Xem Nhiều 6/2023 #️ Tìm Hiểu Về U Não # Top 11 Trend | Tvzoneplus.com

Xem Nhiều 6/2023 # Tìm Hiểu Về U Não # Top 11 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Tìm Hiểu Về U Não mới nhất trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

 U não

PGS.TS. Hà Hoàng Kiệm, BV 103 

1. Đại cương

1.1. Khái niệm

U não là những khối u hình thành do sự phát triển bất thường của các tế bào trong não. Có nhiều loại u não khác nhau, một số loại là lành tính (không phải ung thư) và một số loại khác là ác tính (ung thư). U não có thể bắt đầu ngay từ trong não (u não nguyên phát) hoặc di căn từ các bộ phận khác đến não (u não thứ phát). Lựa chọn điều trị u não phụ thuộc vào loại u não, kích thước, vị trí u não và tình trạng sức khỏe chung của bạn. Tài liệu này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn khái quát về các loại ung thư khác nhau của não bộ (u não). Điều trị và tiên lượng rất khác nhau, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại khối u và vị trí u trong não.

1.2. Sơ lược giải phẫu não bộ

Các phần chính của não bộ bao gồm:

– Đại não: được chia thành bán cầu não phải (bên phải) kiểm soát ở phía bên trái của cơ thể, và bán cầu não trái điều khiển phía bên phải của cơ thể. Mỗi bán cầu được chia thành nhiều phân vùng nhỏ, các vùng chính là thùy trán, thùy thái dương, thùy đính và thùy chẩm. Đại não cũng là nơi suy nghĩ và lưu trữ trí nhớ.

– Tiểu não: nằm phía sau và bên dưới đại não. Một trong những chức năng chính của tiểu não là giữ thăng bằng và phối hợp vận động.

– Thân não: giúp điều khiển những chức năng sống cơ bản như tim, hô hấp và huyết áp. Các sợi thần kinh từ đại não cũng đi qua thân não để tới tủy sống.

– Màng não: đây là lớp màng mỏng nằm giữa xương sọ và não bộ. Lớp ngoài cùng sát hộp sọ được gọi là màng cứng. Lớp kế được gọi là màng nhện. Dưới mô màng nhện là dịch não tủy (CSF), là lớp dịch bao quanh não và tủy sống.

– Tuyến yên: giải phóng các hormone khác nhau vào máu.

Loại tế bào chủ yếu trong não được gọi là neuron (tế bào thần kinh). Có hàng triệu tế bào thần kinh trong não. Tế bào thần kinh có sợi trục dài và mỏng, giúp nó truyền tín hiệu đến các bộ phận khác của não, và xuống tủy sống đến tất cả các bộ phận của cơ thể.

Não cũng chứa các tế bào thần kinh đệm. Các tế bào thần kinh đệm nâng đỡ, nuôi dưỡng và bảo vệ tế bào thần kinh. Có nhiều loại tế bào thần kinh đệm khác nhau, bao gồm tế bào hình sao, tế bào ít nhánh và tế bào màng não thất.

Cấu trúc neuron thần kinh.

1.3. Khái niệm về khối u

1.3.1. Khối u

Khối u lành tính có thể hình thành ở nhiều nơi trong cơ thể. Khối u lành tính có vỏ bao bọc, phát triển chậm và không phát tán hoặc xâm lấn vào các mô khác. U lành tính không phải là ung thư và thường không đe dọa tính mạng. U lành tính thường không gây hại gì nếu không can thiệp. Tuy nhiên, một số khối u lành tính có thể gây ra vấn đề khi nó đè ép vào cơ quan lân cận. Ví dụ, một số u phát triển khá lớn và có thể gây ra các triệu chứng do tăng áp lực tại chỗ (như trong não). Cũng vậy, một số khối u lành tính phát sinh từ các tế bào trong tuyến nội tiết (xem khối u tuyến yên) có thể làm cho tiết quá nhiều nội tiết tố và gây ra tác dụng không mong muốn.

U ác tính (ung thư) là một khối mô tăng sinh chứa những tế bào ung thư phân chia không ngừng, không có vỏ bọc. Trong quá trình phát triển, nó xâm lấn vào các mô và cơ quan lân cận gây tổn thương cho các cơ quan này. Ngoài ra, tế bào ung thư có thể bong khỏi khối u ban đầu và trôi theo dòng máu hay bạch huyết gieo rắc đến các cơ quan khác. Từ đó chúng tiếp tục tăng sinh và hình thành khối u thứ phát gọi là di căn. Những khối u thứ phát này có thể tiếp tục phát triển, xâm lấn, gây tổn thương mô lân cận và di căn tiếp.

Ung thư là bệnh của tế bào trong cơ thể. Cơ thể chúng ta được cấu thành từ hàng triệu tế bào nhỏ bé. Có rất nhiều loại tế bào và rất nhiều loại ung thư phát triển từ các loại tế bào khác nhau. Đặc điểm chung của tất cả các loại ung thư là tế bào ung thư có cấu trúc bất thường và phân chia không kiểm soát để tạo thành một khối gọi là khối u.

