Top 15 # Yêu Là Gì Tiếng Hàn Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 6/2023 # Top Trend | Tvzoneplus.com

Cách Xưng Hô Vợ Chồng Yêu Tiếng Hàn Là Gì ? Em Yêu Trong Tiếng Hàn Là Gì?

Cách Xưng Hô Vợ Chồng Yêu Tiếng Hàn Là Gì ? Em Yêu Trong Tiếng Hàn Là Gì?

Cách Xưng Hô Vợ Chồng Yêu Tiếng Hàn Là Gì ? Em Yêu Trong Tiếng Hàn Là Gì?

Xưng hô trong tiếng Hàn cực kì quan trọng, cách xưng hô trong gia đình, với bạn bè, vợ chồng…Hoàn toàn khác nhau. Đại từ nhân xưng, ngôi thứ là những kiến thức cơ bản nhất nếu bạn đang học tiếng Hàn Quốc.

Đang xem: Chồng yêu tiếng hàn là gì

1. Cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Hàn

1.1 Vợ yêu tiếng Hàn là gì?

Yeobo (여보) – “Vợ yêu” hoặc “Chồng yêu”

Yeobo (여보), một trong những cách xưng hô vợ chồng trong tiếng Hàn phổ biến nhất. Có thể áp dụng cho cả nam và nữ, đặc biệt áp dụng cho những cặp vợ chồng đã kết hôn.

Ví dụ: 여보, 생일축하해. → Chúc mừng sinh nhật vợ yêu.

1.2 Honey hoặc Bae

Jagiya (자기야) mang sắc thái giống như Honey hoặc Bae.

Đây là một trong những cụm từ phổ biến nhất trong các thuật ngữ thể hiện tình yêu ở Hàn Quốc, được sử dụng cho cả nam và nữ.

Bạn cũng có thể rút ngắn thành 자기(jagi).

자기야, 사랑해. → Anh yêu em, Bae.

1.3 Chồng yêu tiếng Hàn là gì?

Seobangnim (서방님), thuật ngữ này chỉ có nghĩa là chồng yêu. Nó có nguồn gốc lịch sử lâu đời trong tiếng Hàn, mặc dù nhiều bạn sẽ cảm thấy nó giống như gọi con rể hơn.

서방님, 집에일찍들어오세요. (seobangnim, jibe iljjik deureooseyo.)

Xưng hô với vợ chồng chuẩn Hàn Quốc

1.4 Ba/ mẹ của (tên con bạn)

Có hai cách sử dụng:

Sau khi một cặp vợ chồng Hàn Quốc có con, họ thường xưng hô với nhau là Ba hoặc Mẹ (Tên con bạn).

Ví dụ: Ba Su, Mẹ Bơ chẳng hạn…

Cấu trúc trên sẽ giúp bạn xưng hô vợ chồng bằng tiếng Hàn tự nhiên hơn.

지수아빠는소방관이에요. (jisu appaneun sobanggwanieyo.)

→ Bố Jisoo là lính cứu hỏa.

1.5 Naekkeo (내꺼)

Naekkeo (내꺼) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là của anh/ của em hoặc người tình của tôi, một cách nói cực kì dễ thương.

Bạn có thể sử dụng 이름+ 꺼(tên + kkeo).

내꺼~ 지금어디에요? (naekkeo ~ jigeum eodieyo?) → người tình của em, giờ anh đang ở đâu?

Cách xưng hô với vợ chồng bằng tiếng Hàn

2. Gọi người yêu trong tiếng Hàn

– Nae sarang (내사랑)

Dịch trực tiếp sang tiếng Việt là tình yêu của tôi, nó tương tự như Jagiya (자기야) và thường được sử dụng cho các cặp đôi yêu nhau.

잘가요, 내사랑. → Tạm biệt, tình yêu của tôi.

– Aein (애인) – Người yêu

Không phân biệt giới tính, bất kì ai cũng có thể sử dụng để xưng hô với người yêu của mình.

Ví dụ: 애인있어요? (aein isseoyo?) → Bạn có người yêu chưa?

