Cập nhật thông tin chi tiết về Spontaneous Generation: Enemy Of Science / Thuyết Tự Sinh: Kẻ Thù Của Khoa Học mới nhất trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
The doctrine of spontaneous generation believes that life is spontaneously formed from non-living matter. It became the enemy of 19th century science in opposing the hygiene method of Dr. Ignaz Semmelweis, a “Louis Pasteur of Hungary”. Today, this doctrine is continuously existing under a modern version: The Doctrine of Abiogenesis!
Thuyết Tự Sinh cho rằng sự sống hình thành tự phát từ vật chất không sống. Học thuyết này đã trở thành kẻ thù của khoa học thế kỷ 19 khi nó chống lại phương pháp vệ sinh của bác sĩ Ignaz Semmelweis, một “Louis Pasteur của Hungary”. Ngày nay, học thuyết này vẫn tiếp tục tồn tại dưới một phiên bản hiện đại: Thuyết Phi Tạo sinh!
Trong sinh học hiện đại, có một tình trạng hết sức trớ trêu mà tiếng Anh gọi là “doublethink”, tức là thừa nhận đồng thời hai lý thuyết mâu thuẫn loại trừ lẫn nhau. Đó là:
Định luật Tạo Sinh và Thuyết Phi Tạo Sinh (Biogenesis vs Abiogenesis)
Định luật Tạo Sinh (The Law of Biogenesis) do Louis Pasteur khám phá từ những năm đầu 1860, khẳng định sự sống chỉ ra đời từ sự sống. Trong khi đó, Thuyết Phi Tạo Sinh (The Doctrine of Abiogenesis), do Charles Darwin nêu lên lần đầu tiên trong Giả thuyết về “Cái ao nhỏ ấm áp”, khoảng 1870, cho rằng sự sống đầu tiên đã ra đời ngẫu nhiên từ vật chất không sống.
Học thuyết Phi Tạo Sinh thực chất là một phiên bản của Thuyết Tự Sinh (The Doctrine of Spontaneous Generation), do Aristotle nêu lên từ thế kỷ 4-3 TCN, một học thuyết cho rằng sự sống ra đời một cách tự phát từ vật chất không sống.
Nhưng Thuyết Tự Sinh đã bị đập tan bởi Louis Pasteur trong thế kỷ 19. Toàn thế giới biết rõ điều này. Nhưng trớ trêu thay, tư tưởng của Thuyết Tự Sinh lại được hồi sinh bởi Darwin trong lý thuyết về “Cái ao nhỏ ấm áp”, để rồi trở thành cái mà ngày nay các nhà tiến hoá gọi là “Thuyết Phi Tạo Sinh”. Các nhà tiến hoá đã tiêu tốn hàng trăm triệu dollars nhằm chứng minh Thuyết Phi Tạo Sinh, nhưng sau hơn 150 năm vẫn không có bất cứ một bằng chứng nào cả. Điều này cho thấy NIỀM TIN vào tư tưởng của Thuyết Tự Sinh đã trở thành một tín điều không thể thay đổi. Trong thế kỷ 19, niềm tin ấy đã trở thành một tai hoạ giáng lên số phận của một bác sĩ y khoa lỗi lạc, đó là Ignaz Semmelweis.
Câu chuyện sau đây, được chép từ trang GENK, sẽ cung cấp cho độc giả thấy Thuyết Tự Sinh sai lầm tệ hại như thế nào, và nó đã dẫn tới bi kịch đau đớn trong khoa học như thế nào. Trong câu chuyện này, ngoài khái niệm Thuyết Tự Sinh còn có một khái niệm khác cần hiểu rõ. Đó là Lý thuyết Mầm Bệnh (Germ Theory of Disease), cũng do Louis Pasteur khám phá ra gần như đồng thời với Định luật Tạo Sinh. Cơ sở khoa học của Lý thuyết Mầm Bệnh là Định luật Tạo Sinh. Lý thuyết này chứng minh rằng mầm bệnh – tức mầm mống của bệnh tật – không tự nhiên sinh ra, mà là những vi sinh vật có sẵn trong môi trường xung quanh chúng ta. Chúng có thể bám trên bụi trong không khí, bám trên xác động vật thối rữa,… Nói chung, chúng có mặt ở khắp nơi. Chúng sinh sản rất nhanh, làm cho bệnh tật lan truyền từ nơi này đến nơi khác, từ người này đến người khác.
Nhưng những người theo Thuyết Tự Sinh cho rằng vi sinh vật này hình thành tự phát từ vật chất vô sinh, và chúng không phải là nguyên nhân gây bệnh.
Nhưng Thí nghiệm Bình cổ cong Thiên nga của Louis Pasteur tiến hành năm 1861 đã đập tan niềm tin của Thuyết Tự Sinh, và chứng minh rằng những vi sinh vật ấy là nguyên nhân gây bệnh và truyền bệnh. Hơn thế nữa, Pasteur còn chỉ ra 3 phương pháp diệt mầm bệnh – thanh lọc, đun nóng, dùng chất hoá học diệt vi trùng – được gọi chung là phương pháp “Pasteur hoá” (Pasteurization). Ngày nay ta biết thêm nhiều phương pháp Pasteur hoá khác.
Trong thế kỷ 19 tại Anh, bác sĩ Joseph Lister đã áp dụng phương pháp Pasteur hoá để tẩy trùng trong bệnh viện, tạo nên một cuộc cách mạng chưa từng có trong y khoa phẫu thuật, cứu được mạng sống của bệnh nhân sau khi mổ, mà trước đó 90% đều chết vì nhiễm trùng. Phương pháp Pasteur hoá không chỉ được áp dụng trong bệnh viện, mà còn được áp dụng trong sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, và trong đời sống hàng ngày, đem lại hạnh phúc vô cùng to lớn cho nhân loại. Vì thế Louis Pasteur được mệnh danh là “ân nhân vĩ đại nhất của nhân loại” (the greatest benefactor of humanity)!
Ấy thế mà bác sĩ Ignaz Semmelweis người Hungary trong thế kỷ 19, hoàn toàn độc lập với Pasteur, cũng có tư tưởng về “mầm bệnh” giống Pasteur và cũng tìm ra phương pháp diệt mầm bệnh rất giống phương pháp Pasteur hoá, lại chết trong thảm kịch, chỉ vì ông bị đồng nghiệp y khoa chống đối! Những đồng nghiệp này khăng khăng tin vào THUYẾT TỰ SINH để kết tội ông là điên, và tìm cách lừa ông để tống ông vào nhà thương điên! Ông đã chết thảm ở đó.
Câu chuyện về Semmelweis, một “Pasteur của Hungary”, là một bi kịch đẫm nước mắt, một BÀI HỌC SÂU SẮC dành cho tất cả những ai muốn biết sự thật trong sinh học và y khoa, và đặc biệt cho những ai còn tin vào Thuyết Tự Sinh, cũng như tin vào Thuyết Phi Tạo Sinh, một phiên bản hiện đại của Thuyết Tự Sinh.
Semmelweis
và thời đại những bác sĩ mang bàn tay tử thần
http://genk.vn/doc-cuoi-tuan-semmelweis-va-thoi-dai-nhung-bac-si-mang-ban-tay-tu-than-20190223220753794.chn
Tất cả chúng ta đã rất may mắn, khi đều có mặt trên đời ngày hôm nay để đọc câu chuyện này. Nhân vật chính của nó, một bác sĩ người Áo, đã bị đánh chết trong một nhà thương điên như sự trừng phạt cho lòng dũng cảm, dám đứng lên và đi ngược lại đám đông, một Don Quixote chống lại cối xay gió.
