt các dịch vụ Spa được mở ra nhằm đáp ứng nhu cầu làm đẹp và cải thiện sức khỏe của nhiều người.

Có thể bạn là người đã sử dụng dịch vụ Spa hoặc là một trong những người đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ Spa – Bạn chưa biết về Spa nhưng lạ i có ý định mở Spa.

Không gian ấm áp và sang trọng của một spa

Vậy “Spa” là gì?

Spa – viết tắt của từ La Tinh “Sanitas per aqua”, tức là sức khoẻ tốt nhờ nước.

Ở mỗi giai đoạn, “Spa” được phát triển với nhiều nghĩa khác nhau.

Theo cách hiểu và vận dụng thông thường ngày nay thì Spa là dịch vụ chăm sóc sức khỏe, làm đẹp bằng nước, massage kết hợp với những sản phẩm làm đẹp có nguồn gốc thiên nhiên, cùng với những công nghệ tiên tiến song hành là các thiết bị làm đẹp.

Theo Hiệp Hội Spa Quốc Tế định nghĩa: Spa là nơi dành cho việc nâng cao tổng thể được tốt lên thông qua một loạt các dịch vụ chuyên nghiệp khuyến khích sự đổi mới của tâm trí, cơ thể và tinh thần.

Một số dịch vụ phổ biến của Spa (hay còn gọi là loại hình Spa):

Một phòng massage của Spa

1. Day Spa (Spa trong ngày):

Đây là nơi cung cấp một loạt các dịch vụ cho các mục đích nâng cao sức khỏe, làm đẹp và thư giãn thông qua điều trị massage, chăm sóc da mặt và cơ thể như tẩy tế bào chết và đắp bùn, massage toàn thân,…

Không giống như các Resort Spa và Destination Spa, bạn không nghỉ qua đêm. Mỗi dịch vụ kéo dài từ vài giờ cho đến nửa ngày hoặc có khi là cả ngày đối với gói dịch vụ kết hợp.

Giá cả phù hợp và rẻ hơn so với Resort Spa và Destination Spa. Khách hàng thường là những người trung lưu

Đây là loại hình spa phổ biến nhất hiện nay. Khoảng 80% các spa là Day Spa, nhưng không phải là tất cả đều như nhau.

Một số Day Spa truyền thống cung cấp dịch vụ hơn, bao gồm cả điều trị cơ thể và móng tay. Cung cấp tiện nghi như phòng thay đồ, áo choàng và dép đi trong nhà, phòng xông hơi, phòng tắm hơi, và một “căn phòng yên tĩnh” với các món như trà, nước chanh, trái cây khô và các loại hạt. Day spa thường được liên kết với một hiệu cắt tóc, nhưng phải ở trong một cánh riêng biệt hoặc trên một tầng khác nhau để giữ cho một bầu không khí bình tĩnh spa.

2. Destination Spa (Spa điểm đến):

Đây là nơi cung cấp những chương trình hướng tới việc thúc đẩy một lối sống lành mạnh, tập thói quen bảo vệ sức khỏe bằng những khóa đào tạo ngắn hạn với bài giảng nhằm chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần như các lớp học yoga, lớp học nấu nướng dinh dưỡng, chương trình đi bộ đường dài…..Đa phần loại hình Spa này đều trang bị đầy đủ phòng tập thể dục, phòng tập Yoga, phòng hội thảo hiện đại.

Destination Spa thường yêu cầu nghỉ tối thiểu 2-3 đêm, và khuyến khích ở lại lâu hơn. Họ cung cấp một bầu không khí thân thiện, hoàn hảo cho các khách hàng đi một mình. Dịch vụ này thường được giới hạn về độ tuổi.

Giá dịch vụ thường bao gồm tất cả các nơi ăn ở, lớp học và các bài giảng.

Thời điểm trước, các Destination Spa thường được phát triển tại vị trí của suối nước nóng tự nhiên hoặc nguồn nước khoáng.

3. Resort Spa (Spa tại khu nghỉ dưỡng):

Đây là nơi cung cấp dịch vụ Spa nhắm đến đối tượng là khách du lịch thưởng thức kỳ nghỉ tại các resort cao cấp. Tùy theo điều kiện của resort, khách có thể thưởng thức dịch vụ spa được thiết kế ở khu chuyên biệt hoặc dịch vụ massage ngoài trời bên cạnh hồ bơi, trong vườn hoặc ngoài biển.

