Top 11 # Zombie Trong Fortnite Gọi Là Gì Xem Nhiều Nhất, Mới Nhất 3/2023 # Top Trend | Tvzoneplus.com

8 Địa Điểm Có Thật Trong Fortnite

Fortnite là gì vậy 0:20

Battle Royale Island 0:54

Clock Tower 2:09

Loot Late 3:29

Wailing Woods 4:23

Dusty Divot 4:54

Pleasant Park 5:37

Loot Llamas 6:42

Durr Burger 7:22

Thêm một điều thú vị 8:24

Bản quyền ảnh nền: Fortnite: Phát hành bởi Epic Games

Hoạt hình được tạo bởi Soi sáng

Âm nhạc bởi Epidemic Sound

TÓM LƯỢC:

– Fortnite là một trò chơi điện tử mà sẽ đưa bạn đến một thế giới với rất ít người còn tồn tại. Khi tham gia trò chơi, bạn trở thành một trong 2% những người may mắn sống sót đó và nhiệm vụ của bạn là bảo vệ bản thân và những người khác khỏi lũ xác sống đồng thời xây dựng lại nền văn minh.

– Nếu bạn nghiên cứu bản đồ Ba Lan một cách chi tiết, bạn cũng sẽ nhận thấy một số điểm tương đồng nhất định với Battle Royale theo từng khu vực đấy. Bạn sẽ tìm thấy những đồng cỏ ở chính giữa, những ngọn núi ở phía đông và phía tây, còn thủ đô thì nằm cạnh bờ sông.

– Một số người chơi so sánh Tilted Towers với thành phố New York, nhưng điều đó dường như không đúng lắm. New York có diện tích và dân số lớn hơn nhiều.

– Loot Lake trông rất giống đầm phá Covao Dos Conchos cạnh vùng núi Serra de Estrela ở Bồ Đào Nha. Nó trông giống như một cánh cửa dẫn đến một chiều không gian khác, nhưng thực tế, nó hoàn toàn do con người tạo ra và là một phần của hệ thống đập thủy điện từ năm 1955.

– Có một địa điểm thực sự ở Scotland với một vòng tròn cây xanh trông giống như ở Wailing Woods đấy. Mặc dù vậy, không ai biết nếu có một hầm bí mật bên dưới nó đâu.

– Công viên Mount Pleasant ở Vancouver, Canada là nơi dành cho các gia đình và có khí hậu hoàn hảo làm cho nó xanh đẹp quanh năm.

– Năm 2018, 7 con lạc đà lớn bằng kim loại được phát hiện ở Paris, Cologne, Cannes, Warsaw, Barcelona và London.

– Năm 2018, người hâm mộ Fortnite đã phát điên lên khi một nhiếp ảnh gia ngẫu nhiên chia sẻ hình ảnh của một Durr Burger khổng lồ trên sa mạc California được bao quanh bởi các bảng cảnh báo.

Định Nghĩa Zombies / Công Ty Zombies Là Gì?

Khái niệm thuật ngữ

Zombies là các công ty vẫn tiếp tục hoạt động ngay cả khi chúng vỡ nợ hoặc gần phá sản. Các công ty zombies thường là nạn nhân của các khoản chi phí cao gắn với một số hoạt động nhất định, chẳng hạn như nghiên cứu và phát triển. Hầu hết các nhà phân tích cho rằng các công ty zombie khó có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của họ.

Còn được gọi là “công ty xác sống” hoặc “cổ phiếu zombie”.

Giải thích

Vì tuổi thọ của một công ty zombie thường không thể đoán trước, cổ phiếu zombie cực kỳ nguy hiểm và không phù hợp cho mọi nhà đầu tư. Ví dụ, một công ty công nghệ sinh học nhỏ có thể gây sức ép rất lớn lên tài chính của họ bằng việc tập trung toàn bộ nguồn lực vào việc nghiên cứu và phát triển với hy vọng tạo ra một loại thuốc bom tấn. Nếu thuốc không thành công, công ty đó có thể bị phá sản trong vòng vài ngày sau khi công bố. Mặt khác, nếu nghiên cứu thành công, công ty này có thể thu lời và trả các khoản nợ vay. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, cổ phiếu zombie không thể vượt qua được những gánh nặng tài chính với tốc độ đốt tiền lớn như vậy và cuối cùng hầu hết đều bị phá sản. Do nhóm này thường không được để ý nên đôi khi có những cơ hội rất hấp dẫn cho các nhà đầu tư có khả năng chịu rủi ro cao và đang tìm kiếm cơ hội đầu cơ.

Quái Vật Trong Tiếng Nhật Gọi Là Gì?

Nếu bạn thường xem hoạt hình, đọc truyện anime Nhật Bản thì chắc chắn sẽ khá là tò mò “quái vật trong tiếng nhật gọi là gì?”

Theo tìm hiểu từ nhiều nguồn thì quái vật trong tiếng nhật gọi là: Bakemono (化け物)

Một số câu nói thông dụng khác trong tiếng Nhật

1. Abunai (危ない) – nguy hiểm

100 từ vựng tiếng nhật thường gặp trong manga

2. Ai (愛) – yêu, tình yêu

3. Aite (相手) – đối phương

4. Akuma (悪魔) – ác ma: Dùng để miêu tả quỷ dữ hoặc những người đáng sợ.

5. Arigatou (ありがとう) – Cảm ơn: một câu nói rất thông thường và quen thuộc, dùng để cảm ơn một ai đó.

6. Baka (ばか) – ngu ngốc: Tùy theo giọng điệu của người nói mà câu này sẽ có nghĩa là “ngu ngốc” hay “người chậm tiến”. Đôi khi nó dùng để nói khi một ai đó đang làm trò hề chọc tức người nói.