Nhưng rốt cuộc, vị bác sĩ đó đã làm gì? Ông chỉ cố gắng thuyết phục các đồng nghiệp của mình rửa tay thật sạch mà thôi. Trong các bệnh viện ở thế kỷ 19, người ta bảo ông bị điên, làm vậy là xúc phạm đến sự sạch sẽ và cao quý của bác sĩ.
Và thế là, những kẻ ngạo mạn vẫn tiếp tục gây ra hàng ngàn cái chết vì một căn bệnh bí ẩn tại thời điểm đó: sốt hậu sản.
Trước khi chúng ta bắt đầu câu chuyện, điều đầu tiên bạn cần nhớ là nó đã xảy ra vào những năm 1840. Đó là khoảng thời gian 40 năm trước khi nhà sinh học vĩ đại Louis Pasteur đưa ra thuyết mầm bệnh, xác nhận sự tồn tại của những con vi khuẩn lây từ người này sang người khác, 100 năm trước khi Alexander Fleming phát hiện kháng sinh, mở ra cho y học một kỷ nguyên vàng và cứu sống hàng triệu triệu những ca nhiễm trùng.
Đó là những năm 1840, và các bác sĩ làm việc ngay giữa cái nôi của nền Tây Y vẫn tin vào thuyết tự sinh. Nghĩa là khi một người phụ nữ bị sốt hậu sản, đó là do mầm bệnh tự sinh ra trong người cô ấy, giống như những con giòi đã tự sinh ra trong những ao tù nước đọng và trên xác sinh vật chết.
Không ai biết rằng giòi sinh ra từ những quả trứng bé nhỏ, và không ai tin rằng những con vi khuẩn siêu tí hon lại có thể nguy hiểm đến nỗi giết chết được một cơ thể người lớn gấp hàng tỷ lần cơ thể chúng.
Những cái chết bí ẩn của thai phụ
Năm 1846, tại bệnh viện Đa khoa Vienna ở thủ đô nước Áo, Ignaz Philipp Semmelweis đang là một bác sĩ nội trú khoa sản, khi ấy ông mới 28 tuổi. Đó là thời kỳ mà một căn bệnh kỳ lạ được gọi là sốt hậu sản lan tràn khắp Châu Âu.
Việc sinh nở trong bệnh viện vẫn là một thứ gì đó cực kỳ rủi ro, một số bà mẹ sau khi sinh xong sẽ lên cơn sốt. Và cứ 10 người thì lại có một người tử vong.
Không một bác sĩ nào biết nguyên nhân thực sự của căn bệnh bí ẩn này là gì, mặc cho các cuộc điều tra đã được tiến hành cẩn thận. Họ vẽ ra tới 30 giả thuyết gây sốt bao gồm sai sót trong quá trình mang thai, mất cân bằng ure trong máu, áp lực tử cung tác động lên các cơ quan nội tạng… Một số nam bác sĩ còn tin rằng việc họ khám cho các sản phụ khiến họ ngại và bị sốt.
Bệnh viện Đa khoa Vienna nơi Semmelweis làm việc khi đó có hai phân khu sản khoa miễn phí. Đổi lại, các bệnh nhân nghèo vào đây phải hợp tác trong quá trình khám, để các bác sĩ lấy họ làm ví dụ giảng dạy cho sinh viên y khoa và nữ hộ sinh.
Phân khu thứ nhất chỉ được dành để đào tạo các sinh viên, những bác sĩ tương lai, trong khi đó, phân khu thứ hai chỉ đào tạo nữ hộ sinh không phải bác sĩ.
Điều trớ trêu mà Semmelweis thống kê được, đó là số bệnh nhân tử vong vì sốt hậu sản ở phân khu đào tạo bác sĩ lại cao gấp tới 3 lần phân khu đào tạo hộ sinh, lên tới 9%. Điều đó khiến tới ⅓ số sản phụ đến khu khám bệnh tử vong chỉ trong vòng vài tháng.
Semmelweis rất đau lòng khi tận mắt chứng kiến những sản phụ quỳ xuống để được xin vào phân khu thứ hai. Một số khi biết mình phải vào phân khu thứ nhất còn cố tình rặn đẻ ngay trên đường tới bệnh viện để được quay lại chăm sóc tại nhà.
Còn ở bệnh viện, gần như ngày nào cũng có một sản phụ qua đời. Mỗi buổi sáng bắt đầu ngày làm việc của mình, Semmelweis đều phải làm một công việc không thể tồi tệ hơn, khám nghiệm tử thi cho những sản phụ tử vong ngày hôm trước.
Ông quen thuộc với những xác chết này đến nỗi vừa nhìn vào đã nhận ra ai chết vì sốt hậu sản. “Công việc khiến tôi cảm thấy đau khổ đến nỗi cuộc sống không còn có ý nghĩa gì”, Semmelweis từng phải thốt lên. Ông từ bỏ chức vụ của mình tại bệnh viện tháng 10 năm 1946.
Có thứ gì đó trên tay các bác sĩ
Tháng 3 năm 1847, trách nhiệm thôi thúc Semmelweis trở lại bệnh viện, điều đầu tiên ông nhận được là một hung tin: Giáo sư Jakob Kollerschka, một nhà nghiên cứu bệnh học pháp y và cũng là bạn tốt của ông đã qua đời.
Giữa cảm giác đau đớn ấy, điều khiến Semmelweis sửng sốt hơn cả là khi khám nghiệm cho Kollerschka, thi thể ông ấy có những đặc điểm giống hệt những người phụ nữ chết do sốt hậu sản. Bác sĩ Semmelweis kết luận Kollerschka cũng đã chết vì bị sốt… nhưng vì ông ấy là một người đàn ông, không thể gọi đó là bệnh sốt hậu sản được.
Câu chuyện quay ngược trở lại những ngày làm việc trước đó của Kollerschka, khi ông đang hướng dẫn một sinh viên khám nghiệm tử thi. Người sinh viên này trong lúc hậu đậu đã vô tình đưa dao mổ cắt phải ngón tay của Kollerschka.
Bằng kinh nghiệm nghiên cứu, bác sĩ Semmelweis nghĩ đó chính là nguyên nhân gây bệnh cho người bạn của mình. Khi nhân loại chưa biết rằng những con vi khuẩn tí hon có thể gây bệnh, bác sĩ Semmelweis chỉ có thể đoán một loại “hạt” nhỏ bé nào đó từ tử thi đã chui qua vết dao cắt vào máu của Kollerschka, sau đó khiến ông bị sốt dẫn tới tử vong.
Và đó cũng chính là lý do mà các sản phụ mắc sốt hậu sản. Semmelweis nghi ngờ rằng chính các bác sĩ và sinh viên y khoa đã đem cái chết đến cho họ.
Ở bệnh viện Đa khoa Vienna thời điểm đó cũng như tất cả các bệnh viện khác, việc khám nghiệm tử thi có thể chỉ được tiến hành bằng tay không. Các bác sĩ không đeo găng tay và họ chỉ rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi dùng chính đôi bàn tay đó khám cho các sản phụ.
Mùi hôi còn đọng lại trên tay các bác sĩ xác nhận sự tồn đọng của các “hạt” tí hon từ xác chết, thứ mà Semmelweis phỏng đoán.
Điều này cũng giải thích tại sao phân khu sản đào tạo sinh viên y khoa lúc nào cũng có tỷ lệ bà mẹ tử vong cao hơn phân khu đào tạo hộ sinh. Đó là vì chỉ có các bác sĩ tương lai mới được thực hành khám nghiệm tử thi, còn các nữ hộ sinh thì không, họ không trở thành trung gian lây nhiễm.