Mỗi loại ung thư có mức độ nguy hiểm, khả năng điều trị hiệu quả và tiên lượng khác nhau. Ung thư không phải là một tình trạng bệnh duy nhất. Với mỗi trường hợp ung thư, điều quan trọng là phải xác định chính xác đó là loại ung thư gì, kích thước như thế nào và đã có di căn hay chưa. Những thông tin này cho phép bạn có được những lựa chọn điều trị thích hợp và tiên lượng bệnh.

1.3.2. Khối u nguyên phát và thứ phát

Khối u đầu tiên phát triển gọi là u nguyên phát. Các khối u ác tính có thể gieo rắc tế bào ung thư sang các bộ phận khác của cơ thể để tạo thành các khối u thứ phát (u di căn). Những khối u thứ phát sau đó có thể phát triển, xâm lấn và gây tổn hại các mô lân cận và gieo rắc một lần nữa.

–  U ác tính nguyên phát ở não

U não nguyên phát ác tính là những ung thư phát sinh từ tế bào trong não. Các tế bào của khối u phát triển và gây hại mô não bình thường. Cũng giống các các khối u não lành tính, u ác tính có thể làm tăng áp lực nội sọ. Tuy nhiên, không giống như hầu hết các loại khối u ác tính khác, u não nguyên phát hiếm khi di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.

Có nhiều loại u não ác tính khác nhau. Các loại khác nhau phát triển từ tế bào khác nhau trong não. Theo hướng dẫn chung, mỗi loại được phân độ (grade) từ 1 đến 4. Các khối u độ 1 và 2 được cho là độ ác thấp (low – grade) và độ 3 và 4 được cho là độ ác cao (high – grade). Càng phân độ cao, các khối u càng có xu hướng xâm lấn mạnh hơn và phát triển nhanh hơn. Lựa chọn điều trị và tiên lượng có thể thay đổi tùy theo loại, phân độ của khối u.

– U ác tính thứ phát ở não

U não ác tính thứ phát có nghĩa là ung thư bắt đầu trong một phần khác của cơ thể đã di căn đến não. Nhiều loại ung thư có thể di căn đến não. Các loại phổ biến nhất là ung thư vú, phổi, đại tràng, thận và ung thư da (u hắc tố).

1.3.3. Các loại u nguyên phát ở não

– U màng não (Meningioma):

U màng não thường là lành tính. Chúng phát triển từ các tế bào trong các màng não.

– U nguyên bào tủy (Medulloblastoma):

Đây là những khối u ác tính grade cao phát triển ở tiểu não. U không phổ biến ở người lớn, nhưng là một trong hai loại u não phổ biến nhất ở trẻ em. Loại còn lại là u sao bào ở tiểu não.

– U thần kinh đệm (Glioma):

Đây là u não nguyên phát ác tính phát triển từ các tế bào thần kinh đệm. Có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào các tế bào gốc, ví dụ:

+ U sao bào (Astrocytoma – có nguồn gốc từ các tế bào hình sao). Có nhiều loại khác nhau của u sao bào. Chúng bao gồm:

* U sao bào độ ác thấp.

* U sao bào thoái sản. Đây là u có độ ác cao.

* Glioblastoma multiforme (u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng). Đây là một loại u độ ác cao có xu hướng phát triển khá nhanh. Nó là loại phổ biến nhất của u não nguyên phát ác tính ở người lớn.

+ U tế bào thần kinh ít nhánh (Oligodendroglioma – có nguồn gốc từ tế bào ít nhánh). Có thể có nhiều độ ác tính khác nhau.

+ U tế bào ống nội tủy (Ependymoma – có nguồn gốc từ các tế bào màng não thất). Hiếm, nhưng thường là độ ác thấp.

– U ngoại bì thần kinh nguyên thủy (PNETs):

Đây là những khối u rất giống với u nguyên bào tủy (Medulloblastoma) và chủ yếu gặp ở trẻ em.

– U tuyến yên:

Có nhiều loại u khác nhau phát sinh từ các tế bào khác nhau trong tuyến yên. Chúng có xu hướng lành tính. Tuy nhiên, các tế bào của khối u có thể sản xuất lượng lớn các nội tiết tố có thể gây ra các triệu chứng khác nhau. Khi u lớn lên, chúng có thể gây ra các triệu chứng chèn ép. Hai dây thần kinh thị giác (dây thần kinh mắt) nằm gần tuyến yên và do đó, u tuyến yên lớn có thể chèn ép vào thần kinh thị giác và ảnh hưởng đến thị lực.

– U tế bào bao sợi thần kinh (Schwannoma):

Đây là một khối u lành tính phát sinh từ các tế bào Schwann bao quanh các dây thần kinh. Thường gặp nhất là u thần kinh thính giác từ tế bào bao quanh dây thần kinh số VIII đi vào ống tai trong, gây điếc bên bị u và chóng mặt.

– Một số loại u não khác:

Còn nhiều loại u lành tính và ác tính hiếm gặp khác của não.

1.3.4. Nguyên nhân gây ra u não

– Nguyên nhân:

Nguyên nhân của đa số u não lành tính và u não ác tính chưa được biết rõ.

