Xem Nhiều 5/2023 #️ Weighted Average Cost Of Capital (Wacc) Là Gì? # Top 9 Trend | Tvzoneplus.com

Xem Nhiều 5/2023 # Weighted Average Cost Of Capital (Wacc) Là Gì? # Top 9 Trend

Cập nhật thông tin chi tiết về Weighted Average Cost Of Capital (Wacc) Là Gì? mới nhất trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

WACC là viết tắt của Weighted Average Cost of Capital tức là chi phí sử dụng vốn bình quân.

Trong đó Cost of Capital – Chi phí sử dụng vốn, là tỷ suất sinh lời mà nhà đầu tư đòi hỏi đối với số vốn mà doanh nghiệp huy động cho một dự án đầu tư hay kế hoạch kinh doanh.

Bản chất của Cost of Capital là chi phí cơ hội của vốn đối với nhà đầu tư, dựa trên số vốn mà họ đầu tư vào doanh nghiệp. Do đó việc ước tính Cost of Capital được xem như là tỷ suất sinh lời tối thiểu cần phải đạt được khi sử dụng nguồn vốn trong hoạt động kinh doanh để đảm bảo cho ROE hay EPS là không bị sụt giảm.

WACC được tính toán dựa trên cơ sở tỷ trọng các loại vốn mà doanh nghiệp đã sử dụng, bao gồm: cổ phần thường, cổ phần ưu đãi, trái phiếu và một số khoản nợ dài hạn khác. Chi phí của từng loại được tính theo tỷ lệ chiết khấu, từ đó tính ra giá trị hiện tại thuần của một doanh nghiệp.

Công thức tính WACC

WACC được tính theo công thức sau:

WACC = (E/V)*Re + (D/V)*Rd *(1-Tc)

Trong đó

Re = chi phí sử dụng vốn cổ phần

Rd = chi phí sử dụng nợ vay

E = giá trị vốn chủ sở hữu

D = giá trị nợ vay của doanh nghiệp

V = (E+D) = Tổng vốn dài hạn của doanh nghiệp

Tc = thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.

WACC bao gồm 2 vế [(E / V) * Re] và [(D / V) * Rd * (1-Tc)].

Cụ thể, vế thứ nhất đại diện cho giá trị trọng số của vốn liên kết vốn, còn vế sau đại diện cho giá trị trọng số của vốn liên kết nợ.

Kết cấu nguồn vốn trên được xem là tối ưu.

Trong năm tới công ty dự kiến huy động 2.000 triệu đồng vốn cho đầu tư và việc huy động vốn được thực hiện theo kết cấu nguồn vốn tối ưu, trong đó công ty dự kiến số lợi nhuận để lại tái đầu tư là 1.060 triệu đồng.

Theo tính toán, chi phí sử dụng vốn vay trước thuế là 10%/năm, chi phí sử dụng cổ phần ưu đãi là 10,3%/năm, chi phí sử dụng lợi nhuận để lại là 13,4%.

Từ đó, có thể tính được chi phí sử dụng vốn bình quân cho đầu tư của công ty:

– Chi phí sử dụng vốn vay sau thuế: 10% x (1 – 25%) = 7,5%

– Chi phí sử dụng vốn bình quân:

WACC = (45% x 7,5%) (2% x 10,3%) (53% x 13,4%) = 10,55%

Bạn có thể tải file Excel tính WACC TẠI ĐÂY.

Ý nghĩa của WACC

Người cho vay và chủ sở hữu vốn sẽ mong muốn có được lợi nhuận nhất định trên số tiền hay vốn mà họ bỏ ra. Bởi chi phí là lợi nhuận mà chủ sở hữu vốn và chủ nợ mong đợi.

Đồng thời, WACC cũng chỉ ra lợi nhuận mà cả chủ sở hữu vốn cổ đông và người cho vay có thể mong đợi nhận được. Những giám đốc thường dùng WACC trong nội bộ để đưa ra quyết định, chẳng hạn như xác định tính khả thi về kinh tế của việc sáp nhập và cơ hội mở rộng khác. WACC là tỷ lệ chiết khấu nên được dùng cho dòng tiền và rủi ro tương tự như của một công ty nói chung.

Trường hợp nếu có cơ hội đầu tư có tỉ lệ hoàn vốn nội bộ kém hơn WACC của nó thì nghĩa là công ty nên mua lại cổ phiếu của mình, hay trả cổ tức thay vì đầu tư vào dự án.

WACC tưởng chừng dễ tính toán nhưng thực tế thì không phải vậy. Vì các yếu tố nhất định của công thức không phải là giá trị nhất quán. Vì vậy, để có cái nhìn chính xác vào giá trị một doanh nghiệp thì người ta không những dựa trên WACC mà còn phải xác định trên các chỉ số khác. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích đến bạn.