Rửa tay: Ranh giới giữa một bác sĩ với tử thần
Giả thuyết được Semmelweis kiên trì theo đuổi, ông thử nghiệm một loạt các loại hợp chất nhằm mục đích tạo ra một dung dịch rửa tay có hiệu quả hơn xà phòng. Trong quá trình này, ông nhận thấy calcium hypochlorite, một dung dịch clo có thể khử được mùi hôi trên tay các bác sĩ sau khi họ khám nghiệm tử thi. Semmelweis đặt niềm tin rằng đó là dấu hiệu cho thấy nó đã gột sạch các “hạt” gây bệnh mà ông tiên đoán.
Ngay lập tức, ông đã thiết lập một quy trình yêu cầu các bác sĩ và thực tập sinh trong khoa sản phải rửa tay bằng dung dịch clo trước khi khám cho bệnh nhân. Nó ngay lập tức tỏ ra hiệu quả.
Tháng 4 năm 1847, tỷ lệ thai phụ tử vong trong phân khu thứ nhất khoa sản vẫn ở mức 18,3%. Nhưng sau khi quy trình rửa tay được áp dụng vào giữa tháng 5, tỷ lệ này ngay lập tức giảm xuống chỉ còn 2,2% vào tháng 6, xuống tới 1,2% vào tháng 7 và lần đầu tiên trong 2 tháng sau đó, bệnh viện Đa khoa Vienna không còn một bà mẹ nào tử vong do sốt hậu sản.
Tưởng chừng đó đã là minh chứng thuyết phục cho giả thuyết những “hạt” mang bệnh của Semmelweis. Không may sau đó, tỷ lệ sản phụ tử vong tăng trở lại, nguyên nhân là ngay trong phòng bệnh lúc đó có một số thai sản bị nhiễm trùng chảy mủ.
Semmelweis cho rằng không chỉ các tử thi của người chết, mà bất kể một nguồn chất hữu cơ đang phân hủy nào, cả vết thương trên cơ thể người sống, cũng có thể trở thành nguồn lây truyền bệnh tật.
Ông đặt những chậu chứa dung dịch clo trước mỗi giường bệnh sản phụ và yêu cầu các bác sĩ phải rửa tay giữa mỗi lần khám bệnh cho họ. Nhờ thực hành đó, Bệnh viện Đa khoa Vienna cuối cùng cũng giảm được tỷ lệ sản phụ tử vong ở phân khu sản khoa thứ nhất xuống bằng phân khu thứ hai, ở ngưỡng 1,27% trong suốt năm 1848.
Chiến đấu với cối xay gió
Semmelweis cùng học trò của mình đã xuất bản một số ấn phẩm sơ bộ trên Tạp chí của Hiệp hội Y khoa Vienna, nói rằng việc thực hành rửa tay có tác dụng trong việc ngăn chặn sốt hậu sản lây lan qua chính bàn tay các bác sĩ.
Ông cũng đã gửi thư đến tất cả các bác sĩ trưởng khoa sản ở Châu Âu đề nghị họ cho ý kiến về giả thuyết các “hạt” gây bệnh của mình. Thế nhưng, đa số các phản hồi đều khiến Semmelweis thất vọng, thậm chí bực tức.
Có bác sĩ bác bỏ các số liệu của Semmelweis, coi chúng chỉ là sự ngẫu nhiên của thống kê học. Một số nói rằng việc yêu cầu các bác sĩ rửa tay khiến họ bị xúc phạm, rằng địa vị của các bác sĩ trong xã hội rất cao quý, bàn tay của họ không thể bị ô uế như vậy.
Bao trùm lên tất cả những lý do là tư duy cố hữu của cộng đồng y tế ở Châu Âu thời kỳ đó. Nếu chấp nhận giả thuyết của Semmelweis, họ sẽ phải phá bỏ những mô hình lý thuyết cũ của họ, phần nhiều mang hơi hướng của thuyết tự sinh.
Carl Braun, đối thủ của Semmelweis ngay trong Khoa Sản Bệnh viện Đa khoa Vienna là một người hợp thời đại. Ông ta chính là người đã xây dựng lên lý thuyết đưa ra tới 30 nguyên nhân gây ra bệnh sốt hậu sản từ đó nhận được sự đồng ý của toàn bộ các bác sĩ khác.
Các nguyên nhân mà Braun nêu ra bao gồm: sai sót trong quá trình mang thai, mất cân bằng ure trong máu, áp lực tử cung tác động lên các cơ quan nội tạng, chấn thương tâm lý, chế độ ăn uống, cảm lạnh… Giả thuyết cho rằng các sản phụ bị sốt do nhiễm vi trùng chỉ được ông ấy xếp ở vị trí thứ 28.
Năm 1849, Braun đứng ra cạnh tranh với Semmelweis trong vị trí mà ông đang đảm nhiệm ở khoa sản, như một bác sĩ trưởng ca trực. Và ông ấy thắng cuộc.
Semmelweis có nghĩa vụ phải rời phòng khám sản khi hết nhiệm kỳ vào tháng 3 năm 1849. Ông cố gắng xin ở lại khoa dưới tư cách một giảng viên độc lập, nuôi hi vọng tiếp tục nghiên cứu các tử thi và căn bệnh sốt hậu sản. Nhưng giáo sư cấp trên của ông, Johann Klein- một người Áo cực kỳ bảo thủ, đã không cho phép.
Suốt 18 tháng đấu tranh cho quyền nghiên cứu của mình, Semmelweis cuối cùng chỉ được cho phép ở lại với tư cách giáo sư giảng dạy, và chỉ được dạy trên ma-nơ-canh thay vì tử thi thật. Cảm thấy vô cùng thất vọng và bất mãn, Semmelweis đột ngột rời Vienna mà không chào hỏi bất kỳ một bạn bè đồng nghiệp nào, một hành động tiếp tục khiến các bác sĩ cho rằng Semmelweis cố tình xúc phạm họ.
Điểm đến mà Semmelweis chọn là quê nhà Budapest của mình ở Hungary. Từ năm 1851, ông chấp nhận làm việc không lương tại khoa sản trong một bệnh viện nhỏ ở đây. Những tiến bộ y học khổng lồ mà Semmelweis khám phá được cuối cùng bị nhốt trong một bệnh viện nhỏ ở Budapest.
Thế nhưng, thành công của Semmelweis tiếp tục không được công nhận. Ede Flórián Birly, một giáo sư sản khoa tại Đại học Budapest không bao giờ áp dụng phương pháp rửa tay của Semmelweis. Ông tin rằng sốt hậu sản là do ruột bệnh nhân không sạch. Do đó, thanh lọc cơ thể mới là phương pháp điều trị được ưa chuộng.
Năm 1856, một trợ lý của Semmelweis cố gắng xuất bản một báo cáo khoa học trên Tuần báo Y khoa Vienna, trình bày về hiệu quả của thực hành rửa tay ở bệnh viện địa phương. Mặc dù bài báo được đăng, biên tập viên của tờ báo nhận xét một cách mỉa mai rằng đã đến lúc mọi người cần dừng lại những hiểu lầm về lý thuyết rửa tay với clo, bởi chẳng còn ai tin vào nó nữa.
Quả thực, Semmelweis đã bị vùi dập và đẩy xuống sườn dốc sự nghiệp, khiến các tác phẩm khoa học ông viết sau này không còn được chú ý đến. Từ năm 1858 đến năm 1861, ông viết 2 tiểu luận và một cuốn sách dài phân tích về bệnh sốt hậu sản, nhưng chúng nhận được rất ít sự quan tâm.