– Aegiya (애기야) – Bé yêu

Từ 애기(aegi) là một kiểu nói đáng yêu của 아기(agi), đây là cách nói ngọt ngào để diễn đạt từ “bé yêu”.

애기야뭐먹을까? → Chúng ta sẽ ăn gì đây bé yêu.

– Gongjunim (공주님) – Công chúa

Gongjunim (공주님) là cách xưng hô thể hiện sự yêu quý mà một người đàn ông dành cho bạn gái của mình.

공주(Gongju) có nghĩa là công chúa, 님(nim) là một danh hiệu chính thức.

Ví dụ

+ 우리공주님을위해서라면무엇이든. (uri Gongjunimeul wihaeseoramyeon mueosideun)

→ Bất cứ thứ gì em muốn, công chúa của tôi.

– Wangjanim (왕자님) – Hoàng tử

Tương tự ý nghĩa của Gongjunim (공주님), xưng hô bằng từ “hoàng tử” là những gì mà một cô gái có thể sử dụng với bạn trai.

우리왕자님, 너무멋져보여요(uri wangjanim, neomu meotjyeo boyeoyo)

→ Trông anh thật tuyệt, hoàng tử của em.

3. Cách xưng hô với thành viên gia đình của người Hàn Quốc

Ngoài người yêu, vợ chồng, bạn sẽ muốn tìm hiểu cách xưng hô với các thành viên trong gia đình. Ví dụ ông bà, em gái trong tiếng Hàn, chị tiếng Hàn…

할아버지(hal-abeoji): Ông. 친할아버지(chinhal-abeoji): Ông nội. 외할아버지(oehal-abeoji): Ông ngoại. 할머니(halmeoni): Bà. 외할머니(oehalmeoni): Bà ngoại. 친할머니(chinhalmeoni) : Bà nội. 어머니(eomeoni) : Mẹ. 장모(jangmo): Mẹ vợ 시어머니(sieomeoni): Mẹ chồng. 아버지(abeoji): Bố. 시아버지(siabeoji): Bố chồng. 장인(jang-in): Bố vợ. 동생(dongsaeng): Em. Gọi em gái trong tiếng Hàn: 여동생(yeodongsaeng) Gọi em trai: 남동생(namdongsaeng).

Để gọi chị gái tiếng Hàn:

+ 언니(unnie) nếu bạn là em gái. + 누나(noona) nếu bạn là em trai.

Gọi anh trai trong gia đình:

+ 오빠(oppa) nếu bạn là nữ. + 형(hyung) nếu bạn là nam.

4. Cách xưng hô trong tiếng Hàn theo ngôi

4.1 Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất

– Số ít: 저/ 나/ 내가nghĩa là tôi, tớ, tao…

– Số nhiều: 우리(들) / 저희(들) 우리: chúng tớ, chúng tôi, chúng ta

+ 저희(jo-hui): Ngôi thứ nhất số nhiều của 저. Không bao hàm người nghe. + 우리(u-li): Ngôi thứ nhất số nhiều của 나. Bao gồm người nghe và người nói. + 우리hoặc 저희thêm – 들(deul) vào sau để nhấn mạnh số nhiều.

4.2 Đại từ nhân xưng ngôi thứ 2

– Số ít: 당신/ 너/ 네가/ 선생(님): bạn.

+ 당신(dang sin): Được dùng khi gọi vợ chồng, người yêu. + 너(neo): dùng nói chuyện với người bằng hoặc ít tuổi hơn, có quan hệ thân thiết. + 네가(na ga): dùng giao tiếp với người thân thiết, không cần quá trang trọng. + 선생(님) (seon seang – (nim)): Nói chuyện với người lớn, hàm ý tôn trọng đối phương. + 자네(ja ne): Nói với bạn bè, người thân chênh lệch dưới 10 tuổi.

– Số nhiều: 너희(neo hui)

Là ngôi thứ hai số nhiều của 너.

4.3 Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3

Số ít:

Nói về một người đã xác định:

그(사람) (geu (sa-ram)): anh ấy. 그녀(geun-yeo): cô ấy. 이사람(i-sa-ram): người này.