Định Nghĩa Capitalized Cost / Chi Phí Vốn Hóa Là Gì?

Khái niệm thuật ngữ

Chi phí cơ bản bằng đồng dollar của một tài sản cho thuê, chưa tính phí tài chính, được khấu trừ dần suốt thời gian thuê. Con số này có thể bao gồm thuế, bảo hiểm, các thỏa thuận dịch vụ, và số dư còn lại từ các lần thuê trước. Việc công khai chi phí vốn hóa là yêu cầu trong việc thuê tiêu dùng. Cũng được gọi là CAPITALIZATION COST.

Wacc Là Gì? Những Ý Nghĩa Của Wacc

WACC – Weighted Average Cost of Capital có nghĩa là chi phí sử dụng vốn được doanh nghiệp tính toán dựa trên cơ sở tỷ trọng các loại vốn mà mình đã sử dụng. Vốn của doanh nghiệp sẽ bao gồm: cổ phần thường, cổ phần ưu đãi, trái phiếu và một số khoản nợ dài hạn khác.

Thông thường, tài chính của một công ty sẽ được phân thành 2 loại: nợ và vốn chủ sở hữu. Wacc là mức chi phí trung bình để huy động được số tiền đó một cách hiệu quả, tính theo tỷ lệ của từng nguồn.

2 – Ý nghĩa chỉ số Wacc

Bên cạnh đó, Wacc cũng được sử dụng để làm tỷ suất chiết khấu, phục vụ việc tính giá trị hiện tại của các dòng tiền phát sinh. Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ dễ dàng đánh giá và lựa chọn được dự án đầu tư phù hợp với mình.

Ngoài ra, Wacc cũng được dùng nhằm mục đích đánh giá các cơ hội đầu tư sinh lời của một công ty bởi nó đại diện cho chi phí cơ hội của doanh nghiệp. Theo đó, Wacc sẽ đóng vai trò như tỷ suất sinh lợi tối thiểu giúp doanh nghiệp đánh giá việc sáp nhập và mua lại cũng như mô hình tài chính của các khoản đầu tư nội bộ.

3 – Cách tính chỉ số Wacc

Hiện nay, chi phí vốn bình quân gia quyền WACC sẽ được tính bằng công thức:

WACC = (E/V)*Re + (D/V)*Rd *(1-Tc)

Trong đó:

Re là chi phí sử dụng vốn cổ phần

Rd là chi phí sử dụng nợ

E là giá trị thị trường của tổng vốn cổ phần

D là giá trị thị trường của tổng nợ của doanh nghiệp

V là tổng vốn dài hạn của doanh nghiệp

Tc là thuế thu nhập doanh nghiệp

Trong công thức trên, E/V là những chỉ số đại diện cho tỷ lệ tài chính dựa trên vốn chủ sở hữu. Trong khi đó, chỉ số D/V sẽ đại diện cho tỷ lệ tài chính dựa trên nợ.

WACC là tổng của hai thuật ngữ [(E / V) * Re] và [(D / V) * Rd * (1-Tc)]. Cụ thể, vế thứ nhất đại diện cho giá trị trọng số của vốn liên kết vốn, còn vế sau đại diện cho giá trị trọng số của vốn liên kết nợ.

4 – Ví dụ minh họa về cách tính Wacc

Một doanh nghiệp tổng số nguồn vốn là 5 tỷ đồng được hình thành từ các nguồn cơ bản sau:

Theo tính toán, chi phí sử dụng vốn vay trước thuế là 10%/ năm. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là 13.4%. Thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%/ năm. Khi đó, chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền WACC của công ty sẽ là: WACC = 55% x 13,4% + 45% x 10% x (1 – 20%) = 10,97%.

Hy vọng qua nội dung thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ trong bài viết, các bạn có thể hiểu rõ Wacc là gì, ý nghĩa của chỉ số này đối với các doanh nghiệp. Việc tính Wacc đúng công thức và đảm bảo tính chính xác sẽ tạo tiền đề vững chắc để các công ty xây dựng, mở rộng chiến lược kinh doanh. Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ góp phần vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế đất nước.

5 – Kết luận

Định Nghĩa Weighted Average Remaining Term (Wart) / Thời Kỳ Còn Lại Bình Quân Trọng Số Là Gì?

Khái niệm thuật ngữ

Kỳ hạn còn lại của chứng khoán được bảo đảm bằng cầm cố hoặc chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản vào bất kỳ thời điểm nào trong kỳ hạn của chúng. Kỳ hạn này bị ảnh hưởng bởi những khoản thanh toán trước và phải được điều chỉnh hàng tháng. Đôi khi thuật ngữ này được sử dụng thay thế lẫn nhau với kỳ đáo hạn bình quân trọng số.

Bạn đang xem bài viết Weighted Average Cost Of Capital (Wacc) Là Gì? trên website Tvzoneplus.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!