Nhiều Resort Spa có mở thêm phòng tập thể dục và đội ngũ huấn luyện viên. Một số khác còn có các trung tâm chăm sóc sức khỏe đặc biệt nhằm cải thiện sức khỏe.

Trong những năm 1990, nhiều khu nghỉ dưỡng bắt đầu cung cấp thêm dịch vụ spa để khách hàng có thể tận hưởng massage bên cạnh thú vui khác như golf, tennis và bơi lội.

4. Hotel Spa (Spa khách sạn):

Mặc dù, chi phí có hơi cao, nhưng lợi thế của Spa tại khách sạn là ưu đãi cho khách hàng được quyền sử dụng tiện nghi có sẵn trong khuôn viên khách sạn như hồ bơi, sân tennis, phòng tập thể dục. Hotel Spa thường được trang bị đầy đủ hơn với phòng xông hơi, bể sục massage, ….

Đây là nơi cung cấp dịch vụ Spa nhắm đến đối tượng là khách du lịch, hoặc khách công tác kinh doanh.

5. Medical Spa (Spa y tế):

Đây là một sự kết hợp giữa một phòng khám y tế và Day Spa được hoạt động dưới sự giám sát của bác sĩ. Các dịch vụ phổ biến nhất thực hiện với một Medical Spa là phương pháp điều trị laser, tẩy lông bằng laser, điều trị IPL (ánh sáng xung cường độ cao), lăn kim, điều trị bằng thuốc chích như Botox và chất độn, mặt nạ hóa học, thắt chặt da hoặc trẻ hóa da và điều trị cellulite, …

Medical Spa hiện đang là xu hướng spa được coi trọng nhất. Và có chi phí cao nhất.

6. Mineral Spring Spa (Suối khoáng Spa):

Đây là dịch vụ Spa dựa vào các nguồn khoáng thiên nhiên, suối nước nóng để sử dụng trong điều trị thủy liệu pháp. Đó là gốc rễ lịch sử của spa, khi mọi người đi du lịch đến các vùng nước khoáng cho lợi ích sức khỏe của họ.

Thường được hình thành ở các vị trí của suối nước nóng tự nhiên hoặc nguồn nước khoáng.

► Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn:

ĐT: 028 66 808 250 / 0969 773 446

NẾU BẠN CẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ SPA HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI NHÉ!

“Bài viết được biên soạn từ tài liệu sưu tầm, có giá trị tham khảo, lưu hành nội bộ”

Vòng Đời Kiểm Thử Trong Một Vài Mô Hình Phát Triển Phần Mềm Phổ Biến Hiện Nay

Kiểm thử phần mềm là hoạt động không thể tách rời hoạt động phát triển phần mềm. Nếu ví quá trình phát triển phần mềm là xương sống tạo nên các chương trình phần mềm cơ bản hoàn thiện thì quá trình kiểm thử sẽ đắp lên cơ bắp theo đúng yêu cầu của khách hàng giúp hoàn thiện một hình hài đủ tiêu chuẩn. Việc nắm rõ mô hình phát triển mềm sẽ giúp bạn có cái nhìn định hướng và xây dựng hoạt động kiểm thử đúng đắn, hiệu quả và phù hợp hơn.

1. Khái niệm: Quy trình phát triển phần mềm là một tập hợp các hoạt động tổ chức mà mục đích của chúng là xây dựng và phát triển phần mềm. 2. Các hoạt động cơ bản của quy trình phát triển phần mềm:

Đặc tả phần mềm: Định nghĩa được các chức năng, điều kiện hoạt động của phần mềm

Phát triển phần mềm: Là quá trình xây dựng các đặc tả.

Đánh giá phần mềm: để chắc chắn phần mềm làm ra ít nhất có thể thực hiện những đặc tả yêu cầu của tài liệu.

Tiến hóa phần mềm: Đây là quá trình hoàn thiện các chức năng cũng như giao diện để ngày càng hoàn thiện phần mềm cũng như các yêu cầu đưa ra thêm từ phía khách hàng.

1, Water fall

1.1 Các giai đoạn phát triển

Lấy yêu cầu khách hàng: thu thập thông tin về chi tiết và tính năng của sản phẩm từ khách hàng càng nhiều càng tốt.

Thiết kế: lên kế họach xem bạn sẽ sử dụng ngôn ngữ lập trình nào (Java hay .NET, v.v), cơ sở dữ liệu nào (Oralce hay MySQL, v.v) cũng như những tính năng tổng quát cũng như kiến trúc của sản phẩm.