Tại một hội nghị quy tập các bác sĩ và nhà khoa học Đức, hầu hết các diễn giả đã bác bỏ học thuyết của ông, bao gồm cả Rudolf Virchow, một nhà khoa học nổi tiếng và có địa vị bậc nhất thời bấy giờ.
Rudolf Virchow chính là người đầu tiên khám phá ra bệnh ung thư, được mệnh danh là “cha đẻ của bệnh lý hiện đại”. Mặc dù có rất nhiều cống hiến cho y học, Virchow rất bảo thủ. Ông bác bỏ cả thuyết tiến hóa của Darwin và thực hành rửa tay của Semmelweis.
Sự quay lưng của Virchow đã thêm một lần nữa dội gáo nước lạnh vào Semmelweis và lý thuyết của ông. Semmelweis viết trong bất lực: “Hầu hết các giảng đường y khoa vẫn vang lên những bài giảng và diễn ngôn về sốt hậu sản chống lại lý thuyết của tôi. Các giảng viên y khoa ở Wurzburg thậm chí đã trao giải thưởng cho một chuyên khảo viết năm 1859, trong đó những bài học của tôi bị từ chối”.
… và chết
Ông điên cuồng gửi thư đến tất cả những bác sĩ và nhà khoa học từng phản đối mình, với những lời giận giữ, đầy tuyệt vọng và cay đắng. Semmelweis chửi họ là những “kẻ giết người vô trách nhiệm”.
Đến năm 1865, tình trạng của Semmelweis đã trở nên thực sự trầm trọng. Ông bắt đầu nghiện rượu và hiếm khi về nhà. Hành vi của Semmelweis khiến chính các đồng nghiệp và gia đình phải cảm thấy xấu hổ.
Chuyến đi có cả một ông chú đằng vợ của Semmelweis. Thế nhưng thực ra, hai người đã áp tải ông đến một nhà thương điên ở Vienna.
Ở Budapest, ông chú của Semmelweis, bằng cách nào đó đã xoay sở được một giấy chứng nhận ghi rằng Semmelweis bị bệnh tâm thần. Ba bác sĩ đã ký vào đó, nhưng không có ai là bác sĩ tâm thần, một trong số đó là chính đối thủ và kẻ thù không đội trời chung của Semmelweis trước đây.
Khi vị bác sĩ đáng thương lờ mờ nhận ra kế hoạch ấy thì đã quá muộn, ông cố gắng trốn thoát nhưng bị những người bảo vệ tại nhà thương điên đánh gục. Không lâu sau đó, những vết thương của Semmelweis bị nhiễm trùng và ông chết vì chính những “hạt” gây bệnh mà mình đã tiên đoán.
Sau khi chết, thi thể của Semmelweis được chôn cất tại Vienna vào tháng 8 năm 1865. Đám tang chỉ có một vài người đến tham dự. Thông báo ngắn gọn về cái chết của ông xuất hiện trong một số tạp chí y tế ở Vienna và Budapest.
Mặc dù Hiệp hội Bác sĩ và nhà khoa học Hungary có thông lệ rằng khi một thành viên qua đời, họ phải được vinh danh bằng một diễn văn, riêng lần ấy, không có một diễn văn nào cho Semmelweis cả. Cái chết của ông thậm chí không bao giờ được đề cập đến.
Người đàn ông cứu sống nhiều sinh mạng nhất lịch sử nhân loại
Semmelweis đã không sống được đến ngày mong ước của ông thành hiện thực. Mãi đến năm 1880, 15 năm sau cái chết của Semmelweis, nhà sinh học vĩ đại người Pháp Louis Pasteur mới hoàn thiện “Lý thuyết mầm bệnh”, đưa ra những chứng cứ thuyết phục chứng minh những “hạt” mang bệnh từ tử thi mà Semmelweis tiên đoán chính là những vi khuẩn.
Lý thuyết mầm bệnh đã đẩy đổ chiếc cối xay gió vĩ đại mà Rudolf Virchow và các nhà khoa học khác dựng lên. Chiếc cối xay gió ấy nói rằng mầm bệnh tự sinh ra trong cơ thể, rằng vi khuẩn chỉ tìm đến các cơ quan nhiễm bệnh như cá tìm về với nước, chứ chúng không phải nguyên nhân gây ra hoặc lây truyền bệnh tật.
Thế nhưng sự thật cuối cùng vẫn phải là sự thật, ngay nay chúng ta biết chính những con Streptococcus pyogenes đã gây ra sốt hậu sản, lây nhiễm từ các thi thể mà bác sĩ khám nghiệm, từ các ổ nhiễm trùng của bệnh nhân này, qua tay các bác sĩ thăm khám họ, đến người bệnh nhân khác.
Giá như các bác sĩ ở thế kỷ 19 đã sớm nghe theo Semmelweis, bằng cách đơn giản nhất họ đã có thể phòng ngừa sốt hậu sản và tất cả các căn bệnh nhiễm trùng bệnh viện khác, chỉ cần rửa tay thường xuyên.
Ngày nay, một bác sĩ ở Hoa Kỳ rửa tay trung bình hơn 50 lần trong một ca làm việc 12 tiếng. Nhưng đó mới chỉ bằng một nửa mức khuyến cáo dành cho họ. Tổ chức Y tế Thế giới quy định “Năm thời điểm” mà một bác sĩ hay nhân viên y tế cần phải rửa tay:
“Washing hands, requirements for doctors”.
Nếu thực hành được quy định này, một bác sĩ cần rửa tay 100 lần mỗi ngày. Nhưng họ sẽ chỉ mất 15-25 giây cho mỗi lần rửa tay, tổng cộng 25 phút mỗi ngày. Bù lại, khoảng 5 triệu sinh mạng sẽ được bảo vệ mỗi năm chỉ từ việc rửa tay.
Lẽ ra Semmelweis đã trở thành người đàn ông cứu sống nhiều sinh mạng nhất lịch sử nhân loại. Nhưng cuộc đời đã đưa ông vào một cuộc chiến đấu tuyệt vọng, cái chết bi thảm và tinh thần cao cả của ông chỉ được cảm thông và ghi nhận từ đầu thế kỷ 20, hàng thập kỷ sau khi ông qua đời.
Semmelweis được công nhận là nhà tiên phong cho chính sách khử trùng. Tại quê nhà Budapest ở Hungary, người ta đã xây dựng một trường đại học y và đặt theo tên ông. Ngôi nhà Semmelweis từng sống được xây lại thành một Bảo tàng Lịch sử Y khoa.
Tượng đài tưởng niệm Semmelweis tại quê nhà Budapest, Hungary
Tại Vienna, thủ đô nước Áo và Miskoic, một thành phố phía đông bắc Hungary, có hai bệnh viện cùng được đặt theo tên của Semmelweis. Câu chuyện về cuộc đời gian truân và nghiệt ngã của ông được kể lại trong rất nhiều tác phẩm văn học và điện ảnh.
Tên của Semmelweis thậm chí còn được đặt cho một hành vi xã hội học được gọi là “phản xạ Semmelweis”. Đó là những gì xảy ra khi xã hội, một cộng đồng hoặc cá nhân không thể chấp nhận, từ chối thậm chí chống lại những bằng chứng hoặc kiến thức mới mâu thuẫn với các chuẩn mực, niềm tin hoặc mô thức vốn có.
Phản xạ Semmelweis và cuộc đời bi thảm của vị bị bác sĩ Hungary là một minh chứng, và cũng là lời giải đáp cho việc: Tại sao những cải cách, những cái mới vẫn hay thường bị phản đối và vùi dập. Đúng như Albert Einstein từng nói: “Một tinh thần vĩ đại luôn vấp phải sự chống đối mãnh liệt từ những bộ óc tầm thường”.