Yếu tố di truyền có thể là một nguy cơ mắc bệnh cho một số người, có lẽ trong khoảng 1 trong 20 trường hợp. Ví dụ, những người có bệnh di truyền như đa u sợi thần kinh (Neurofibromatosis) type 1, hội chứng Turcot, hội chứng ung thư Li-Fraumeni, và bệnh xơ cứng củ (tuberous sclerosis) có nguy cơ bị u thần kinh đệm cao hơn so với mức trung bình của dân số. Khi những người này mắc bệnh u thần kinh đệm, nó hay xảy ra ở tuổi nhỏ hoặc thanh niên. Tuy nhiên những trường hợp này chỉ là một phần nhỏ của tất cả các u thần kinh đệm.

Xạ trị não có thể làm tăng nguy cơ u não.

Không có bằng chứng rõ về việc sử dụng điện thoại di động làm tăng nguy cơ u não. Di căn não phát sinh từ căn bệnh ung thư khác nhau của cơ thể. Nó có nguyên nhân khác nhau.

1.3.5. Tỉ lệ gặp u não

U não lành tính và u não ác tính nguyên phát không phải là bệnh phổ biến. Nhìn chung, chúng xảy ra trong khoảng 12/100.000 người mỗi năm.

Các loại hay gặp nhất ở người lớn là u màng não lành tính và u thần kinh đệm được gọi là u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng (GBM). Một số loại là rất hiếm. U não có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Một số loại (như u nguyên bào tủy) là phổ biến hơn ở trẻ em, và một số khác hay gặp hơn ở người lớn. Nhìn chung, các khối u mà có xu hướng xảy ra ở người lớn sẽ có tần suất mắc bệnh tăng theo tuổi. Di căn não thường gặp hơn u não lành tính và u não ác tính nguyên phát.

2. Lâm sàng và xét nghiệm

2.1. Triệu chứng lâm sàng

– Các triệu chứng thường gặp:

Triệu chứng ban đầu có thể bao gồm đau đầu và cảm thấy khó chịu. Đau đầu là do tăng áp lực nội sọ. Những triệu chứng này có thể có rồi hết và lại có, thường nặng hơn vào buổi sáng và nặng dần theo thời gian. Ho, hắt hơi và khom lưng có thể làm đau đầu nặng lên. Bệnh nhân u não cũng đôi khi bị co giật (động kinh). Khi khối u lớn có thể gây ngủ gà hay lơ mơ nhất là các u vùng trán.

Lưu ý: hầu hết những người bị nhức đầu hoặc động kinh không có một khối u não.

– Các triệu chứng do vị trí của khối u trong não:

+ Yếu một cánh tay, chân, một phần của khuôn mặt, hoặc mắt.

+ Bất thường về thăng bằng, phối hợp động tác, khả năng nhìn, nghe, nói, giao tiếp hay nuốt.

+ Không ngửi được mùi.

+ Chóng mặt, đi đứng không vững.

+ Tê hay yếu trong một phần của cơ thể.

+ Lú lẫn, ngủ gà

+ Thay đổi nhân cách.

Những triệu chứng này có xu hướng phát triển nặng dần theo thời gian.

– Triệu chứng thực thể:

Nếu bệnh nhân có các triệu chứng nghi ngờ bị u não, cần khám kiểm tra các chức năng của não và các dây thần kinh (vận động, phản xạ, thị giác, vv).

2.2. Cận lâm sàng

Xét nghiệm thường dùng nhất để chẩn đoán hay loại trừ u não là chụp phim cộng hưởng từ (MRI) hoặc CT scan. Hình ảnh khối u là một khối giảm tỉ trọng, ranh giới không rõ ràng, sau khi tiêm thuốc cản quang nếu khối u ngấm thuốc mạnh thì thường là ác tính do mạch máu trong khối u ác tính tăng sinh. Nếu phát hiện có u, cần làm thêm một số kỹ thuật chụp hay xét nghiệm khác để đánh giá u. Ví dụ, chụp xạ hình (PET), chụp PET/CT hoặc chụp mạch máu đôi khi được chỉ định để có thêm thông tin về khối u.

Đôi khi, để chắc chắn loại u, cần phải sinh thiết khối u. Mẫu mô sinh thiết được khảo sát dưới kính hiển vi để tìm tế bào bất thường. Để sinh thiết u não, phải thực hiện một cuộc phẫu thuật nhỏ, thường dưới gây mê. Kỹ thuật gồm khoan một lỗ qua xương sọ và qua đó xuyên một kim nhỏ vào trong não để lấy mẫu mô u. Khảo sát dưới kính hiển vi mẫu sinh thiết sẽ giúp xác định loại của khối u một cách chính xác, và cả phân độ nếu đó là u ác tính.

Nếu u có biểu hiện của u di căn, thì cần làm xét nghiệm máu và các xét nghiệm khác trên các bộ phận khác của cơ thể để truy tìm khối u nguyên phát. Ví dụ, khá thường gặp là ung thư phổi di căn tới não. Vì vậy, chụp X quang ngực có thể được thực hiện nếu nghi ngờ. Xét nghiệm nội tiết tố khác nhau có thể được thực hiện nếu nghi ngờ có một khối u tuyến yên.

Hình chụp MRI não của một số bệnh nhân có các khối u khác nhau: u màng não (Hình A, mũi tên đỏ), u nguyên bào tủy (hình B, mũi tên xanh), u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng (hình C, mũi tên xám), u tuyến yên (hình D, mũi tên trắng), u tế bào bao sợi thần kinh (Schwannoma) ở dây thần kinh số VIII bên trái (hình E, mũi tên vàng).