Xây dựng: Sau khi thiết kế là giai đoạn xây dựng (viết code cho sản phẩm).

Kiểm thử: kiểm tra xem sản phẩm được xây dựng có đúng theo yêu cầu ban đầu của khách hàng hay không.

Triển khai: Triển khai sản phẩm cho khách hàng.

Bảo trì: Sau khi triển khai sản phẩm cho khách hàng, bạn có thể sẽ nhận được yêu cầu từ khách hàng để tùy chỉnh hay chỉnh sửa sản phẩm. Ưu điểm:

Các giai đoạn được định nghĩa đầu vào và đầu ra rõ ràng. Cơ bản dựa trên tài liệu.

Sản phẩm phần mềm được hình thành thông qua chuỗi các hoạt động có trình tự rõ ràng.

Nhược điểm:

Đòi hỏi tất cả yêu cầu phần mềm phải được xác định rõ ràng ngay từ đầu dự án. Nhưng đa số dự án thực tế yêu cầu phần mềm thường ẩn chứa những vấn đề chưa chắc chắn.

dự án thực tế ít khi được thực hiện đầy đủ các bước trong suốt chu kỳ dự án. Khi cận ngày gửi cho khách hàng chương trình hay được sửa đổi trực tiếp dẫn đến bản đặc tả phần mềm không phản ánh đầy đủ những gì đã được sửa đổi trong mã nguồn.

Người sử dụng không có cơ hội tham gia trong suốt thời gian của các giai đoạn trung gian từ thiết kế cho đến kiểm thử. Đặc biệt với những dự án lớn, người sử dụng chỉ có thể nhận ra rằng hệ thống phần mềm không phù hợp cho nhu cầu của họ vào thời điểm cuối dự án.

ẩn chứa nhiều rủi ro mà chỉ có thể phát hiện ở giai đoạn cuối cùng và chi phí để sửa chữa có thể rất cao.

2. V-model:

2.1 Các giai đoạn phát triền

-Tương ứng mỗi giai đoạn của chu kỳ phát triển là giai đoạn kiểm thử tương ứng. Phía bên trái của mô hình chữ V là giai đoạn (vòng đời) phát triển phần mềm. Phía bên phải của mô hình chữ V là các hoạt động kiểm thử tương ứng. Ưu điểm.

Đơn giản dễ sử dụng.

Có hoạt động, kế hoạch cụ thể cho quá trình test.

Tiết kiệm được thời gian, và có cơ hội thành công cao hơn waterfall.

Nhược điểm.

Độ linh hoạt ít và còn tồn tại sự cứng nhắc. Nó thể hiện ở chỗ cứ sau mỗi step thì lại phải có một – công đoạn test, nếu yêu cầu dự án không quá phức tạp và dễ hiệu, thì việc thực hiện nhiều công đoạn test như vậy là tốn thời gian.

Giống với waterfall, sản phẩm của dự án chỉ được xuất hiện khi tất cả các bước được hoàn thành xong, không có nguyên mẫu ngay từ ban đầu. Không đáp ứng được yêu cầu dịch vụ vừa phát triển, song song với vừa bán sản phẩm.

Nếu có sự thay đổi về kỹ thuật ở nửa chừng, thì sẽ phải quay lại các bước đầu tiên, thực hiện lại, update lại tài liệu.

3, mô hình agile

3.1 Các giai đoạn phát triển

Là dạng mô hình phát triển “lặp”. Trong mô hình loại này, việc phát triển phần mềm được tiến hành theo từng chặng và mỗi chặng chỉ tập trung phát triển 1 hoặc vài tính năng của sản phẩm. Mỗi dự án được chia thành nhiều mảng nhỏ để dễ sử dụng và thay đổi khi khách hàng yêu cầu thay đổi. Từng phần nhỏ của dự án sẽ được test ngay trong quá trình làm dự án. Yêu cầu gặp mặt trao đổi thường xuyên vì trong Agile tại mỗi thời điểm cả nhóm phải cùng tập trung phát triển một mảng của dự án. Ưu điểm

Agile là sự lựa chọn rất tốt cho những dự án nhỏ bởi những dự án nhỏ thường có những yêu cầu không được xác định rõ ràng và có thể thay đổi thường xuyên.

Với Agile khách hàng có thể được xem trước từng phần dự án trong suốt quá trình phát triển vì Agile phát triển phần mềm theo hướng tăng dần, có thể đưa cho khách hàng xem từng phần đã thực hiện hoàn thành. Từ đó có thể bám sát dự án và luôn sẵn sàng cho bất kỳ thay đổi nào từ phía khách hàng yêu cầu về dự án.