Sydney 04/09/2019
Evolution Vs Laws Of Science / Thuyết Tiến Hóa Vi Phạm Các Định Luật Khoa Học
Thuyết tiến hóa vi phạm một loạt định luật khoa học căn bản: các định luật Pasteur về sự sống, các định luật Mendel về di truyền, định luật 2 của nhiệt động lực học, các nguyên lý của lý thuyết thông tin,… Do đó thuyết tiến hóa không phải một lý thuyết khoa học, mà chỉ là ngụy khoa học. Essay on Philosophy of Science, presented at VIDS 18/02/2017 and some other institutes & universities II.4. Thuyết Tiến hóa vi phạm các định luật cơ bản của khoa học Evolution violates many fundamental laws of science: Pasteurian laws of life, Mendelian laws of heredity, 2nd law of thermodynamics, principles of information theory,… That’s why evolution is not a scientific theory, but just a pseudo-science.
Có nhiều định luật cơ bản của khoa học bác bỏ Thuyết Tiến hóa, nhưng trước hết hãy nói về 2 định luật do Louis Pasteur khám phá ─ Định luật Tạo sinh và Định luật Bất Đối xứng của Sự Sống. Giới tiến hóa rất sợ 2 định luật này, sợ đến nỗi không dám gọi đó là những định luật, và tìm cách che đậy sao cho càng ít người biết càng tốt.
II.4-1. Thuyết tiến hóa vi phạm Định luật Pasteur về Tạo sinh (Pasteurian Law of Biogenesis)
Có một sự thật cần làm sáng tỏ: Pasteur là đại ân nhân của nhân loại, ai cũng biết những công trạng vĩ đại của ông như khám phá về vi trùng, siêu vi trùng, tìm ra phương pháp vaccine, chữa bệnh dại, chữa bệnh than, tìm ra các phương pháp khử trùng,… nhưng ít người biết rằng Pasteur còn là khoa học khám phá ra những định luật vĩ đại về sự sống mang tính chất nguyên lý bao trùm vũ trụ, tương tự như nguyên lý vạn vật hấp dẫn, nguyên lý bảo toàn vật chất,… Khi giới tiến hóa buộc lòng phải nhắc tới những định luật của Pasteur, họ gọi đó là một “giả thuyết”, hoặc một “tính chất”,… thay vì một định luật. Đơn giản vì nếu thừa nhận đó là những định luật thì Thuyết Tiến hóa lập tức sụp đổ, như chúng ta sẽ thấy sau đây.
Đó là Định luật Tạo Sinh được toàn thế giới công nhận, và trở thành một trong những định luật nền tảng được giảng dạy trong nhà trường, ít nhất cho sinh viên ngành sinh học.
Sau thí nghiệm bình cổ cong, Pasteur tuyên bố: “Không bao giờ học thuyết sự sống hình thành tự phát còn có thể hồi phục được nữa từ cú đòn chết người mà thí nghiệm đơn giản này giáng lên nó. Không có một tình huống nào trong đó có thể xác nhận vi sinh vật nẩy sinh từ một thế giới không có vi trùng, không có cha mẹ tương tự như chúng” [9].
Nhưng Thuyết Tiến hóa bất chấp định luật này, cố gắng làm sống lại học thuyết sự sống hình thành tự phát. Đó là lý thuyết về “cái ao ấm áp” của Darwin, được hậu thế chế biến lại thành lý thuyết “nồi soup nguyên thủy”, hoặc “Thuyết Tiến hóa Hóa học”, trong đó lý luận rằng trong một điều kiện khí quyển nhất định, tại một môi trường đặc biệt, từ hàng trăm triệu hoặc hàng tỷ năm trước, một phản ứng hóa học ngẫu nhiên xảy ra, kết hợp các nguyên tử, phân tử thành sự sống đầu tiên. Nói ngắn gọn, theo thuyết tiến hóa, sự sống hình thành một cách ngẫu nhiên, tình cờ từ vật chất không sống. Đó chính là sự tiếp tục học thuyết sự sống hình thành tự phát.
Để ra khỏi tình trạng “doublethink” đó, mỗi người hay dùng trí tuệ của mình để chọn một. Đó không phải một cuộc rút thăm, mà phải bỏ công nghiên cứu tìm hiểu sự thật. Hai bài báo sau đây có thể là một gợi ý tốt:
Vấn đề quyết định là ở chỗ: lý thuyết “nồi soup nguyên thủy” của thuyết tiến hóa có đúng không? Nếu nó đúng, Định luật Tạo Sinh sẽ sai. Nhưng lý thuyết “nồi soup nguyên thủy” có đúng không?
II.4-2. Định luật Pasteur về tính Bất Đối xứng của Sự Sống (Pasteurian Law of Life Asymmetry) thách thức thuyết tiến hóa
Rất nhiều thí nghiệm đã được tiến hành nhằm tạo ra sự sống từ “nồi soup nguyên thủy”, nổi tiếng nhất là thí nghiệm Urey-Miller năm 1953, nhưng đều đã THẤT BẠI, và thất bại ngày càng thảm hại hơn. Xin đọc những thông tin sau đây để biết SỰ THẬT:
Đến nay Định luật Tạo sinh của Pasteur vẫn đứng vững, và giả thuyết của Darwin về cái ao ấm áp vẫn chỉ là giả thuyết. Thuyết Tiến hóa muốn chống lại Định luật Tạo sinh của Pasteur nhưng thất bại và chắc chắn sẽ mãi mãi thất bại.
Trước năm 1848, các nhà lý-hóa gặp một thách đố nan giải: Phân tử acid tartaric tự nhiên (chiết xuất từ nho) và phân tử acid tartaric nhân tạo (phó phẩm trong công nghiệp hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm) có cấu tạo hóa học giống hệt nhau, nhưng tác động khác nhau đối với chùm ánh sáng phân cực đi qua nó ─ dung dịch acid tartaric tự nhiên làm quay mặt phẳng của chùm ánh sáng trong khi dung dịch acid tartaric nhân tạo thì không.
Năm 1848, Louis Pasteur (26 tuổi) đã chọn thách đố đó làm đề tài nghiên cứu cho luận án tiến sĩ về hóa học. Sau những nỗ lực kiên trì và mệt mỏi, được hướng dẫn bởi trực giác thiên tài, ông đã tìm thấy câu trả lời: Cấu trúc tinh thể của 2 loại acid đó khác nhau ─ trong khi acid tartaric nhân tạo chứa 2 loại tinh thể có cấu trúc đối xứng gương với nhau với số lượng cân bằng theo tỷ lệ 50-50, thì acid tartaric tự nhiên chỉ có một loại tinh thế. Nói một cách hình ảnh, trong khi acid tartaric nhân tạo chứa 2 loại tinh thế đối xứng như hai bàn tay – tay trái và tay phải – với tỷ lệ 50-50 thì acid tartaric tự nhiên chỉ có một bàn tay, và hầu hết là bàn tay trái ─ sự sống “thuận tay trái”!
Khái quát hóa tính chất đó, Pasteur nêu lên Định luật Bất Đối xứng của sự sống ─ ông khám phá ra rằng hầu hết phân tử của sự sống đều có cấu trúc bàn tay trái, chỉ có vài ngoại lệ có cấu trúc bàn tay phải. Nhưng dù thuận bàn tay trái hay bàn tay phải, phân tử của sự sống cũng bất đối xứng. Đó là ranh giới phân biệt sự sống với cái không sống ─ ở đâu có phân tử chỉ thuận bàn tay trái, ở đó có sự sống, và ngược lại, ở đâu có sự sống, ở đó phân tử chỉ thuận bàn tay trái. Đó là một tiên tri thiên tài: Sinh học phân tử hiện đại xác nhận hầu hết acid amin của sự sống đều thuận tay trái!