3. Điều trị

Các phương pháp điều trị u não chính bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và thuốc để kiểm soát các triệu chứng ví dụ như co giật. Việc lựa chọn một hoặc nhiều liệu pháp tùy từng trường hợp cụ thể, phụ thuộc vào các yếu tố như loại u, phân độ (grade) của khối u nếu nó là ác tính, vị trí của khối u và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân.

3.1. Phẫu thuật

Phẫu thuật thường là điều trị chính cho u não lành tính và u não ác tính nguyên phát. Mục đích của phẫu thuật nhằm lấy bỏ mô u (hay chỉ một phần khối u) với tổn thương ít nhất có thể lên mô não lành. 

3.2. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị sử dụng chùm tia bức xạ có năng lượng cao chiếu tập trung vào tế bào ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm dừng quá trình phân chia của tế bào ung thư.

Xạ trị đôi khi được sử dụng thay cho phẫu thuật khi khối u não ác tính không thể mổ được. Hoặc nó được sử dụng kết hợp với phẫu thuật khi ca mổ không thể cắt bỏ toàn bộ khối u (vì phải bảo vệ mô não lành) hoặc để tiêu diệt hết tế bào ung thư có thể còn sót sau khi phẫu thuật (những tế bào ác tính rải rác không thể thấy được bằng mắt thường khi phẫu thuật).

Xạ trị gamma (Gamma knife): dùng tia gamma để làm hoại tử khối u khi kích thước khối u không quá lớn và không thể phẫu thuật vì có thể gây tổn thương nhiều mô não lành.

 

Điều trị bằng Gamma Knife một u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng ở thùy thái dương trái, sau 20 ngày kích thước khối u nhỏ lại.

3.3. Hóa trị

Hóa trị là trị liệu sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt các tế bào ác tính, hoặc để dừng quá trình phân chia của chúng. Nó có thể được dùng kết hợp với các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc xạ trị, một lần nữa, tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau ví dụ như các loại khối u.

3.4. Liệu pháp điều trị đích

Sử dụng các thuốc nhắm tới một số phân tử (đích tấn công) trong thành phần cấu trúc hoặc chuyển hóa của tế bào ung thư, gây biến đổi làm mất tác dụng của các thành phần này dẫn tới chết tế bào ung thư được gọi là phương pháp điều trị đích.

3.5. Liệu pháp hormon

Sử dụng một số hormon hoặc các cytokin tác động đến tế bào ung thư để hủy các tế bào này.

3.6. Thuốc để kiểm soát các triệu chứng

Nếu bạn có cơn động kinh gây ra bởi khối u não, việc dùng thuốc chống co giật thường sẽ kiểm soát được cơn. Thuốc giảm đau có thể cần thiết cho triệu chứng đau đầu. Thuốc steroid cũng thường được dùng để giảm viêm xung quanh khối u. Điều này làm giảm áp lực bên trong hộp sọ, giúp giảm bớt các triệu chứng đau đầu và các triệu chứng do tăng áp lực nội sọ khác. Thuốc ức chế tiết hormon với khối u tuyến yên có tiết hormon.

3.5. Một số lưu ý

– Trong một số trường hợp, điều trị nhằm mục đích trị dứt hay khỏi bệnh. Nếu một khối u lành tính có thể mổ cắt bỏ thì khả năng có thể khỏi bệnh. Khả năng  trị khỏi u não ác tính rất thay đổi, tùy thuộc vào loại khối u, phân độ và các yếu tố khác như vị trí trong não. Vì vậy, với khối u ác tính, người ta có xu hướng sử dụng từ lui bệnh (remission) hơn là khỏi bệnh. Lui bệnh có nghĩa là không có bằng chứng của bệnh ung thư sau khi điều trị. Nếu bệnh nhân được cho là lui bệnh thì có khả năng khỏi bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ung thư sẽ tái phát nhiều tháng hoặc nhiều năm sau đó. Đây là lý do tại sao người ta tránh dùng từ khỏi bệnh.

– Trong một số trường hợp, điều trị nhằm mục đích kiểm soát bệnh ung thư. Nếu việc chữa khỏi là không thực hiện được, điều trị để hạn chế sự phát triển, gieo rắc của ung thư, để nó tiến triển chậm hơn. Điều này có thể giúp cho bệnh nhân hết các triệu chứng trong một thời gian.

– Trong một số trường hợp, điều trị chỉ nhằm mục đích giảm nhẹ các triệu chứng (điều trị giảm nhẹ). Ví dụ, nếu ung thư đã tiến triển, bệnh nhân có thể yêu cầu thuốc giảm đau hoặc phương pháp điều trị khác để giúp giảm đau hoặc giảm các triệu chứng khác. Một số phương pháp điều trị có thể được sử dụng để giảm kích thước của khối u và có thể giảm bớt các triệu chứng như đau.

4. Tiên lượng

Rất khó để đưa ra một tiên lượng chung. Mỗi trường hợp đều khác nhau. Ví dụ, nếu là một khối u màng não lành tính mà ở một vị trí thích hợp để phẫu thuật, tiên lượng là tốt.

Đối với các khối u não nguyên phát ác tính, tiên lượng sẽ thay đổi, tùy thuộc vào loại, phân độ và vị trí trong não.

Tiên lượng thường là xấu nếu là một khối u não ác tính thứ phát hay di căn não.