Nhược điểm

Thiếu sự nhấn mạnh về thiết kế và tài liệu cần thiết

Quy mô nhân lực thường giới hạn từ 7 đến 10 người, sẽ có trở ngại lớn nếu nguồn nhân lực yêu cầu vượt quá con số này ví dụ trong các cuộc họp trao đổi.

Số lượng yêu cầu có thể nhiều và khó quản lý nếu như nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau về dự án.

Kiểm thử thực tế là một chuỗi các hoạt động được thực thi một cách khoa học nhằm đánh giá chất lượng của sản phẩm phần mềm. Các hoat động (giai đoạn) này cấu thành nên vòng đời kiểm thử (hay còn gọi là software testing life cycle-STLC). Các giai đoạn trong vòng đời kiểm thử phần mềm bao gồm:

Giai đoạn #1: Phân tích yêu cầu

Xác định loại kiểm thử sẽ được thực thi

Xác đinh độ ưu tiên của các hoạt động kiểm thử

Chuẩn bị tài liệu để đánh giá độ bao phủ của yêu cầu (Requirement Traceability Matrix)

Xác định môi trường test cần chuẩn bị khi tiến hành kiểm thử

Phân tích tính khả thi của kiểm thử tự động (nếu cần thiết)

Đầu ra: Tài liệu đánh giá về độ bao phủ của yêu cầu. Bảng báo cáo về tính khả thi của kiểm thử tự động

Giai đoạn #2: Lập kế hoạch kiểm thử

QA Manager sẽ quyết định cũng như ước lượng chi phí cho dự án cũng như chuẩn bị và thống nhất kế hoạch kiểm thử.

Chuẩn bi tài liệu kế hoạch/chiến lược kiểm thử cho các loại kiểm thử khác nhau.

Chọn công cụ kiểm thử.

Ước lượng khối lượng công việc kiểm thử.

Lên kế hoạch nhân sự cũng như định ra vai trò và trách nhiệm tương ứng.

Lên kế hoạch đào tạo nếu cần thiết.

Đầu ra: Bảng kế hoạch kiểm thử (test plan). Bảng ước lượng khối lượng công việc.

Giai đoạn #3: Thiết kế các trường hợp kiểm thử (test case)

Tạo test case, kịch bản test (dành cho kiểm thử tự động).

Tạo dữ liệu kiểm thử

Đầu ra: Bộ test case/test scripts. Bộ dữ liệu test

Giai đoạn #4: Chuẩn bị môi trường test

Hiểu được yêu cầu về môi trường test của dự án để chuẩn bị phần mềm, phần cứng tương ứng.

Chuẩn bị môi trường test tương ứng.

Chuẩn bị dữ liệu test tương ứng.

Kiểm tra xem môi trường test chạy có ok không

Đầu ra: Môi trường test được chuẩn bị sẵn sàng.

Giai đoạn #5: Thực thi kiểm thử

Chạy test case.

Ghi nhận kết quả và báo bug cho những trường hợp chạy bị failed.

Map bug với test case trong bộ test case

Kiểm tra các lỗi được vá.

Đóng lỗi (nếu lỗi được fix)

Đầu ra: Kết quả chạy test case. Bảng báo cáo lỗi

Giai đoạn #6: Kết thúc chu kỳ test

Đánh giá mức độ hoàn thành của việc test dựa vào Thời gian, Độ bao phủ test, Chi phí, Mục tiêu busines đạt được, v.v.

Chuẩn bị các tiêu chí đo lường dựa trên những yếu tố trên.

Ghi nhận những bài học rút ra được.

Chuẩn bị bảng báo cáo đóng dự án.

Đánh giá chất lượng của sản phẩm.

Phân tích kết quả kiểm thử để tìm ra việc phân bổ và độ nghiêm trọng của lỗi

Đầu ra: Bảng báo cáo đóng giai đoạn. Tiêu chí đo lượng chất lượng kiểm thử

Hầu như với mô hình phát triển phần mềm nào cũng đều thực hiện các giai đoạn trên của vòng đời kiểm thử. Tuy nhiên có một vài điểm khác biệt sau:

All Rights Reserved

Bạn đang xem bài viết Spa Là Gì? 4 Mô Hình Spa Phổ Biến Trong Khách Sạn Hiện Nay trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!