Nói về một người chưa xác định:

누구(nu-gu) hoặc 아무(a-mu): Ai đó (không sử dụng trong câu nghi vấn). 자기(ja-gi): Dùng để tránh lặp lại chủ ngữ.

Số nhiều:

저희(들): những người kia.

Khi sử dụng số nhiều ngôi thứ 3, chúng ta cần phân biệt ngữ cảnh, vì hình thái của nó giống ngôi thứ 1 số nhiều.

“Anh Yêu Em” Trong Tiếng Hàn Là Gì

Bạn sẽ chẳng lạ lẫm gì với các cách nói Anh yêu em từ tiếng Việt cho đến tiếng Anh. Nhưng với tiếng Hàn bạn có biết ý nghĩa của từng âm tiết đó ghép lại chưa.

Danh từ “yêu” trong tiếng Hàn 사랑. Nếu bạn thêm một động từ “하다” (có hoặc làm) vào sau danh từ này sẽ tạo nên chữ “랑 사하다” sẽ mang thêm ý nghĩa “có tình yêu”

Cụm từ Saranghae/Saranghaeyo: 사 랑해/사랑해요 cũng mang một cấu tạo âm tiết cực kỳ dễ thương đó là 사랑해:

Chữ đầu tiên trong cụm từ này là “사”: Được lấy theo chữ “tử” nghĩa là chết trong âm Hán

Chữ thứ hai “랑”: Mang ý nghĩa là tôi và bạn

Chữ cuối cùng “해”: Mang ý nghĩa là “làm” khi nói hãy làm cùng nhau.

Tỏ tình tiếng Hàn như trong phim Hàn Quốc

Cách nói Anh yêu em bằng tiếng Hàn chính thức

Anh yêu em (saranghamnida): Đây là cụm từ được xem là cách nói chính thức cho ý nghĩa “i love you” bằng tiếng Hàn. Tuy nhiên nó được sử dụng với những người mà bạn không biết hoặc ở một nhóm lớn. Thường nó sẽ xuất hiện trong những bài phát biểu tại các đám cưới.

Anh yêu em (saranghaeyo): Đây là một cách nói “i love you” dạng chính thức nhưng nó là một dạng từ điển của động từ “yêu” saranghada (사랑 하다). Ở đây xuất hiện động từ “hada” được chia một cách thông thường nên sẽ được sử dụng đa dạng trong nhiều tình huống khác nhau.

Ví dụ: Trong thì hiện tại, cụm từ này sẽ biến thành 사랑 해요. Bạn có thể nhận thấy rằng các từ ‘tôi’ và ‘bạn’ đã bị loại bỏ. Khi bạn sử dụng cụm từ này để diễn tả tình cảm có thể trong một số trường hợp như: “tôi yêu ….của người đó, tôi yêu điều đó,…Là một dạng chính thức nên sẽ có mức độ thân thiết kém hơn. Sẽ thể hiện mối quan hệ của bạn với người đối diện ít thân mật

Trong ngôn ngữ tiếng Hàn còn có cách thể hiện tình yêu được xem là mức độ thông thường. Nó không có nghĩa là bỏ đi điều lịch sự thì sẽ mang đến một thái độ không tốt. Mà bỏ đi thể lịch sự để thể hiện sự thân thiết, gần gũi giữa hai người. Người Hàn Quốc khi đó sẽ dùng từ: saranghae. Đây là một cụm từ rất phổ biến thường dùng giữa một người nam và một người nữ có tình cảm, sử dụng khi nói chuyện ở ai đó đang ở gần.

Ngoài ra nếu bạn muốn nói rõ ràng có thêm, Tôi và bạn hoặc là Anh và em thì sẽ thêm cụm từ 나는 너를 사랑해

Nếu bạn muốn nó biến thành một câu hỏi nghi vấn hỏi đối phương là Bạn có yêu tôi không? hoặc Anh có yêu Em không thì chỉ cần lên giọng ở âm cuối với 사랑해?