Vì thế, ngay cả những người ngấm ngầm khó chịu với Pasteur cũng phải thừa nhận rằng đây là khám phá vĩ đại nhất của Pasteur, vì nó mang tầm vóc một nguyên lý phổ quát trong vũ trụ. Bản thân Pasteur cuối đời có lúc đã ân hận vì không tiếp tục phát triển đề tài nghiên cứu này tới mức độ sâu sắc hơn. Nhưng trong thâm tâm, ông cho rằng bản thân vũ trụ là bất đối xứng, ông ngờ rằng có một lực nào đó trong vũ trụ quyết định tính chất bất đối xứng. Đây, ông tuyên bố:
“Vũ trụ là bất đối xứng và tôi bị thuyết phục rằng sự sống, như chúng ta đã biết, là kết quả trực tiếp của tính bất đối xứng của vũ trụ hoặc hệ quả gián tiếp của nó. Vũ trụ là bất đối xứng” (The universe is asymmetric and I am persuaded that life, as it is known to us, is a direct result of the asymmetry of the universe or of its indirect consequences. The universe is asymmetric).
Đó là một trực giác thiên tài, bởi vì vật lý lượng tử thế kỷ 20 đã xác nhận vũ trụ bất đối xứng ─ vật chất và phản vật chất không cân bằng trong vũ trụ!
Định luật bất đối xứng là hòn đá khổng lồ cản đường Thuyết Tiến hóa. Thật vậy, giới tiến hóa rất đau đầu với định luật này. Một, họ không biết tại sao phân tử của sự sống chỉ thuận tay trái. Hai, họ đã cố gắng chế tạo ra acid amin (thí nghiệm Urey-Miller 1953), hòng chế tạo ra sự sống đầu tiên, nhưng cái mà họ tạo ra không phải là sự sống, vì chỉ thu được vài acid amin cân bằng phải-trái với tỷ lệ 50-50. Cuối cùng họ đổ thừa cho vũ trụ, rằng phân tử chỉ thuận tay trái có sẵn trong vũ trụ, và các thiên thạch đã mang chúng đến trái đất. Tóm lại là họ chuyển bài toán từ trái đất lên vũ trụ, thay vì tìm ra câu trả lời. Tạp chí Futurism ngày 16/06/2016 chạy một hàng tít lớn nêu câu hỏi: ” Did you know: All life on Earth are left-handed? And we don’t know why. ” (Bạn có biết mọi sự sống đều thuận tay trái? Nhưng chúng ta không biết tại sao).
Ai muốn cãi rằng tính chất sự sống thuận tay trái không phải một định luật thì hãy khởi kiện tạp chí Futurism, vì tiêu đề của bài báo nói trên đã quy cho tính chất thuận tay trái là một định luật rồi. Việc chối cãi đây không phải định luật chỉ nói lên nỗi sợ hãi định luật đó mà thôi.
II.4-3. Các Định luật Mendel về Di truyền (Mendelian Laws of Heredity) bác bỏ thuyết tiến hóa II.4-4. Thuyết tiến hóa trái với Định luật 2 của Nhiệt Động lực học (2nd Law of Thermodynamics)
Tóm lại, Định luật Bất Đối xứng của Sự Sống nói lên một quy luật do Bà Mẹ Tự Nhiên áp đặt lên sự sống, loài người chỉ có thể khám phá ra quy luật đó chứ không thể chứng minh nó.Tham vọng tạo ra sự sống đầu tiên rốt cuộc là một ý tưởng điên rồ, muốn làm thay công việc của Bà Mẹ Tự Nhiên. Định luật Sự Sống Bất Đối Xứng do Pasteur khám phá rõ ràng là một thách thức trêu ngươi đối với Thuyết Tiến hóa, một thông điệp nhắn nhủ với các nhà tiến hóa rằng Thuyết Tiến hóa là một lý thuyết không hiểu biết Tự Nhiên, mặc dù nó được coi là một lý thuyết theo chủ nghĩa tự nhiên (Naturalism).
Để biết rõ hơn về Định luật Bất Đối xứng của Sự Sống, xin đọc bài:
Khi đề cập đến sự di truyền trong Thuyết Tiến hóa, phải nói ngay rằng tư tưởng về di truyền của Darwin hoàn toàn SAI. Thực tế, Darwin đã áp dụng quan niệm di truyền của Lamark để giải thích sự tiến hóa. Sự di truyền kiểu Lamark là sự di truyền các đặc tính mới giành được (acquired characteristics) của sinh vật trong quá trình sống, thích nghi và tương tác với môi trường. Nói cách khác, đó là sự di truyền các đặc tính phi bẩm sinh. Gần đây xuất hiện những lý thuyết bênh vực cho Lamark-Darwin, nhưng còn quá xa để có thể được toàn thể cộng đồng khoa học chấp nhận. Điều quan trọng là ở chỗ Thuyết Tiến hóa hoàn toàn trái với các Định luật Mendel về Di truyền ─ trong khi các Định luật Mendel cho thấy đặc trưng của LOÀI là cố định (bởi theo Mendel, sự di truyền của loài tuân thủ các định luật chặt chẽ) thì Thuyết Tiến hóa lại nói loài này có thể biến thành loài khác, tức là phá hủy cấu trúc di truyền.
Vì thế các nhà tiến hóa hoảng sợ khi các Định luật Mendel về Di truyền được tái khám phá vào đầu thế kỷ 20. Họ lập tức tìm cách sửa chữa Thuyết Tiến hóa sao cho “hòa hợp” với lý thuyết Mendel. Đó là lý do ra đời cái gọi là Học thuyết Tân-Darwin (Neo-Darwinism), trong đó các nhà tiến hóa sáng chế ra một lý thuyết mới ─ lý thuyết đột biến gene trong đó nói rằng sự tích lũy các đột biến sau hàng triệu thế hệ sẽ dẫn tới loài mới. Họ đã dùng tia X để bắn phá ruồi dấm với hy vọng sẽ xuất hiện đột biến và sau hàng triệu thế hệ, ruồi dấm sẽ biến thành loài mới. Kết quả là hàng đống ruồi dấm méo mó bệnh hoạn, ruồi dấm vẫn là ruồi dấm, ruồi dấm không bao giờ biến thành bất cứ con vật nào khác.
II.4-5. Lý thuyết Thông tin (Theory of Information) bác bỏ thuyết tiến hóa
Về mặt lý thuyết, một hội nghị khoa học lớn tập hợp vài trăm nhà khoa học bao gồm sinh học, toán học, vật lý học, đã được tổ chức tại Viện Wistar ở Philadelphia năm 1966 nhằm đánh giá xem liệu Học thuyết Tân-Darwin có dẫn tới những kết quả mong muốn hay không.
Câu trả lời là KHÔNG! Để biết rõ câu trả lời đó, xin đọc :
Định luật 2 của Nhiệt Động lực học (còn gọi là Định luật Entropy) nói rằng mọi hệ động lực học khép kín, tức là hệ không có sự trao đổi năng lượng với bên ngoài, đều có xu hướng ngày càng hỗn độn, vô trật tự. Nói cách khác, entropy ─ đại lượng đo mức độ vô trật tự của một hệ động lực học khép kín luôn luôn không giảm.