Điều trị ung thư là một lĩnh vực đang phát triển của nền y học. Các phương pháp điều trị mới tiếp tục được phát triển và những thông tin trên chỉ là những kiến thức cơ sở.

Tài liệu tham khảo

http://yhoccongdong.com/. Lâm Xuân Nhã, Trương Quang Huy. U não.

http://www.patient.co.uk/health/cancer-of-the-brain-and-brain-tumours http://www.neurochirurgia-ire.it/eng/5-8_Meningioma.shtml http://radiopaedia.org/articles/medulloblastoma http://radiologysigns.wordpress.com/tag/mri/ http://www.waltr.net/oncology/html/cns/pituitary.html

  

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Tìm Hiểu Về Bệnh Tai Biến Mạch Máu Não

Sự bận rộn và bộn bề của cuộc sống hiện đại khiến nguy cơ mắc bệnh tai biến mạch máu não của con người dần trẻ hóa. Vì thế, việc tìm hiểu về bệnh tai biến mạch máu não sẽ giúp người bệnh phòng ngừa tối đa những nguy hiểm của căn bệnh này gây ra đối với sức khỏe con người.

Định nghĩa tai biến mạch máu não

Bệnh tai biến mạch máu não thường xảy ra bởi 2 nguyên nhân chính, tắc nghẽn mạch máu não, vỡ mạch máu não thành xuất huyết não

Bệnh tai biến mạch máu não thường được dân gian gọi với tên gọi quen thuốc là cảm, trúng phong hoặc đột quỵ, xảy ra khi một mạch máu não bị tắc hay bị vỡ, gây tổn thương vùng não được cung cấp bởi mạch đó ( còn được gọi là xuất huyết não). Ngoài ra, khi bệnh tai biến mạch máu não xuất hiện thì vùng não bị thiếu máu, chảy máu tế bào thần kinh bị thương tổn thương hủy hoại, còn gọi là nhũn não.

Dù ở thể xuất huyết não hay nhũn não thì hậu quả của bệnh tai biến mạch máu não để lại là vô cùng nghiêm trọng, tất cả các giác quan, các vùng cơ thể do vùng não bị thiếu máu, chảy máu chi phối cũng bị tổn thương hủy hoại tạo ra các triệu chứng bệnh lý như tê liệt nửa người, mù, điếc, nói ngọng, hoàn toàn phụ thuộc vào sự chăm sóc của người khác. Mỗi năm ước tính có khoảng 80 triệu người trên thế giới mắc bệnh tai biến mạch máu não.

Triệu chứng bệnh tai biến mạch máu não

Các triệu chứng của bệnh tai biến mạch máu não thường được biểu hiện theo các thể bệnh của tai biến mạch máu não. Nhưng nhìn chung, triệu chứng của tai biến mạch máu não được biểu hiện như sau:

– Bệnh nhân tai biến mạch máu não bị liệt nửa người ( khoảng hơn 60% số bệnh nhân gặp phải triệu chứng này)

Triệu chứng tai biến mạch máu não

– Triệu chứng rối loạn ngôn ngữ ( được biểu hiện bằng việc khó nói hoặc nói lắp), chân tay run rẩy, lóng ngóng, cầm không chắc một vật nào đó ( khoảng 20% số người nhận ra triệu chứng này). Rối loạn ngôn ngữ (nói khó nói lắp), tay chân lóng ngóng 20%

– Triệu chứng rối loạn cảm giác: tê, bỏng, mắt mờ, thị lực giảm, đau đầu một bên ( thường gặp ở 10% bệnh nhân bị tai biến mạch máu não)

Nguyên nhân tai biến mạch máu não

Bệnh tai biến mạch máu não thường gặp ở những người có độ tuổi trung niên ( khoản từ trên 50 tuổi), tuy nhiên, ngày nay cũng có một số người ở độ tuổi từ trên 25-30 tuổi cũng gặp phải căn bệnh này. Nguyên nhân bệnh tai biến mạch máu não là do huyết áp cao, tiểu đường, bệnh tim mạch như hẹp van 2 lá, rung nhĩ, nghiện thuốc lá, dùng thuốc tránh thai thường xuyên, béo phì tăng cân, rối loạn chuyển hóa, tăng mỡ máu, làm việc dưới áp lực cao về tinh thần thể lực, có các sang chấn về tinh thần kinh lớn.

Bệnh tim mạch là 1 trong những nguyên nhân của tai biến mạch máu não

Cách điều trị bệnh tai biến mạch máu não

Dựa vào nguyên nhân bệnh tai biến mạch máu não mà các bác sĩ đã đưa ra các cách điều trị bệnh tai biến mạch máu não dành cho các bệnh nhân mắc phải căn bệnh này, đó là:

– Điều trị tốt bệnh cao huyết áp, đái tháo đường và tim mạch: đây là những căn bệnh gây nên bệnh tai biến mạch máu não, là yếu tố nguy cơ chủ yếu của mảng xơ mỡ động mạch lớn và gây thiếu máu lên não.

– Điều trị và phòng ngừa bệnh rối loạn mỡ máu bằng cách hạn chế hút thuốc lá, không uống quá nhiều rượu và thường xuyên tập luyện thể dục.