Tổng hợp cách nói Anh yêu em bằng tiếng Hàn thông dụng

Đây là cách truyền tải ngôn ngữ thể hiện tình cảm Anh yêu em hoặc Em yêu Anh bằng tiếng Hàn với âm thanh rất dễ thương. Nó thường được dùng với bạn trai, bạn gái, vợ/chồng hoặc những người quan trọng, thân thiết trong cuộc sống. Nó cách điệu cách bày tỏ tình cảm như đánh thức vợ hặc chồng của mình vào buổi sáng chẳng hạn.

Một cách đáp lại cho tình cảm của người khác đối với mình. Nếu một ngày Crush của bạn nói với bạn 사랑해 và 사랑 해요 thì lúc đó bạn trả lời bằng cụm từ 나도 사랑해. Nó mang nghĩa là ‘ Anh cũng yêu em ‘ hoặc tôi cũng yêu bạn.

Khi bạn học về chủ để Anh yêu Em trong tiếng Hàn hãy tập trung vào việc sử dụng hai cụm từ chính thức và không chính thức 사랑해 và 사랑 해요.

Các Cách Nói Em Yêu Anh Tiếng Hàn

Các cách nói em yêu anh tiếng Hàn

Thứ ba – 11/12/2018 16:34

Với những người con gái nhút nhát và ngại ngùng khi phải bày tỏ lời yêu trước thì có lẽ “Em thích anh” sẽ là câu nói dễ thương nhất. Bày tỏ được tình cảm của mình một cách ý nhị mà vẫn nữ tính.

2. 사랑해 (sa-rang-he) : Em yêu anh

Đây là câu nói quen thuộc nhất mà chúng ta vẫn nghe trên phim hàng ngày, là cách bày tỏ tình cảm trực tiếp đến đối phương.

3. 나도 사랑해 (na-tô-sa-rang-he): Em cũng yêu anh

Câu nói người con gái muốn khẳng định lại tình cảm của mình.

5. 안아 줘 (a-na-chua): Hãy ôm em đi

6. 뽀뽀하고 싶어 (bô-bô-ha-kô-si-po): Em muốn hôn anh

7. 같이 있고 싶어 (kat-chi-it-kô-si-po): Em muốn ở cùng với anh

8. 미소가 정말 그리워 (mi-sô-ka-chong-mail-kư-ri-wo): Em nhớ nụ cười của anh quá!

Đây là câu được lược bỏ thành phần chủ ngữ và đối tượng, tuy nhiên khi người Hàn nói câu này, họ vẫn có thể hiểu được hết ý nghĩa của câu nói.

10. 진심으로 사랑해 (chin-si-mư-rô-sa-rang-hê): Em yêu anh bằng tất cả trái tim của mình.

11. 생각하고 있는 것 이상으로 사랑해

(seng-kak-ha-kô-it-nưn-kot-i-sang-ư-rô-sa-rang-hê)

Em yêu anh nhiều hơn anh tưởng đấy.

12. 말로 표현할 수 없을 만큼 사랑해

(ma-lô-pyô-hyon-hal-su-op-suwl-man-kưm-sa-rang-he): Không lời nào có thể diễn tả hết được tình cảm của em yêu anh.

12. 시간이 지날수록 더 사랑해 (si-ka-ni-chi-nal-su-rốc-to-sa-rang-he): Mỗi ngày em càng yêu anh nhiều hơn

13.내가 얼마나 사랑하는지 모를 거야

(ne-ka-ol-ma-na-sa-rang-ha-nưn-chi-mô-rư-ko-ya): Anh không biết em yêu anh nhiều như thế nào đâu.

Câu tỏ tình này có thể được hiểu theo nhiều nghĩa. Có thể là muốn nói cho đối phương (là con trai) biết một sự thật, cũng có thể là câu nói hờn dỗi của người con gái muốn nhắn nhủ tới chàng trai của mình. Tùy vào tình huống và ngữ điệu nói ta sẽ hiểu được ý nghĩa thật sự của câu nói này.

14. 나는 니꺼야 (na-nưn-ni-kko-ya): Anh là của em

Câu nói khẳng định “chủ quyền” và có một chút “đe dọa” đến những người con gái khác rằng chàng trai đó là của mình và không ai được tán tỉnh anh ấy.