Trong khi đó, Thuyết Tiến hóa nói sự sống tiến hóa từ đơn giản đến phức tạp, từ bậc thấp đến bậc cao, tức là trật tự ngày càng cao, hoàn toàn trái với Định luật Entropy.
Giới tiến hóa cãi rằng Định luật Entropy chỉ đúng với hệ đóng kín, trong khi sự sống là một hệ mở, được cung cấp năng lượng từ mặt trời. Ý kiến này SAI, vì 2 lý do sau đây:
Một, thực ra không có hệ nào là tuyệt đối đóng kín. Trong thực tế, mọi hệ đều ít hoặc nhiều đều mở, và mọi hệ đều có xu hướng tăng entropy. Vì thế, Định luật Entropy thực ra mang tính phổ quát trong toàn vũ trụ, mọi hệ đều có xu hướng tăng entropy. Nếu entropy không đổi hoặc giảm, đó chỉ là tạm thời, khi nó còn có đủ năng lượng để duy trì trật tự đang có. Khi năng lượng đó hết, entropy lập tức tăng lên. Thực tế không có hệ thống nào được cung cấp năng lượng vô hạn để duy trì trật tự mãi mãi. Do đó chiều hướng tăng entropy nói chung là bất khả kháng.
Hai, tuy Trái Đất được cung cấp năng lượng của Mặt Trời, nhưng năng lượng không đủ để duy trì sự sống. Đặt một sinh vật liên tục ngoài trời nắng, sinh vật đó sẽ chết, thay vì duy trì và phát triển sự sống. Vậy năng lượng mặt trời phải được sử dụng một cách thông minh và có hiệu quả theo một chương trình kế hoạch hợp lý thì sự sống mới được duy trì và phát triển. Cái gì làm công việc chỉ dẫn sử dụng năng lượng mặt trời như thế? Thông tin! Phải có thông tin, mệnh lệnh chỉ dẫn các tế bào sử dụng năng lượng mặt trời. Thông tin ấy từ đâu ra? Vật chất, các phản ứng hóa học không thể tự nó tạo ra thông tin. Thuyết Tiến hóa bất lực trong việc tạo ra thông tin chỉ dẫn sự sống. Vì thế sự sống sẽ không thể sinh sôi nẩy nở nếu không có thông tin, mặc dù có năng lượng mặt trời.
DNA bác bỏ thuyết tiến hóa
Tóm lại, Thuyết Tiến hóa SAI, vì nó phản lại Định luật 2 của Nhiệt Động lực học, một trong những nguyên lý cơ bản nhất của vũ trụ, sánh ngang với các nguyên lý vũ trụ khác, như vạn vật hấp dẫn, tương đối tính,… Xin đọc:
Lý thuyết Thông tin hiện đại nêu lên 2 nguyên lý cơ bản, giống như những tiên đề trong toán học:
CHÚ THÍCH
Một, thông tin là thông tin, thông tin không phải là vật chất hay năng lượng, thông tin tồn tại độc lập với vật chất và năng lượng, mặc dù con người nhận biết được thông tin thông qua vật chất.
Hai, mọi thông tin đều xuất phát từ một nguồn trí tuệ thông minh.
Nếu có nhà tiến hóa nào đó không thừa nhận 2 tiên đề trên thì người ấy không đủ kiến thức để hiểu câu nói sau đây của Nobert Wiener, cha đẻ của cybernetics (điều khiển học):
“Thông tin là thông tin, thông tin không phải vật chất hay năng lượng, lý thuyết vật chất nào không thừa nhận điều đó thì sẽ không thể sống sót trong thời đại ngày nay”.
Nhưng nếu thừa nhận 2 tiên đề trên thì Thuyết Tiến hóa sụp đổ. Bởi lẽ:
Một, Thuyết Tiến hóa thuần túy dựa trên các phản ứng hóa học để giải thích sự hình thành sự sống. Nhưng phản ứng hóa học thuần túy không thể tạo ra thông tin để hướng dẫn các nguyên tử, phân tử tập hợp lại theo những chương trình định trước nhằm tạo ra sự sống.
Hai, Thuyết Tiến hóa không thừa nhận và không thể giải thích nguồn trí tuệ thông minh của mã DNA.
Tóm lại, Lý thuyết Thông tin tự động bác bỏ Thuyết Tiến hóa.
Như tiên đề 2 của Lý thuyết Thông tin đã nói ở trên, mọi thông tin đều phải có nguồn trí tuệ thông minh của nó. Mã DNA là thông tin, nó không phải là phân tử DNA. Phân tử DNA chỉ là vật chất chứa thông tin về sự sống. Vậy mã DNA xuất phát từ nguồn trí tuệ thông minh nào? Thuyết Tiến hóa sẽ không bao giờ trả lời được câu hỏi này, nhưng các nhà sinh học hàng đầu đã trả lời. Những người theo Lý thuyết Thiết kế Thông minh (Theory of Intelligent Design) trả lời đó là Nhà Thiết kế Vũ Trụ, hoặc Nhà Lập trình Vũ trụ. Đó chính là Chúa của Albert Einstein, và cũng là Chúa của Francis Collins, một trong 2 nhà lãnh đạo chương trình Bản đồ Gene Người (Human Genome) công bố năm 2000. Đối với Collins, mã DNA là “Ngôn ngữ của Chúa”, như tên cuốn sách của ông đã xuất bản: “The Language of God”. Đứng cạnh Collins trong lễ công bố Bản đồ Gene Người, tổng thống Bill Clinton tuyên bố: “Chúng ta đang học thứ ngôn ngữ trong đó Chúa sáng tạo ra sự sống”.
Để thấy rõ Lý thuyết Thông tin bác bỏ Thuyết tiến hóa như thế nào, xin đọc:
[9] Wikipedia / Louis Pasteur
Chính Sách Khoa Học Và Công Nghệ (Science And Technology Policy) Là Gì?
Chính sách khoa học và công nghệ
Khái niệm
Chính sách khoa học và công nghệ trong tiếng Anh được gọi là Science and technology policy.
Chính sách khoa học và công nghệ là hệ thống các quan điểm, mục tiêu, nguyên tắc chỉ đạo, định hướng phát triển, các thể chế và biện pháp thúc đẩy việc tiếp thu, phát triển và sử dụng khoa học và công nghệ và các ngành khoa học hỗ trợ công nghệ để thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội, đồng thời phát triển năng lực khoa học công nghệ quốc gia trong từng thời kì.
Như vậy, nội dung cơ bản của chính sách khoa học và công nghệ là:
– Quan điểm của Nhà nước về vấn đề phát triển khoa học và công nghệ;
– Mục tiêu đặt ra trong phát triển khoa học và công nghệ;
– Các biện pháp thực hiện mục tiêu.
Thực chất chính sách khoa học và công nghệ là chinh sách phát triển đất nước bằng khoa học và công nghệ.
Quan điểm chỉ đạo về phát triển khoa học và công nghệ
Trên cơ sở nhận thức đầy đủ về vai trò, tầm quan trọng của khoa học và công nghệ đối với sự phát triển của đất nước trong giai đoạn công nghiệp hoá và hiện đại hoá hiện nay, Đảng và Nhà nước ta đã có đường lối, chủ trương đúng đắn về lĩnh vực này.
Trước đây, chính sách khoa học và công nghệ dựa trên quan điểm Nhà nuwocs độc quyền hoạt động khoa học – công nghệ. Tuy nhiên, hiện nay quan điểm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước ta về khoa học và công nghệ là:
– Phát triển khoa học và công nghệ cùng với giáo dục và đào tạo là quốc sách hàng đầu, là động lực then chốt để phát triển đất nước nhanh và bền vững.