Sử dụng An cung ngưu hoàng hoàn để cấp cứu kịp thời

– Kết hợp với cách dùng sản phẩm với nhau: bệnh nhân bị bệnh tai biến mạch máu não có thể kết hợp dùng sản phẩm như An cung ngưu hoàng hoàn, Ngưu hoàng thanh tâm( là các loại sản phẩm điều trị tai biến mạch máu não của y học Đông y). Đặc biệt là sản phẩm an cung ngưu hoàng hoàn, loại thuốc này được mệnh danh là ” thần dược” cho người bị tai biến có tác dụng ích khí dưỡng huyết, lưu thông mạch máu và thanh nhiệt, giải độc, điều hòa huyết áp…cho bệnh nhân cao huyết áp, tim mạch và tai biến.

Cách phòng ngừa bệnh tai biến mạch máu não

– Thường xuyên kiểm tra đo huyết áp: nếu bạn phát hiện người nhà hoặc người quen có những biểu hiện đau đầu, chóng mặt, buồn nôn hoặc có người nhà bị bệnh cao huyết áp kinh niên, cần chú ý thường xuyên kiểm đo huyết áp để các bác sĩ có các biện pháp tích cực khống chế.

– Luôn giữ tâm trạng ổn định: bệnh nhân bị nên giữ trạng thái tinh thần lạc quan, thanh thản và yêu đời, tránh bị hưng phấn quá độ, kích động mạnh, lo nghĩ, buồn phiền nhiều…

Sống lành mạnh và vui vẻ yêu đời

– Lối sống sinh hoạt lành mạnh: bảo đảm ngủ đủ, hạn chế ăn uống các chất béo nhiều dầu mỡ và các thức uống có ga, tăng cường ăn nhiều ra xanh và hoa quả, khống chế cân nặng chống béo phì, cai thuốc lá, tránh uống nhiều bia rượu, tăng cường luyện tập thể dục thể thao đúng cách. Để đề phòng bệnh tái phát, phải đặc biệt chú ý không để chứng bệnh ho nặng, bí đại tiện, cần hạn chế tối đa sinh hoạt tình dục.

Sau bài viết “Tìm hiểu về bệnh tai biến mạch máu não” quý khách đã hiểu rõ được sự nguy hiểm mà căn bệnh này xảy ra, vì vậy trong gia đình bạn nhất là người già phải hiểu về tầm quan trọng của bệnh tai biến để đưa ra các phương pháp phòng tránh hữu hiệu nhất.

Để tìm hiểu thêm về bệnh tai biến mạch máu não, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp đến hotline của chúng tôi để được tư vấn miễn phí: 0965.69.63.64 – (04) 66 849 833 ( HN) hoặc 0903 235 457 ( TP HCM) hoặc truy cập vào đường dẫn sau: /tin-tuc/tin-tuc-ve-benh-tai-bien

Tìm Hiểu Về Kabayaki

Kabayaki là một món ăn truyền thống Nhật Bản rất nổi tiếng không những ở Nhật Bản mà còn được ưa chuộng trên thế giới. Kabayaki có thành phần chính lấy từ thịt lươn.

Lươn nướng (Unagi nướng) là một món ăn tương đối đắt tiền tại Nhật Bản, được đánh giá cao không chỉ vì hương vị của nó mà còn bởi giá độ dai của nó. Đây là món ăn truyền thống ăn trong ngày nóng nhất của mùa hè (trên “Ngày Kỷ Sửu” theo lịch âm) để cung cấp sức mạnh và sức sống cho phần còn lại của năm. Chuẩn bị tốt unagi kết hợp hương vị phong phú, một chút như patê, với một kết cấu ngon miệng, sắc nét bên ngoài nhưng mọng nước và mềm bên trong. Quá trình nấu ăn là những gì làm cho lươn trở lên sắc nét và dịu dàng: Đầu tiên cá chình được nướng trên than nóng, sau đó hấp để loại bỏ chất béo dư thừa, sau đó ướp với nước sốt hơi ngọt và nướng lần thứ hai. Ở vùng Kansai (Osaka xung quanh) bước hấp được bỏ qua và lươn được nướng lâu hơn, đốt cháy các chất béo dư thừa và tạo ra một lớp da đẹp mắt hơn cả.

   

Các thành phần trong nước sốt rất quan trọng đối với các hương vị cuối cùng của unagi, và nhà hàng khác nhau duy trì công thức nấu ăn bí mật của mình. Chất lượng than sử dụng cũng rất quan trọng: Các than tốt nhất được làm từ gỗ sồi cứng từ Wakayama ở miền trung Nhật Bản, và khói thơm cho biết thêm một hương vị đặc biệt cho lươn như nó nướng. Loại cá chình tốt nhất được dùng để chế biến là loại cá được đánh bắt tự nhiên chứ không phải là nuôi trong các trang trại cá, với kích thước lý tưởng từ 30 đến 50 cm. Nhà hàng unagi luôn có sẵn cá chình sống, và họ không bắt đầu chuẩn bị lươn của bạn cho đến khi bạn yêu cầu. Quá trình này đòi hỏi một chút thời gian và sự kiên nhẫn, nhưng bạn sẽ được bảo đảm lươn hoàn toàn mới, và chất lượng cũng đáng để chờ đợi.

  

Nhà hàng unagi có thể được công nhận bởi một (う) nhân vật kéo dài (ký tự đầu tiên trong ‘unagi), thời giống một con lươn và hiển thị nổi bật trên các dấu hiệu cửa hàng.