Với thời đại ngày nay, việc con gái chủ động tỏ tình và cầu hôn không còn là chuyện xa lạ nữa. Thậm chí, càng ngày số lượng các bạn nữ chủ động ngày càng nhiều. Đây luôn là câu tất cả các chàng trai đều muốn nghe từ người yêu hay bạn gái của mình, nó thể hiện sự tin tưởng trong tình yêu và muốn gắn bó suốt đời với người con trai.

Cố Lên Tiếng Hàn Là Gì? List Câu Nói Động Viên Tinh Thần Bằng Tiếng Hàn

Để thể hiện sự động viên, cố gắng với người khác, người Hàn cũng thường sử dụng câu nói “Cố lên”. Tuy nhiên, tùy vào từng đối tượng mà câu này có nhiều cách nói khác nhau. Vậy cố lên tiếng Hàn là gì?? Sử dụng như thế nào cho đúng ?

1. Cố lên tiếng Hàn là gì?

Thực chất, từ “cố lên” trong tiếng Hàn là một từ vay mượn của Fighting trong tiếng Anh. Bởi vì, từ fighting trong tiếng Hàn là 파이팅 [Fighting] nhưng tiếng Hàn lại không có âm [f] nên nó được biến tấu thành 화이팅 [Hwaiting].

Như vậy, cố lên trong tiếng Hàn là 화이팅 [Hwaiting] hoặc 파이팅 [Fighting]. Khi cổ vũ, động viên ai đó bạn có thể sử dụng một trong hai từ này đều được. Tuy nhiên, từ Fighting không được sử dụng nhiều và phổ biến bằng Hwaiting.

Hwaiting là từ vay mượn từ “Fighting” của tiếng Anh, ngụ ý kêu gọi chiến đấu.Trong tiếng Hàn không có âm [f], nên파이팅! (Fighting!) được biến tấu thành 화이팅[hwaiting]. Hiểu đơn giản, 화이팅là một dạng sai chính tả được chấp nhận.Vì vậy, nếu muốn nói cố lên một cách “chính thống”, bạn sẽ dùng 파이팅.

Thậm chí nếu bạn gõ 화아팅, các phần mềm sửa lỗi chính tả cũng sẽ gợi ý đổi lại thành 파이팅. Tuy nhiên, khi giao tiếp thực tế, 화이팅[hwaiting] lại được dùng phổ biến hơn.

Bên cạnh 2 cách nói phổ biến trên, bạn có thể sử dụng một số cách nói khác như:

Không chỉ sử dụng để động viên, khích lệ mà tại các sự kiện thể dục thể thao, người dân Đất nước Hàn Quốc xinh đẹp cũng sử dụng cách nói trên kèm theo những động tác rất nhiệt tình để cổ vũ cho đội mà họ yêu thích.

2. List câu nói động viên tinh thần bằng tiếng Hàn

화이팅=파이팅! 

힘내세요! 

아자! 

실망하지 말아요.

당신은 용기가 있잖아요.

항상 응원할게.

걱정마, 넌 꼭 할 수 있을거야.

난 항상 네 편이야.

계속 그렇게 하면 돼!

오늘도 화이팅!

기회는 많아요.

긍정적으로 사세요!

그렇게 슬퍼하지 말아요.

일어나, 이게 끝이 아니야.

괜찮아 질거야/모든 게 잘 될거야.

네 탓이 아냐/ 자책하지 마세요.

기운 내세요/힘 내!

희망을 버러지마.

네 마음 이해해/ 심정을 이해합니다.

그거 힘든 거 알아/ 얼마나 힘드신지 알고 있습니다.

걱정(염려)하지 마세요/ 걱정마.

난 지지 않아/ 이겨내실 거라 믿습니다.

너에겐 좀 벅찬일이야/ 선생님께서는 어려운 일입니디.

이게 끝이 아니야.

– 1 kỳ học ở Hàn Quốc là bao nhiêu tháng? Thời gian nhập học cụ thể

– Xưng hô trong tiếng Hàn như thế nào mới đúng?

– Anh yêu em tiếng Hàn là gì? 50 gợi ý tỏ tình bằng tiếng Hàn thú vị