– Tập trung thực hiện đồng bộ 3 nhiệm vụ chủ yếu: Tiếp tục đổi mới cơ bản, toàn diện và đồng bộ tổ chức, cơ chế quản lí, cơ chế hoạt động khoa học và công nghệ; tăng cường tiềm lực khoa học và công nghệ quốc gia; đẩy mạnh nghiên cứu ứng dụng, gắn nhiệm vụ phát triển khoa học và công nghệ với nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội ở các cấp, các ngành.
– Nhà nước tăng mức đầu tư và ưu tiên đầu tư cho các nhiệm vụ khoa học và công nghệ quốc gia, các sản phẩm quốc gia. Đẩy mạnh xã hội hoá, huy động mọi nguồn lực, đặc biệt là của các doanh nghiệp cho đầu tư phát triển khoa học và công nghệ.
– Phát triển thị trường khoa học và công nghệ gắn với thực thi pháp luật về sở hữu trí tuệ nhằm thúc đẩy thương mại hoá kết quả nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ, khuyến khích sáng tạo khoa học và công nghệ.
– Hội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ là mục tiêu đồng thời là giải pháp quan trọng để góp phần đưa khoa học và công nghệ Việt Nam sớm đạt trình độ quốc tế.
Ts Lê Thẩm Dương: ‘Đừng Biến Cảm Xúc Thành Kẻ Thù Của Thành Công’
Theo Tiến sĩ Lê Thẩm Dương, cảm xúc không có lỗi mà điều quan trọng là người ta có biết cách “quản trị” cảm xúc để đi đến thành công hay không mà thôi.
Nhân dịp ra mắt phiên bản đặc biệt của Tuyển tập TS Lê Thẩm Dương: Cảm xúc là kẻ thù số một của thành công, TS Lê Thẩm Dương đã bật mí những câu chuyện thú vị về cuốn sách và chương nội dung bổ sung, viết về tình yêu và hạnh phúc dưới lăng kính toán học độc đáo.
– Thưa ông, tại sao cảm xúc lại là “kẻ thù số một của thành công”?
– Có hai bộ phận điều khiển hành động của mình: cái não và quả tim. Bây giờ có Internet thay thế não rồi, tác dụng của cái não đang bị giảm.
Nhờ Internet, tôi tự chăm sóc sức khỏe của mình được dù tôi không phải bác sĩ, chỉ trừ mổ không tự làm nổi thôi. Tương tự, bản chất anh CEO là một nhà tâm lý, còn sản phẩm của anh tốt hơn ai không ăn thua. Nếu anh biết dùng cảm xúc thông minh, sẽ thành công tuyệt vời.
Nhưng ngược lại, nếu để mặt trái của cảm xúc xuất hiện, nó sẽ biến thành kẻ thù số một của thành công. Thế mới gay go! Cho nên tôi chọn nhắc đến mặt rủi ro của cảm xúc để cảnh báo mọi người.
Đôi khi, tôi cảm thấy 80% chị em chọn chồng bằng cảm xúc, dẫn đến kết cục là đến 80% cảm thấy sai lầm. Cứ hỏi thử một cô gái: Tại sao lại lấy anh này? “Em lấy thì thấy ảnh dễ thương quá à!”. Đấy, không có một căn cứ nào cả, vì vậy theo số liệu thế giới, sau 40 năm thì 67% cặp vợ chồng sẽ ly hôn, trong đó một nửa ly hôn ở 20 năm đầu.
Cả thế giới có nhiều người vấp phải thất bại trong hôn nhân như vậy bởi tình cảm là cảm xúc, nhưng cảm xúc cũng cần khôn ngoan thì hạnh phúc mới lâu bền. Cho nên, não phải kiểm soát được tim và làm cho tim trở nên thông minh.
Thật ra, cảm xúc không có lỗi, lỗi tại anh không biết quản trị cảm xúc, khiến nó trở thành kẻ thù số một của thành công.
Trong những nhân tố làm nên hạnh phúc, gia đình xếp hàng đầu. Nhưng hiện nay nhiều bạn chưa thấy được ý nghĩa đặc biệt của gia đình. Các bạn thờ ơ với người thân, bố mẹ, vợ chồng, thậm chí tuyên bố: tôi bỏ, lấy đứa khác trong 30 giây. Đừng ngốc nghếch thế, vì gia đình quan trọng lắm.
– Vậy theo ông, nói đơn giản thì hàm số của tình yêu hạnh phúc là gì?
– Nói thật đơn giản, hãy nhìn đời theo hàm số. Thành công của một quốc gia là hàm bốn biến: GDP, CPI, thất nghiệp và đối ngoại. Thành công của một doanh nghiệp cũng có bốn biến: khách hàng, tài chính, nội bộ và xu hướng.
Để một con người vuốt mắt nằm xuống tràn trề toại nguyện cần bốn biến: sức khỏe, gia đình, sự nghiệp, bạn bè. Thiếu một trong những cái đó, vuốt không xuôi.
Tình yêu cũng giống những ví dụ tôi vừa phân tích, nhưng chỉ có ba biến. Đầu tiên là tâm hồn, thứ tạo ra tình bạn. Cho nên hai người yêu nhau trước tiên cần làm bạn được với nhau.
Tiếp theo, lòng kính trọng được sinh ra từ sự trân trọng tri thức. Tri thức ở đây không phải tấm bằng tiến sĩ, mà là tri thức trong cuộc sống: kiến thức, triết lý sống, tâm lý, ứng xử, hành động… làm mình say sưa người yêu. Cuối cùng là yếu tố ham muốn về thể xác. Ba điều đó cộng vào mới tạo ra tình yêu.
Tình cảm mà chỉ là đồng điệu tâm hồn hay kính trọng, không có ham muốn thể xác thì thành tình bạn, tình thầy trò,… chứ không phải tình yêu.
Ham muốn có vẻ giống với tình yêu nhất nhưng cũng không phải, chỉ là người tình, chỉ trao xác cho nhau. Người ta cứ lẫn lộn giữa người tình và tình yêu. Cho nên, đi tìm tình yêu đích thực khó lắm, mà cũng dễ lắm. Cái hàm tình yêu nó hay như thế đấy.
– Là tác giả đồng thời cũng là một người thầy, ông mong muốn bạn đọc, nhất là các bạn trẻ rút được giá trị gì cho mình sau khi đọc xong cuốn sách?
– Qua cuốn sách, tôi chỉ đưa phần nhân văn đến các bạn trẻ thôi. Theo lý thuyết nhân sự hiện đại nhất, con người hoàn thiện cần có hai trục: trục ngang là năng lực, trục đứng là độ hiếm.
Năng lực là tấm bằng tiến sĩ, cử nhân. Nhưng hiếm là gì? Hiếm chính là nhân văn đấy. Nhân văn ở đây gồm cái gì? Đó là động cơ hành động, ý chí, chăm chỉ.
Đừng nói tới cử nhân, tiến sĩ mà không có chất nhân văn, động cơ tồi, không có chí, lười như hủi thì cũng thua một anh dốt mà chăm chỉ chịu khó phấn đấu. Đó cũng là trung thực, trung thành, là kỹ năng làm việc nhóm.
Cho nên, người Nhật rất thành công vì họ coi trọng nhân văn. Chúng ta đã khai thác trục ngang quá giỏi với bao nhiêu sách khoa học, chuyên ngành. Nhưng mà giờ trục dọc, tức là tính nhân văn của thanh niên, cần phải củng cố thêm.
Bạn đang xem bài viết Spontaneous Generation: Enemy Of Science / Thuyết Tự Sinh: Kẻ Thù Của Khoa Học trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!