   

Unagi nướng trên xiên mà không có gạo được gọi là kabayaki, và nó thường được phục vụ như một hors d’oeuvre và đồ uống. Unagi nướng cùng này cũng được phục vụ trên một chiếc giường của gạo như một khóa học chính, và điều này được gọi là unaju hoặc unagi donburi, tùy thuộc vào hình dạng của các món ăn phục vụ. Lươn nướng mà không cần nước sốt được gọi là shirayaki. Khi bạn đặt hàng một bữa ăn đầy đủ khóa học lươn bạn sẽ được phục vụ kimosui, một canh rõ ràng được làm từ gan cá chình. Các gan chính họ là rất bổ dưỡng, mặc dù không phải tất cả mọi người thích hương vị.  

Anago (cá chình biển) được biết đến như một tiêu chuẩn trong sushi, nó được nướng và chải với nước sốt ngọt ngào trước khi được đặt trên một lớp gạo. Ngoài ra còn có một vài nhà hàng đặc sản cao cấp anago để chuẩn bị cho các món cá với phong cách khác nhau – sashimi, nướng có hoặc không có nước sốt, chiên kiểu tempura, và phục vụ trên cơm như anago-meshi. Hamo (pike lươn hoặc pike cá chình biển), một con lươn biển khỏe mạnh, là một món ăn mùa hè yêu thích ở Kyoto, mặc dù nó không thường được tìm thấy ở Tokyo. Nó được phục vụ trong nhà hàng truyền thông ở Kyoto và trong các nhà hàng đặc sản Hamo. Anko (monkfish hoặc anglerfish) là một loài cá mà chỉ đươc làm ở các tiệm ăn đắt tiền. Ankimo (gan anko hấp) là một món ăn nổi tiếng của Nhật Bản, và nó thường được so sánh với gan ngỗng vì hương vị phong phú của nó. Cá chính thường được chuẩn bị như anko-nabe (anko hầm).

Tìm Hiểu Về Rượu Gin

Bombay Sapphire là Thương hiệu Gin nổi tiếng (Ảnh: Internet)

Thực chất, Gin được xếp vào loại rượu bán chạy bậc nhất tại Phương Tây. Vị trí của Gin không hề kém cạnh với Whisky và Vodka, đặc biệt Gin còn có thế lực trong giới Bartender như chúng tôi với vô vàng món cocktail cần đến chúng. Do vậy mà chúng tôi xin được phép gọi Gin là “người đàn ông” danh tiếng ẩn sau những ánh hào quang.

Nguồn Gốc Của Rượu Gin

Trước kia, vừa bước vào nghề Bartender, chúng tôi tự cho rằng Gin là món rượu mang đầy tư chất hoàng gia, quý phái của nước Anh. Nhưng sự thật thì rượu Gin lại là món rượu được ấp ủ những thùng rượu đầu tiên tại Hà Lan.

Những câu chuyện tìm hiểu về rượu Gin nhiều vô số kể, nhưng người ta được biết tới Gin nhiều nhất vẫn là hình ảnh kề vai cùng những binh sĩ Hà Lan trong những trận đánh chống lại Tây Ban Nha. Rượu Gin đồng hành cùng các binh sĩ như thứ nước uống tạo thêm niềm dũng cảm và sức mạnh cũng như sự bình tĩnh cho họ. Lúc bấy giờ, Anh là quân đồng minh cũng với Hà Lan, cũng được thưởng thức và cảm thấy thích thú, nên sau khi về nước Anh quyết định giao hảo với Hà Lan về việc nhập rượu Gin về và phát triển hương vị của chúng.

Tranh vẽ nhà máy sản xuất rượu Gin (Ảnh: Internet)

Rượu Gin bắt đầu nổi tiếng vào cuối thế kỷ 17, do vương quốc Anh bắt đầu đánh thuế rất cao đối với các loại rượu nhập khác. Giá trị của Gin cũng từ đó được nhiều người để ý đến và đó là khoảng thời gian Gin bắt đầu thâm nhập vào mọi tầng lớp của xã hội nước Anh lúc đó. Thậm chí Gin trở thành món rượu đặc thù tại một tuyến phố tại nước Anh trong cuối thế kỷ 17.

Sự Phát Triển Hương Vị Của Gin

Cũng như nhiều loại rượu khác, Gin sử dụng thành phần chính là các loại ngũ cốc quen thuộc với người nông dân, đó là lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen, nhưng đi cùng với nó là công thức chưng cất kết hợp với tinh chất cây thường xanh, quả bách xù và nhiều nguyên liệu khác như hồi, quế, vỏ cam…

Sự kết hợp này, tạo cho rượu Gin một sự mạnh mẽ, lan toả trong hương vị một cách dứt khoát khiến Gin được gọi như người đàn ông quyền lực. Có lẽ vì lý do này mà nhiều người ngại việc uống Gin theo Shot, dù hương vị Gin nguyên chất không hề thua kém bất cứ loại rượu nổi tiếng nào. Nhiều hãng rượu phát triển thành công hương vị của Gin để làm nên thương hiệu. Nhưng theo chủng loại thì Gin được biết đến với 4 loại chính: Lodon Dry Gin, Plymouth Gin, Old Tom Gin và Genever Gin. Giờ thì chúng tôi sẽ giúp bạn có thêm môt ít thông tin về các loại rượu Gin này.