7. Bakemono (化け物) – quái vật, kẻ gớm ghiếc: Câu này thường được các cô gái trong anime thốt ra.

8. Bijin (美人) – mỹ nhân.

9. Chigau (違う) – Sai rồi!

10. Chikara (力) – sức lực, sức mạnh

11. Chikushou (ちくしょう) – Chết tiệt/ Khỉ thật: Lời chửi thề khi làm hỏng việc hay gặp đen đủi.

12. Chotto (ちょっと) – một chút: Từ này không có nghĩa chỉ số lượng, nó được dùng trong tình huống như: giữ lấy một lúc, chờ tôi một chút,…

13. Daijoubu (大丈夫) – Không sao: Dùng để trả lời khi bạn được người khác hỏi thăm sức khỏe.

14. Damaru (黙る) – Im lặng nào: Bạn cũng có thể dùng “damatte”.

15. Dame (だめ) – Không được: dùng để chỉ một việc gì đó bạn không muốn làm.

16. Dare (だれ) – ai: từ để hỏi, hoặc bạn có thể dùng như sau: dareka (だれか) – một ai đó, daremo (だれも) – không ai cả, dare demo (だれでも) – bất cứ ai cũng.

17. Doko (どこ) – ở đâu: đây là một từ để hỏi rất thông dụng và dễ dùng.

18. Fuzakeru (ふざける) – lười biếng.

19. Gaki (がき) – trẻ ranh: dùng để chỉ đứa trẻ ngỗ ngược .

20. Gambaru (頑張る) – làm hết sức, cố gắng

21. Hayaku (はやく) – nhanh lên, khẩn trương lên.

22. Hen (へん) – kỳ lạ.

23. Hentai (変態) – biến thái: Hentai có nghĩa là “kẻ biến thái, bất bình thường”.

24. Hidoi (ひどい) – khủng khiếp Đây là một từ cảm thán có nghĩa là kinh khủng.

25. Hime (姫) – công chúa: Khi các bạn đọc truyện, xem phim, có thể sẽ bắt gặp cụm từ “hime sama” (姫様) nữa, cũng mang nghĩa “công chúa”.

26. Ii (いい) – tốt, tuyệt: khi người nói nói “Ii” hay “Iine” thì có nghĩa là họ rất hài lòng hay khen một ai đó rất tuyệt.

27. Ike (行け) – biến đi, cút đi.

28. Inochi (命) – cuộc sống.

29. Itai (痛い) – đau đớn: Nếu ai đó bị đau, người đó sẽ thốt lên câu này.

30. Jigoku (地獄) – âm phủ, địa ngục.

31. Joshikousei (女子高生) – nữ sinh THPT.

32. Kamawanai (構わない) – mặc kệ, không quan tâm: đây là từ dùng để biểu lộ sự bất cần.

33. Kami (神) – vị thần.

34. Kanarazu (かならず) – nhất định, chắc chắn.

35. Kareshi (彼氏) – bạn trai & Kanojo (彼女) – bạn gái: Đây là những từ khá quan trọng và quen thuộc để mô tả về các mối quan hệ.

36. Kawaii (かわいい) – đáng yêu.

37. Kedo (けど) – nhưng mà: lưỡng lự hay có một sự thay đổi.

38. Kega (けが) – vết thương, chỗ bị đau.

39. Keisatsu (警察) – cảnh sát, “cớm”.

41. Kokoro (心) – trái tim: Được sử dụng trong trường hợp người nói muốn bày tỏ tình cảm của mình một cách rất chân thành.

42. Korosu (殺す) – giết.

43. Kowai (怖い) – đáng sợ, e sợ: đây là một từ cảm thán diễn tả nỗi sợ hãi của người nói.

44. Kuru (来る) – đến : khi muốn gọi ai đó đi về phía mình thì người ta thường nói là “kite” (来て).

45. Mahou (魔法) – phép thuật, ma thuật.

46. Makaseru (任せる) – giao cho.

49. Masaka (まさか) – không lẽ nào.

50. Matsu (待つ) – chờ, đợi: Khi muốn nói ai đó hãy đợi mình thì ta sẽ nói là “matte” (待って).

Định Nghĩa Zombie Bank / Ngân Hàng Zombie Là Gì?

Khái niệm thuật ngữ

Zombie Bank là một ngân hàng, hoặc tổ chức tài chính có giá trị tài sản ròng âm. Mặc dù các ngân hàng zombie thường có giá trị tài sản ròng nhỏ hơn 0, chúng vẫn tiếp tục hoạt động do nhận được cứu trợ hoặc bảo lãnh từ chính phủ nên vẫn đảm bảo hoàn thành được các nghĩa vụ nợ và tránh phá sản. Các ngân hàng Zombie thường có một lượng lớn các tài sản không hiệu quả trên bảng cân đối kế toán, điều này khiến thu nhập tương lai của họ trở nên rất khó dự đoán.

Giải thích

Thuật ngữ này được đưa ra lần đầu tiên tại Mĩ vào năm 1987 để giải thích cho các cuộc khủng hoảng tiền tiết kiệm và nợ vay dẫn đến việc rất nhiều tổ chức tài chính tuyên bố phá sản. Thông thường, khi một ngân hàng bị coi là ngân hàng zombie, khách hàng sẽ đổ xô đi rút vốn và khiến tình hình trở nên xấu đi. Điều này đã được kiểm chứng trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008-2009, khi mà một số lượng lớn các ngân hàng quốc gia và khu vực rơi vào tình trạng khủng hoảng vỡ nợ, buộc chính phủ Mỹ phải phát hành các gói cứu trợ nhằm cứu nguy cho thị trường tài chính.