1. London Dry Gin

Nổi tiếng nhất trong thế giới rượu Gin. Chính sự nổi tiếng này mà chúng tôi đã nhiều lần lầm tưởng Gin bắt nguồn từ London. Chúng tôi phải công nhận sự phát triển của Gin rất rõ rệt khi tưởng thức chủng London Dry Gin, ví dụ như hiệu Beefeater chẳng hạn.

Hương vị của London Dry Gin là sự kết tinh từ quá trình chưng cất rượu với thảo mộc nhiều hôn một lần. Rượu trong suốt và hương rượu không chỉ thơm mà còn cay cay của thảo mộc trong từng giọt. Mỗi lần nhắc đến London Dry Gin, chúng tôi thường nhìn thấy một người đàn ông mặt bộ Suit đen lướt ngang trên đường phố London mang sự lịch lãm, hiện đại. Giá của London Dry Gin khoảng 400.000đ – 1.000.000đ.

Beefeater – Thương hiệu đặc trưng cho dòng Dry Gin (Ảnh: Internet)

2. Plymouth Gin

Khác với người đàn ông lịch lãm của Dry Gin, Plymouth Gin lạ là gã ăn chơi, thích thời trang loè loẹt nhưng thu hút. Đó là vì dòng Gin này thường khiến người khác thích thú với hương trái cây, lồng ghép với mùi thảo mộc, chúng có gì đó không đồng nhất nhưng lại hấp dẫn, tạo được sự phá cách rất hay cho Plymouth Gin.

Plymouth Gin mang hương vị phá cách đầy cuốn hút (Ảnh: Internet

3. Old Tom Gin

Vẫn giữ độ trong suốt tựa như Dry Gin, nhưng hương vị ngọt ngào hơn, mềm mại hơn, trầm hơn. Nếu người đàn ông mặc Suit đen với dáng vẻ lạnh lùng, quyết đoán, thì Old Tom Gin là người đàn ông mặc Suit xám, gần gũi hơn, đa tình hơn.

Sở dĩ có chút sự khác biệt giữa hai dòng Gin này là vì công thức chưng cất Tom Gin có thêm một lượng đường nhỏ nhằm hương vị Gin mềm mại hơn, nền nã hơn. Do vậy đối với những người mới, có thể bạn sẽ bị nhầm với Dry Gin vì chúng khá giống nhau từ hình thức. Bartender chúng tôi thường gọi chúng là anh em sinh đôi.

Bạn có thể thưởng thức Old Tom Gin với hiệu Hayman’s (Ảnh: Internet)

4. Genever Gin

Genever là một trong những dòng rượu Gin được phát triển hương vị tuyệt vời. Genever được xem là người đàn ông chín chắn, lịch lãm và trưởng thành hơn rất nhiều soi với Dry Gin, Plymouth Gin và Tom Gin.

Genever được dùng thành phần chín từ lúa

mì, ủ trong thùng gỗ và chung cất lâu dài theo thời gian để hương vị chín dần, hương vị thấm ngầm vào thùng gỗ để đẩy lên được vị ngon, nồng và thơm từ loại gỗ được chọn làm thùng chưng rượu như Whisky. Ấy vậy mà Genever Gin được vừa có sức sống của Dry Gin, vừa có sự trưởng thành của Whisky. Nên chúng trở thành “người đàn ông” mà vạn người mê. Giá của rượu Gin Genever khoảng 1.200.000đ.Cách uống rượu GBottom of Form

Rượu Gin làm từ gì?

Rượu Gin được làm từ quả bách xù (Jupiter) sau đó chưng cất bằng một trong ba phương pháp sau:

Dùng nồi chưng cất: Chưng cất từ men mầm lúa mạch hoặc các loại ngũ cốc khác

Đây là phương pháp sản xuất truyền thống lâu đời. Người ta dùng nồi chưng cất để chưng cất dịch lên men từ mầm malt lúa mạch hoặc của các loại ngũ cốc khác, để thu hồi một chất rượu trung gian. Dùng rượu này ngâm ủ với các loại thảo mộc rồi sau đó được đem đi chưng cất thêm một lần nữa để ly trích các hương liệu có từ thảo mộc. Trong một vài trường hợp người sản xuất muốn có nhiều hương liệu thảo mộc, họ có thể ướp và chưng cất thêm một lần thứ 3 nữa.

Quy trình sản xuất rượu Gin (Ảnh: Internet)

Cách uống rượu Gin

Thông thường, rượu Gin thường ít được uống theo shot mà dùng để pha cocktail nhiều hơn. Hương vị của rượu Gin thường phảng phất mùi của cây Juniper, kết hợp với mùi của chất hoá học và mùi hương nhân tạo. Bạn sẽ cảm nhận được mùi hương của một số loại thực vật lưu lại trên lưỡi của bạn. Sau khi nuốt bạn sẽ cảm giác dễ chịu, ấm áp.

Khi uống shot rượu Gin thường khoảng 50 – 60ml/shot. Ngoài ra, Gin được dùng làm để pha chế cocktail như Gin Tonic, Dry Martini…

Bạn đang xem bài viết Tìm Hiểu Về U Não trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!